GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
37484 records found for "Cam/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
251 ![]() | Xã Cẩm Nhượng Xa Cam Nhuong,Xã Cẩm Nhượng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Nhượng | third-order administrative division | N 18° 16′ 7'' | E 106° 6′ 22'' |
252 ![]() | Xã Cẩm Quý Xa Cam Quy,Xã Cẩm Quý | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Quý | third-order administrative division | N 20° 16′ 54'' | E 105° 25′ 36'' |
253 ![]() | Xã Cẩm Lương Xa Cam Luong,Xã Cẩm Lương | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Lương | third-order administrative division | N 20° 14′ 58'' | E 105° 22′ 53'' |
254 ![]() | Xã Cẩm Liên Xa Cam Lien,Xã Cẩm Liên | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Liên | third-order administrative division | N 20° 12′ 31'' | E 105° 20′ 23'' |
255 ![]() | Xã Cẩm Châu Xa Cam Chau,Xã Cẩm Châu | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Châu | third-order administrative division | N 20° 9′ 20'' | E 105° 25′ 36'' |
256 ![]() | Xã Cẩm Tú Xa Cam Tu,Xã Cẩm Tú | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Tú | third-order administrative division | N 20° 15′ 6'' | E 105° 29′ 13'' |
257 ![]() | Xã Cẩm Phong Xa Cam Phong,Xã Cẩm Phong | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Phong | third-order administrative division | N 20° 13′ 7'' | E 105° 28′ 50'' |
258 ![]() | Xã Cẩm Ngọc Xa Cam Ngoc,Xã Cẩm Ngọc | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Ngọc | third-order administrative division | N 20° 11′ 4'' | E 105° 30′ 20'' |
259 ![]() | Xã Cẩm Long Xa Cam Long,Xã Cẩm Long | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Long | third-order administrative division | N 20° 10′ 38'' | E 105° 33′ 6'' |
260 ![]() | Xã Cẩm Tâm Xa Cam Tam,Xã Cẩm Tâm | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Tâm | third-order administrative division | N 20° 6′ 32'' | E 105° 29′ 21'' |
261 ![]() | Xã Cẩm Tân Xa Cam Tan,Xã Cẩm Tân | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Tân | third-order administrative division | N 20° 7′ 9'' | E 105° 31′ 49'' |
262 ![]() | Xã Cẩm Vân Xa Cam Van,Xã Cẩm Vân | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Vân | third-order administrative division | N 20° 5′ 43'' | E 105° 32′ 4'' |
263 ![]() | Xã Cẩm Phú Xa Cam Phu,Xã Cẩm Phú | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Phú | third-order administrative division | N 20° 8′ 20'' | E 105° 33′ 26'' |
264 ![]() | Phường Cẩm Thịnh Phuong Cam Thinh,Phường Cẩm Thịnh | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Thịnh | third-order administrative division | N 21° 0′ 11'' | E 107° 20′ 55'' |
265 ![]() | Phường Cẩm Phú Phuong Cam Phu,Phường Cẩm Phú | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Phú | third-order administrative division | N 21° 0′ 19'' | E 107° 19′ 53'' |
266 ![]() | Phường Cẩm Sơn Phuong Cam Son,Phường Cẩm Sơn | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Sơn | third-order administrative division | N 21° 0′ 42'' | E 107° 18′ 51'' |
267 ![]() | Phường Cẩm Đông Phuong Cam Dong,Phường Cẩm Đông | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Đông | third-order administrative division | N 21° 1′ 21'' | E 107° 17′ 51'' |
268 ![]() | Phường Cẩm Tây Phuong Cam Tay,Phường Cẩm Tây | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Tây | third-order administrative division | N 21° 1′ 52'' | E 107° 17′ 6'' |
269 ![]() | Phường Cẩm Thành Phuong Cam Thanh,Phường Cẩm Thành | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Thành | third-order administrative division | N 21° 0′ 59'' | E 107° 16′ 39'' |
270 ![]() | Phường Cẩm Bình Phuong Cam Binh,Phường Cẩm Bình | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Bình | third-order administrative division | N 21° 0′ 15'' | E 107° 17′ 11'' |
271 ![]() | Phường Cẩm Trung Phuong Cam Trung,Phường Cẩm Trung | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Trung | third-order administrative division | N 21° 0′ 18'' | E 107° 16′ 28'' |
272 ![]() | Phường Cẩm Thủy Phuong Cam Thuy,Phường Cẩm Thủy | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Thủy | third-order administrative division | N 21° 0′ 40'' | E 107° 15′ 56'' |
273 ![]() | Phường Cẩm Thạch Phuong Cam Thach,Phường Cẩm Thạch | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Thạch | third-order administrative division | N 21° 0′ 13'' | E 107° 15′ 10'' |
274 ![]() | Xã Cẩm Hải Xa Cam Hai,Xã Cẩm Hải | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Xã Cẩm Hải | third-order administrative division | N 21° 6′ 31'' | E 107° 20′ 22'' |
275 ![]() | Boeng Traeng Beng Treng,Boeng Traeng,Boeng Treng,Bœ̆ng Trêng | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 51′ 57'' | E 105° 26′ 59'' |
276 ![]() | Boeng Tuek Beng Tok,Boeng Toek,Boeng Tuek,Bœ̆ng Tœ̆k | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 12° 0′ 22'' | E 105° 10′ 31'' |
277 ![]() | Bœ̆ng Thum Beng Thom,Boeng Thom,Boeng Thum,Bœ̆ng Thom,Bœ̆ng Thum | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 12° 0′ 18'' | E 105° 20′ 19'' |
278 ![]() | Bœ̆ng Tasai Beng Trasay,Beng Trasey,Boeng Tasai,Bœ̆ng Tasai | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 59′ 12'' | E 105° 2′ 18'' |
279 ![]() | Boeng Svay Pou Beng Svay Pou,Boeng Svay Pou,Boeng Svay Pouthi,Bœ̆ng Svay Poŭthĭ | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 57′ 59'' | E 104° 57′ 25'' |
280 ![]() | Boeng Snay Beng Snay,Boeng Snay,Bœ̆ng Snay | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 59′ 6'' | E 105° 26′ 56'' |
281 ![]() | Boeng Snous Boeng Smuos,Boeng Snous,Bœ̆ng Smuŏs,Prek Beng Chhmos | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 58′ 4'' | E 105° 25′ 16'' |
282 ![]() | Boeng Russei Beng Russey,Boeng Roessei,Boeng Russei,Bœ̆ng Rœssei,Bœ̆ng Rŭssei | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 56′ 11'' | E 104° 59′ 38'' |
283 ![]() | Boeng Prang Thum Beng Prang Thom,Boeng Prang Thum,Bœ̆ng Prang Thum | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 54′ 57'' | E 104° 59′ 15'' |
284 ![]() | Boeng Pralay Boeng Pralay,Bœ̆ng Prâlay,បឹងប្រឡាយ | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 12° 14′ 1'' | E 105° 30′ 21'' |
285 ![]() | Boeng Phsa Beng Phsa,Boeng Phsa,Bœ̆ng Phsa,បឹង ផ្សា | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 57′ 13'' | E 105° 0′ 12'' |
286 ![]() | Boeng Peal Beng Khol,Boeng Peal,Bœ̆ng Péal | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 56′ 27'' | E 104° 56′ 46'' |
287 ![]() | Boeng Melong Beng Molong,Boeng Melong,Bœ̆ng Mélông | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 49′ 29'' | E 104° 55′ 41'' |
288 ![]() | Boeng Krachab Beng Khe Chap,Boeng Krachab,Boeng Krachap,Bœ̆ng Krâchap,Bœ̆ng Krâchăb | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 53′ 3'' | E 105° 22′ 3'' |
289 ![]() | Boeng Kak Beng Kac,Boeng Kak,Bœ̆ng Kák | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 51′ 20'' | E 104° 56′ 20'' |
290 ![]() | Boeng Chheu Teal Srot Beng Tuol Anteas,Boeng Chheu Teal Srot,Boeng Chheuteal Srot,Bœ̆ng Chheutéal Srŏt,បឹងឈើទាលស្រុត | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 12° 6′ 53'' | E 105° 31′ 7'' |
291 ![]() | Boeng Anlong Thngai Beng Anlong Thnge,Beng Anlong Thngé,Boeng Anlong Thngai,Boeng Anlong Thnge,Bœ̆ng Ânlóng Thngê | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 58′ 37'' | E 104° 54′ 27'' |
292 ![]() | Boeng Anlong Kandal Beng Kompong Sramaek,Boeng Anlong Kandal,Bœ̆ng Ânlóng Kândal | Cambodia, Kampong Cham | lake | N 11° 57′ 17'' | E 104° 55′ 17'' |
293 ![]() | Phou Namkham Phnum Nam Khmaer,Phnum Nam Khmer,Phnum Nam Khmêr,Phnŭm Nam Khmer,Phou Nam Kham,Phou Nam Khame,Phou N... | KH,LA | hill | N 14° 16′ 58'' | E 106° 2′ 14'' |
294 ![]() | Çam Burnu Cam Burnu,Cape Cam,Kap Camburun,Vona Burnu,Vona Point,Çam Burnu | Türkiye, Ordu | point | N 41° 6′ 58'' | E 37° 47′ 11'' |
295 ![]() | Thôn Lệ Cam Le Cam,Thon Le Cam,Thôn Lệ Cam | Vietnam, Khanh Hoa Thị Xã Ninh Hòa | populated place | N 12° 27′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
296 ![]() | Thôn Cam Vủ Cam Vo,Thon Cam Vu,Thôn Cam Vủ | Vietnam, Quang Tri Thành Phố Đông Hà | populated place | N 16° 50′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
297 ![]() | Cẩm Trường Cam Truong,Cầm Trường,Cẩm Trường | Vietnam, Nghệ An Province Quỳnh Lưu District | populated place | N 19° 7′ 57'' | E 105° 40′ 12'' |
298 ![]() | Cẩm Nang Cam Nahg,Cam Nang,Cẩm Nang | Vietnam, Nghệ An Province Thanh Chương District | populated place | N 18° 40′ 0'' | E 105° 26′ 0'' |
299 ![]() | Cam Ly Cam Ly,Da Cam Ly,Song Cam Ly | Vietnam, Lam Dong | stream | N 11° 44′ 0'' | E 108° 15′ 0'' |
300 ![]() | Cẩm Lâu Nam Cam Lau,Cam Lau Nam,Cẩm Lâu Nam | Vietnam, Da Nang City Điện Bàn District | populated place | N 15° 51′ 0'' | E 108° 14′ 0'' |