GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
96750 records found for "Van/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
3101 ![]() | Vân Thành Van Thanh,Vân Thành | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 24′ 22'' | E 106° 2′ 50'' |
3102 ![]() | Văn Giàng Van Giang,Văn Giàng | Vietnam, Bac Ninh Thành phố Bắc Giang | populated place | N 21° 14′ 18'' | E 106° 12′ 50'' |
3103 ![]() | Lưu Văn Vẳng Luu Van Vang,Lưu Văn Vẳng | Vietnam, Tay Ninh Châu Thành District | populated place | N 11° 18′ 33'' | E 105° 56′ 23'' |
3104 ![]() | Cầu Ván Cau Van,Cầu Ván | Vietnam, An Giang Hòn Đất District | populated place | N 10° 6′ 49'' | E 104° 52′ 18'' |
3105 ![]() | Vạn Thanh Van Thanh,Vạn Thanh | Vietnam, An Giang Hòn Đất District | populated place | N 10° 6′ 5'' | E 104° 55′ 29'' |
3106 ![]() | Mỹ Văn My Van,Mỹ Văn | Vietnam, Vinh Long Cầu Kè District | populated place | N 9° 47′ 51'' | E 106° 4′ 47'' |
3107 ![]() | Chông Văn Chong Van,Chông Văn | Vietnam, Vinh Long Cầu Ngang District | populated place | N 9° 46′ 15'' | E 106° 21′ 47'' |
3108 ![]() | Kim Vân Kim Van,Kim Vân | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 24′ 43'' | E 106° 4′ 27'' |
3109 ![]() | Ngàn Văn Trung Ngan Van Trung,Ngàn Văn Trung | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 24′ 22'' | E 106° 4′ 31'' |
3110 ![]() | Đồng Vân Dong Van,Đồng Vân | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 25′ 9'' | E 106° 5′ 37'' |
3111 ![]() | Tân Vân Tan Van,Tân Vân | Vietnam, Bac Ninh Huyện Yên Thế | populated place | N 21° 27′ 27'' | E 106° 5′ 2'' |
3112 ![]() | Long Vân Long Van,Long Vân | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 25′ 56'' | E 106° 2′ 15'' |
3113 ![]() | Vân Trung Van Trung,Vân Trung | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 24′ 13'' | E 106° 3′ 41'' |
3114 ![]() | Hoàng Vân Hoang Van,Hoàng Vân | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 22′ 10'' | E 106° 3′ 30'' |
3115 ![]() | Khánh Vân Khanh Van,Khánh Vân | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 19′ 19'' | E 106° 0′ 39'' |
3116 ![]() | Vân An Van An,Vân An | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 20′ 14'' | E 106° 1′ 38'' |
3117 ![]() | Gò Vân Go Van,Gò Vân | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 20′ 7'' | E 106° 1′ 49'' |
3118 ![]() | Vân Sơn Van Son,Vân Sơn | Vietnam, Bac Ninh Huyện Việt Yên | populated place | N 21° 20′ 7'' | E 106° 2′ 8'' |
3119 ![]() | Vận Ngò Van Ngo,Vận Ngò | Vietnam, Bac Ninh Huyện Tân Yên | populated place | N 21° 20′ 49'' | E 106° 2′ 36'' |
3120 ![]() | Vân Sơn Van Son,Vân Sơn | Vietnam, Bac Ninh Huyện Việt Yên | populated place | N 21° 15′ 54'' | E 106° 2′ 43'' |
3121 ![]() | Văn Xá Van Xa,Văn Xá | Vietnam, Bac Ninh Huyện Việt Yên | populated place | N 21° 16′ 4'' | E 106° 4′ 59'' |
3122 ![]() | Vân Sơn Van Son,Vân Sơn | Vietnam, Bac Ninh Thành phố Bắc Giang | populated place | N 21° 15′ 0'' | E 106° 13′ 31'' |
3123 ![]() | Dìu Cồ Ván Diu Co Van,Dìu Cồ Ván | Vietnam, Lao Cai Si Ma Cai District | populated place | N 22° 37′ 22'' | E 104° 15′ 59'' |
3124 ![]() | Bản Thền Ván Ban Then Van,Bản Thền Ván | Vietnam, Lao Cai Huyện Bắc Hà | populated place | N 22° 38′ 11'' | E 104° 23′ 58'' |
3125 ![]() | Bản Khờ Chá Ván Ban Kho Cha Van,Bản Khờ Chá Ván | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Xín Mần | populated place | N 22° 43′ 59'' | E 104° 27′ 52'' |
3126 ![]() | Bản Thào Chứ Ván Ban Thao Chu Van,Bản Thào Chứ Ván | Vietnam, Tuyen Quang | populated place | N 22° 42′ 9'' | E 104° 23′ 13'' |
3127 ![]() | Bản Thèn Ván Ban Then Van,Bản Thèn Ván | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Xín Mần | populated place | N 22° 41′ 2'' | E 104° 22′ 55'' |
3128 ![]() | Bản Sán Chư Ván Ban San Chu Van,Bản Sán Chư Ván | Vietnam, Lao Cai Huyện Bắc Hà | populated place | N 22° 34′ 25'' | E 104° 23′ 21'' |
3129 ![]() | Việt Vân Viet Van,Việt Vân | Vietnam, Bac Ninh Quế Võ District | populated place | N 21° 12′ 7'' | E 106° 8′ 54'' |
3130 ![]() | Văn Sơn Van Son,Văn Sơn | Vietnam, Bac Ninh Thành phố Bắc Giang | populated place | N 21° 14′ 59'' | E 106° 13′ 30'' |
3131 ![]() | Vân Lư Van Lu,Vân Lư | Vietnam, Bac Ninh Huyện Yên Dũng | populated place | N 21° 11′ 51'' | E 106° 12′ 57'' |
3132 ![]() | Vân Khánh Van Khanh,Vân Khánh | Vietnam, Bac Ninh Tiên Du District | populated place | N 21° 7′ 15'' | E 106° 2′ 9'' |
3133 ![]() | Lương Vân Luong Van,Lương Vân | Vietnam, Bac Ninh Tiên Du District | populated place | N 21° 6′ 56'' | E 106° 4′ 53'' |
3134 ![]() | Thanh Vân Thanh Van,Thanh Vân | Vietnam, Bac Ninh Quế Võ District | populated place | N 21° 6′ 25'' | E 106° 10′ 52'' |
3135 ![]() | Vạn Tải Van Tai,Vạn Tải | Vietnam, Bac Ninh Gia Bình District | populated place | N 21° 6′ 7'' | E 106° 14′ 36'' |
3136 ![]() | Văn Tiến Van Tien,Văn Tiến | Vietnam, Bac Ninh Huyện Lương Tài | populated place | N 21° 2′ 52'' | E 106° 13′ 18'' |
3137 ![]() | Văn Trong Van Trong,Văn Trong | Vietnam, Bac Ninh Huyện Lương Tài | populated place | N 21° 2′ 39'' | E 106° 12′ 56'' |
3138 ![]() | Văn Ngoài Van Ngoai,Văn Ngoài | Vietnam, Bac Ninh Huyện Lương Tài | populated place | N 21° 2′ 11'' | E 106° 12′ 48'' |
3139 ![]() | Bản Nà Ván Ban Na Van,Bản Nà Ván | Vietnam, Tuyen Quang Bắc Mê District | populated place | N 22° 49′ 5'' | E 105° 17′ 38'' |
3140 ![]() | Húc Ván Huc Van,Húc Ván | Vietnam, Quang Tri Hướng Hóa District | populated place | N 16° 35′ 59'' | E 106° 45′ 40'' |
3141 ![]() | Lê Vân Le Van,Lê Vân | Vietnam, Quang Ngai Đắk Glei District | populated place | N 15° 4′ 40'' | E 107° 56′ 11'' |
3142 ![]() | Lãnh Vân Lanh Van,Lãnh Vân | Vietnam, Dak Lak Đồng Xuân District | populated place | N 13° 29′ 29'' | E 109° 1′ 54'' |
3143 ![]() | Vạn Giang Van Giang,Vạn Giang | Vietnam, Dak Lak Sông Hinh District | populated place | N 12° 58′ 31'' | E 109° 1′ 34'' |
3144 ![]() | Vân Nham Van Nham,Vân Nham | Vietnam, Tuyen Quang Hàm Yên District | populated place | N 21° 54′ 16'' | E 105° 5′ 48'' |
3145 ![]() | Trắc Văn Trac Van,Trắc Văn | Vietnam, Lao Cai Yên Bình District | populated place | N 21° 43′ 20'' | E 105° 3′ 50'' |
3146 ![]() | Yên Vân Yen Van,Yên Vân | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | populated place | N 21° 56′ 35'' | E 105° 9′ 33'' |
3147 ![]() | Yên Vân Yen Van,Yên Vân | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | populated place | N 21° 58′ 9'' | E 105° 9′ 17'' |
3148 ![]() | Vân Lâm Van Lam,Vân Lâm | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | populated place | N 21° 46′ 16'' | E 105° 9′ 35'' |
3149 ![]() | Vạn Cương Van Cuong,Vạn Cương | Vietnam, Phu Tho Đoan Hùng District | populated place | N 21° 37′ 50'' | E 105° 11′ 37'' |
3150 ![]() | Vân Vàng Van Vang,Vân Vàng | Vietnam, Tuyen Quang Yên Sơn District | populated place | N 21° 55′ 31'' | E 105° 13′ 47'' |