GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
5006 records found for "Vin/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 | Phú An Ap Phu An,Phu An,Phú An,Ấp Phú An | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District | populated place | N 10° 7′ 53'' | E 105° 54′ 40'' |
52 | Hiếu Ngấi Ap Nga Huu,Ap Ngai Huu,Hieu Ngai,Hiếu Ngấi,Ấp Ngãi Hữu | Vietnam, Vĩnh Long Province Vũng Liêm District | populated place | N 9° 59′ 22'' | E 106° 6′ 10'' |
53 | Mỹ Trung Hai Ap My Trung,My Trung 2,My Trung Hai,Mỹ Trung 2,Mỹ Trung Hai,Ấp Mỹ Trung | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District | populated place | N 10° 3′ 41'' | E 105° 59′ 3'' |
54 | Mỹ Thạnh Ap My Thanh,My Thanh,Mỹ Thạnh,Ấp Mỹ Thạnh | Vietnam, Vĩnh Long Province Bình Tân District | populated place | N 10° 6′ 50'' | E 105° 49′ 56'' |
55 | Mỹ Phú Bốn Ap My Phu,My Phu 4,My Phu Bon,Mỹ Phú 4,Mỹ Phú Bốn,Ấp Mỹ Phú | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District | populated place | N 10° 2′ 59'' | E 105° 58′ 11'' |
56 | Đức Hòa Ap Duc Hoa,Ap Duc Hot,Duc Hoa,Đức Hòa,Ấp Đưc Hòa,Ấp Đức Hốt | Vietnam, Vĩnh Long Province Vũng Liêm District | populated place | N 10° 4′ 54'' | E 106° 13′ 28'' |
57 | Đông Thạnh B Ap Dong Thanh,Dong Thanh,Dong Thanh B,Đông Thạnh B,Ấp Đông Thạnh | Vietnam, Vĩnh Long Province Thị Xã Bình Minh | populated place | N 10° 3′ 42'' | E 105° 51′ 41'' |
58 | Đông Hưng Ba Ap Dong Hung,Dong Hung,Dong Hung 3,Dong Hung Ba,Đông Hưng,Đông Hưng 3,Đông Hưng Ba,Ấp Đông Hưng | Vietnam, Vĩnh Long Province Thị Xã Bình Minh | populated place | N 10° 0′ 27'' | E 105° 51′ 34'' |
59 | An Hòa An Hoa,An Hoa A,An Hòa,An Hòa A,Ap An Hoa,Ấp An Hòa | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District | populated place | N 10° 1′ 4'' | E 105° 56′ 38'' |
60 | Thiện Mỹ | Vietnam, Vĩnh Long Province Trà Ôn District | locality | N 9° 58′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
61 | Tân Lược | Vietnam, Vĩnh Long Province Bình Tân District | locality | N 10° 8′ 0'' | E 105° 42′ 0'' |
62 | Vĩnh Xuân | Vietnam, Vĩnh Long Province Trà Ôn District | locality | N 9° 57′ 0'' | E 106° 0′ 0'' |
63 | Trà Côn Một Tra Con 1,Tra Con Mot,Tra Luoc,Trà Côn 1,Trà Côn Một,Trà Luộc | Vietnam, Vĩnh Long Province Trà Ôn District | populated place | N 10° 0′ 8'' | E 105° 59′ 41'' |
64 | Thuận Thới | Vietnam, Vĩnh Long Province Trà Ôn District | locality | N 9° 58′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
65 | Hồ Song Hinh | Vietnam, Vĩnh Long Province | lake | N 12° 54′ 37'' | E 108° 58′ 13'' |
66 | Phường Cái Vồn Cai Von,Cái Vồn,Phuong Cai Von,Phường Cái Vồn | Vietnam, Vĩnh Long Province Thị Xã Bình Minh > Phường Cái Vồn | third-order administrative division | N 10° 3′ 55'' | E 105° 48′ 40'' |
67 | Xã Tân Thành Xa Tan Thanh,Xã Tân Thành | Vietnam, Vĩnh Long Province Bình Tân District > Xã Tân Thành | third-order administrative division | N 10° 9′ 9'' | E 105° 45′ 30'' |
68 | Xã Thành Đông Xa Thanh Dong,Xã Thành Đông | Vietnam, Vĩnh Long Province Bình Tân District > Xã Thành Đông | third-order administrative division | N 10° 7′ 23'' | E 105° 45′ 45'' |
69 | Xã Tân Quới Xa Tan Quoi,Xã Tân Quới | Vietnam, Vĩnh Long Province Bình Tân District > Xã Tân Quới | third-order administrative division | N 10° 5′ 26'' | E 105° 45′ 36'' |
70 | Xã Thành Lợi Xa Thanh Loi,Xã Thành Lợi | Vietnam, Vĩnh Long Province Bình Tân District > Xã Thành Lợi | third-order administrative division | N 10° 5′ 47'' | E 105° 46′ 56'' |
71 | Xã Thành Trung Xa Thanh Trung,Xã Thành Trung | Vietnam, Vĩnh Long Province Bình Tân District > Xã Thành Trung | third-order administrative division | N 10° 8′ 26'' | E 105° 47′ 8'' |
72 | Xã Nguyễn Văn Thảnh Xa Nguyen Van Thanh,Xã Nguyễn Văn Thảnh | Vietnam, Vĩnh Long Province Bình Tân District > Xã Nguyễn Văn Thảnh | third-order administrative division | N 10° 7′ 59'' | E 105° 49′ 53'' |
73 | Xã Mỹ Thuận Xa My Thuan,Xã Mỹ Thuận | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 6′ 29'' | E 105° 49′ 46'' |
74 | Xã Mỹ Hòa Xa My Hoa,Xã Mỹ Hòa | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 1′ 26'' | E 105° 49′ 39'' |
75 | Xã Đông Thành Xa Dong Thanh,Xã Đông Thành | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 0′ 52'' | E 105° 52′ 8'' |
76 | Xã Đông Thạnh Xa Dong Thanh,Xã Đông Thạnh | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 2′ 25'' | E 105° 52′ 0'' |
77 | Xã Đông Bình Xa Dong Binh,Xã Đông Bình | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 2′ 59'' | E 105° 50′ 29'' |
78 | Xã Thuận An Xa Thuan An,Xã Thuận An | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 4′ 57'' | E 105° 49′ 45'' |
79 | Xã Thạnh Qưới Xa Thanh Quoi,Xã Thạnh Qưới | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 10′ 20'' | E 105° 53′ 23'' |
80 | Xã Tân Phú Xa Tan Phu,Xã Tân Phú | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 4′ 50'' | E 105° 52′ 53'' |
81 | Xã Ngãi Tứ Xa Ngai Tu,Xã Ngãi Tứ | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District > Xã Ngãi Tứ | third-order administrative division | N 10° 0′ 37'' | E 105° 54′ 28'' |
82 | Xã Long Phú Xa Long Phu,Xã Long Phú | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 4′ 9'' | E 105° 54′ 46'' |
83 | Xã Phú Thịnh Xa Phu Thinh,Xã Phú Thịnh | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 7′ 33'' | E 105° 53′ 2'' |
84 | Xã Song Phú Xa Song Phu,Xã Song Phú | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District > Xã Song Phú | third-order administrative division | N 10° 6′ 34'' | E 105° 55′ 5'' |
85 | Xã Phú Qưới Xa Phu Quoi,Xã Phú Qưới | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 10′ 3'' | E 105° 55′ 11'' |
86 | Xã Tân Hạnh Xa Tan Hanh,Xã Tân Hạnh | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 13′ 4'' | E 105° 55′ 58'' |
87 | Xã Hòa Phú Xa Hoa Phu,Xã Hòa Phú | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 9′ 40'' | E 105° 56′ 41'' |
88 | Xã Loan Mỹ Xa Loan My,Xã Loan Mỹ | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District > Xã Loan Mỹ | third-order administrative division | N 10° 2′ 3'' | E 105° 57′ 22'' |
89 | Xã Phú Lộc Xa Phu Loc,Xã Phú Lộc | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 6′ 57'' | E 105° 56′ 56'' |
90 | Xã Tân Lộc Xa Tan Loc,Xã Tân Lộc | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 9′ 4'' | E 105° 58′ 14'' |
91 | Xã Phước Hậu Xa Phuoc Hau,Xã Phước Hậu | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 12′ 44'' | E 105° 57′ 35'' |
92 | Xã Lộc Hòa Xa Loc Hoa,Xã Lộc Hòa | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 11′ 14'' | E 105° 56′ 44'' |
93 | Phường Tám Phuong 8,Phuong Tam,Phường 8,Phường Tám | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 14′ 6'' | E 105° 57′ 12'' |
94 | Phường Ba Phuong 3,Phuong Ba,Phường 3,Phường Ba | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 14′ 16'' | E 105° 58′ 14'' |
95 | Phường Bốn Phuong 4,Phuong Bon,Phường 4,Phường Bốn | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 14′ 18'' | E 105° 59′ 8'' |
96 | Xã Long Phước Xa Long Phuoc,Xã Long Phước | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 12′ 13'' | E 105° 58′ 49'' |
97 | Xã Phú Đức Xa Phu Duc,Xã Phú Đức | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 10′ 32'' | E 105° 59′ 24'' |
98 | Xã Mỹ Lộc Xa My Loc,Xã Mỹ Lộc | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 5′ 9'' | E 105° 57′ 48'' |
99 | Xã Hậu Lộc Xa Hau Loc,Xã Hậu Lộc | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District > Xã Hậu Lộc | third-order administrative division | N 10° 7′ 20'' | E 105° 58′ 59'' |
100 | Xã Mỹ Thạnh Trung Xa My Thanh Trung,Xã Mỹ Thạnh Trung | Vietnam, Vĩnh Long Province Tam Bình District > Xã Mỹ Thạnh Trung | third-order administrative division | N 10° 3′ 49'' | E 105° 58′ 21'' |