GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
170448 records found for "Long/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
2001 ![]() | Longhe ![]() Longhe,Longhe Zhen,long he,long he zhen,龙河,龙河镇 | China, Chongqing Chongqing | seat of a fourth-order administrative division population 35,561 | N 30° 1′ 3'' | E 107° 10′ 49'' |
2002 ![]() | Longfeng Longfeng,Longfeng Jiedao,long feng,long feng jie dao,龙凤,龙凤街道 | China, Chongqing Chongqing | seat of a fourth-order administrative division population 33,981 | N 29° 48′ 55'' | E 106° 25′ 44'' |
2003 ![]() | Longxing Longxing,Longxing Zhen,Nu'erbei,Nü’erbei,long xing,long xing zhen,nu r bei,女儿碑,隆兴,隆兴镇 | China, Chongqing Chongqing | seat of a fourth-order administrative division population 28,746 | N 30° 11′ 30'' | E 106° 3′ 31'' |
2004 ![]() | Tân Hưng Tan Hung,Tân Hưng | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 12′ 40'' | E 105° 56′ 50'' |
2005 ![]() | Xã Long Sơn Long Son,Long Sơn,Xa Long Son,Xã Long Sơn | Vietnam, An Giang Province | third-order administrative division | N 10° 45′ 11'' | E 105° 14′ 10'' |
2006 ![]() | Xã Long Hòa Long Hoa,Long Hòa,Xa Long Hoa,Xã Long Hòa | Vietnam, An Giang Province | third-order administrative division | N 10° 44′ 56'' | E 105° 17′ 30'' |
2007 ![]() | Long’antun Long'antun,Long’antun,long an tun,隆安屯 | China, Heilongjiang Yichun Shi | populated place | N 49° 8′ 40'' | E 129° 30′ 35'' |
2008 ![]() | Tân Phú Hội Tan Phu Hoi,Tân Phú Hội | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | populated place | N 10° 14′ 51'' | E 105° 53′ 40'' |
2009 ![]() | Tân Qưới Tan Quoi,Tân Qưới | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | populated place | N 10° 14′ 55'' | E 105° 54′ 41'' |
2010 ![]() | Tân Nhơn Qưới Tan Nhon Quoi,Tân Nhơn Qưới | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | populated place | N 10° 14′ 13'' | E 105° 54′ 19'' |
2011 ![]() | Tân Dân Quế Tan Dan Que,Tân Dân Quế | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | populated place | N 10° 13′ 50'' | E 105° 54′ 45'' |
2012 ![]() | Tân Qưới Hưng Tan Quoi Hung,Tân Qưới Hưng | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | populated place | N 10° 14′ 35'' | E 105° 55′ 48'' |
2013 ![]() | Tân An Tan An,Tân An | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 14′ 8'' | E 105° 56′ 23'' |
2014 ![]() | Tân Thới Tan Thoi,Tân Thới | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 13′ 21'' | E 105° 56′ 30'' |
2015 ![]() | Tân Nhơn Tan Nhon,Tân Nhơn | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 13′ 43'' | E 105° 55′ 31'' |
2016 ![]() | Vĩnh Bình Vinh Binh,Vĩnh Bình | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | populated place | N 10° 14′ 30'' | E 105° 54′ 57'' |
2017 ![]() | Phước Lợi Phuoc Loi,Phước Lợi | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 10′ 47'' | E 105° 54′ 13'' |
2018 ![]() | Tân Bình Tan Binh,Tân Bình | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 11′ 56'' | E 105° 56′ 27'' |
2019 ![]() | Phước Bình Phuoc Binh,Phước Bình | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 11′ 23'' | E 105° 56′ 1'' |
2020 ![]() | Phước Bình Phuoc Binh,Phước Bình | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 10′ 54'' | E 105° 55′ 11'' |
2021 ![]() | Phước Yên Phuoc Yen,Phước Yên | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 10′ 9'' | E 105° 55′ 25'' |
2022 ![]() | Phú Hưng Phu Hung,Phú Hưng | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 9′ 29'' | E 105° 56′ 17'' |
2023 ![]() | Phước Thạnh Phuoc Thanh,Phước Thạnh | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 9′ 50'' | E 105° 57′ 2'' |
2024 ![]() | Phước Thạnh Phuoc Thanh,Phước Thạnh | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 10′ 39'' | E 105° 57′ 59'' |
2025 ![]() | Phước Lợi B Phuoc Loi B,Phước Lợi B | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 12′ 11'' | E 105° 57′ 16'' |
2026 ![]() | Phước Hạnh Phuoc Hanh,Phước Hạnh | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 13′ 9'' | E 105° 57′ 37'' |
2027 ![]() | Phước Trinh Phuoc Trinh,Phước Trinh | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 11′ 29'' | E 105° 58′ 33'' |
2028 ![]() | Khóm Ba Khom 3,Khom Ba,Khóm 3,Khóm Ba | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | section of populated place | N 10° 13′ 52'' | E 105° 56′ 51'' |
2029 ![]() | Phước Lợi A Phuoc Loi A,Phước Lợi A | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 13′ 36'' | E 105° 58′ 18'' |
2030 ![]() | Thanh Mỹ Thanh My,Thanh Mỹ | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | populated place | N 10° 14′ 46'' | E 105° 59′ 9'' |
2031 ![]() | Khóm Bốn Khom 4,Khom Bon,Khóm 4,Khóm Bốn | Vietnam, Vĩnh Long Province Thành phố Vĩnh Long | section of populated place | N 10° 13′ 53'' | E 105° 59′ 25'' |
2032 ![]() | Phước Ngươn B Phuoc Nguon B,Phước Ngươn B | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 12′ 38'' | E 105° 59′ 17'' |
2033 ![]() | Phước Ngươn A Phuoc Nguon A,Phước Ngươn A | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 13′ 43'' | E 105° 58′ 57'' |
2034 ![]() | Phước Lợi Phuoc Loi,Phước Lợi | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 10′ 56'' | E 105° 59′ 1'' |
2035 ![]() | An Lương An Luong,An Lương | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 10′ 35'' | E 105° 59′ 49'' |
2036 ![]() | An Thành An Thanh,An Thành | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 9′ 43'' | E 105° 58′ 32'' |
2037 ![]() | An Hóa An Hoa,An Hóa | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 9′ 16'' | E 105° 59′ 7'' |
2038 ![]() | Phú Thuận Phu Thuan,Phú Thuận | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 18′ 17'' | E 105° 57′ 46'' |
2039 ![]() | Hòa Thuận Hoa Thuan,Hòa Thuận | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 17′ 49'' | E 105° 58′ 27'' |
2040 ![]() | An Phú An Phu,An Phú | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 10′ 17'' | E 106° 1′ 6'' |
2041 ![]() | Thông Quang Thong Quang,Thông Quang | Vietnam, Vĩnh Long Province Long Hồ Distric | populated place | N 10° 9′ 36'' | E 105° 58′ 44'' |
2042 ![]() | Đình Long Một Dinh Long 1,Dinh Long Mot,Đình Long 1,Đình Long Một | Vietnam, Nghệ An Province Nam Đàn District | populated place | N 18° 46′ 9'' | E 105° 25′ 11'' |
2043 ![]() | Đình Long Hai Dinh Long 2,Dinh Long Hai,Đình Long 2,Đình Long Hai | Vietnam, Nghệ An Province Nam Đàn District | populated place | N 18° 46′ 28'' | E 105° 24′ 27'' |
2044 ![]() | Long’ancun Long'ancun,Long’ancun,long an cun,龙安村 | China, Heilongjiang Jiamusi Shi | populated place | N 47° 20′ 53'' | E 132° 22′ 1'' |
2045 ![]() | Long’anqiaocun Long'anqiaocun,Long’anqiaocun,long an qiao cun,龙安桥村 | China, Heilongjiang | populated place | N 47° 31′ 15'' | E 124° 26′ 39'' |
2046 ![]() | Long’an Shequ Long'an Shequ,Long’an Shequ,long an she qu,隆安社区 | China, Heilongjiang | populated place | N 46° 38′ 8'' | E 131° 8′ 35'' |
2047 ![]() | Long Sơn | Vietnam, Long An Povince Cần Đước District | populated place | N 10° 34′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
2048 ![]() | Long Khê | Vietnam, Long An Povince Bến Lức District | populated place | N 10° 37′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
2049 ![]() | Ấp Tân Long | Vietnam, Long An Povince Tân Thạnh District | populated place | N 10° 34′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
2050 ![]() | Ấp Quản Long | Vietnam, Long An Povince Cần Giuộc District | populated place | N 10° 34′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |