GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
8325 records found for "Vin/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Vignes 64557,Vignes,Vin',Vinhas,wei gai,Винь,Вінь,维盖 | France, Nouvelle-Aquitaine Pyrénées-Atlantiques > Arrondissement of Pau > Vignes | fourth-order administrative division population 428 | N 43° 31′ 34'' | W 0° 24′ 45'' |
152 | Queyssac-les-Vignes 19170,Caissac,Caissac las Vinhas,Kejssak-le-Vin',Kesak-le-Vin',Queyssac-les-Vignes,qu ai sa ke lai w... | France, Nouvelle-Aquitaine Corrèze > Arrondissement of Brive-la-Gaillarde > Queyssac-les-Vignes | fourth-order administrative division population 198 | N 44° 58′ 0'' | E 1° 46′ 0'' |
153 | Vignate Vignate,vuinyate,ヴィニャーテ | Italy, Lombardy Milan > Vignate | seat of a third-order administrative division population 8,800, elevation 121m | N 45° 29′ 57'' | E 9° 22′ 37'' |
154 | Ménil-Vin Menil-Vin,Ménil-Vin | France, Normandy Orne > Argentan > Ménil-Vin | populated place population 62 | N 48° 50′ 41'' | W 0° 19′ 0'' |
155 | Hương Canh Huang Canh,Huong Canh,Hương Canh | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Bình Xuyên District | seat of a second-order administrative division | N 21° 16′ 43'' | E 105° 38′ 49'' |
156 | Núi Ba Tượng Nui Ba Tuong,Nui Thanh Noc,Núi Ba Tượng | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Thị xã Phúc Yên | hill | N 21° 22′ 25'' | E 105° 44′ 38'' |
157 | Thanh Cao Thanh Cac,Thanh Cao,Thanh Cao Trai | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Thị xã Phúc Yên | populated place | N 21° 21′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
158 | Quang Cư Quang Cu,Quang Cư,Quang Huc,Quảng Cư | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Huyện Vĩnh Tường | populated place | N 21° 11′ 52'' | E 105° 29′ 21'' |
159 | Phúc Yên Phuc Yen,Phúc Yên | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Thị xã Phúc Yên | seat of a second-order administrative division | N 21° 14′ 13'' | E 105° 42′ 17'' |
160 | Ngọc Kỳ Ngoc Ky,Ngọc Kỳ,Ngọc Kỹ,Nui Ngocky | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Lập Thạch District | populated place | N 21° 27′ 57'' | E 105° 27′ 55'' |
161 | Đầm Tú Trưng | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | lake | N 21° 11′ 55'' | E 105° 31′ 16'' |
162 | Hồ Đại Lải Ho Dai Lai,Hồ Đại Lải | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | lake | N 21° 19′ 19'' | E 105° 42′ 51'' |
163 | Xã Vân Trục Van Truc,Vân Trực,Xa Van Truc,Xã Vân Trục | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Lập Thạch District > Xã Vân Trục | third-order administrative division | N 21° 26′ 58'' | E 105° 26′ 38'' |
164 | Xã Xuân Hòa Xa Xuan Hoa,Xã Xuân Hòa | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 26′ 20'' | E 105° 28′ 11'' |
165 | Xã Bàn Giản Xa Ban Gian,Xã Bàn Giản | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Lập Thạch District > Xã Bàn Giản | third-order administrative division | N 21° 23′ 42'' | E 105° 29′ 51'' |
166 | Xã Đồng Ích Xa Dong Ich,Xã Đồng Ích | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Lập Thạch District > Xã Đồng Ích | third-order administrative division | N 21° 21′ 36'' | E 105° 30′ 5'' |
167 | Thị Trấn Lập Thạch Thi Tran Lap Thach,Thị Trấn Lập Thạch | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 24′ 43'' | E 105° 27′ 28'' |
168 | Xã Đạo Trù Xa Dao Tru,Xã Đạo Trù | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Tam Đảo District > Xã Đạo Trù | third-order administrative division | N 21° 30′ 53'' | E 105° 33′ 37'' |
169 | Xã Yên Dương Xa Yen Duong,Xã Yên Dương | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 29′ 59'' | E 105° 30′ 35'' |
170 | Xã Bồ Lý Xa Bo Ly,Xã Bồ Lý | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Tam Đảo District > Xã Bồ Lý | third-order administrative division | N 21° 28′ 7'' | E 105° 32′ 8'' |
171 | Xã Đại Đình Xa Dai Dinh,Xã Đại Đình | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Tam Đảo District > Xã Đại Đình | third-order administrative division | N 21° 27′ 44'' | E 105° 35′ 14'' |
172 | Xã Tam Quan Xa Tam Quan,Xã Tam Quan | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Tam Đảo District > Xã Tam Quan | third-order administrative division | N 21° 26′ 10'' | E 105° 36′ 1'' |
173 | Thị Trấn Tam Đảo Thi Tran Tam Dao,Thị Trấn Tam Đảo | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 27′ 12'' | E 105° 38′ 26'' |
174 | Xã Trung Mỹ Xa Trung My,Xã Trung Mỹ | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Bình Xuyên District > Xã Trung Mỹ | third-order administrative division | N 21° 23′ 8'' | E 105° 41′ 28'' |
175 | Thị Trấn Gia Khánh Thi Tran Gia Khanh,Thị Trấn Gia Khánh | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 20′ 43'' | E 105° 38′ 3'' |
176 | Thị Trấn Thanh Lãng Thi Tran Thanh Lang,Thị Trấn Thanh Lãng | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 14′ 39'' | E 105° 36′ 57'' |
177 | Thị Trấn Hương Canh Thi Tran Huong Canh,Thị Trấn Hương Canh | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 16′ 5'' | E 105° 39′ 11'' |
178 | Xã Bá Hiến Xa Ba Hien,Xã Bá Hiến | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Bình Xuyên District > Xã Bá Hiến | third-order administrative division | N 21° 18′ 55'' | E 105° 41′ 1'' |
179 | Xã Quất Lưu Xa Quat Luu,Xã Quất Lưu | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Bình Xuyên District > Xã Quất Lưu | third-order administrative division | N 21° 17′ 15'' | E 105° 37′ 59'' |
180 | Xã Tam Hợp Xa Tam Hop,Xã Tam Hợp | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 17′ 38'' | E 105° 39′ 19'' |
181 | Xã Sơn Lôi Xa Son Loi,Xã Sơn Lôi | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Bình Xuyên District > Xã Sơn Lôi | third-order administrative division | N 21° 16′ 25'' | E 105° 40′ 39'' |
182 | Xã Đạo Đức Xa Dao Duc,Xã Đạo Đức | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 14′ 45'' | E 105° 39′ 52'' |
183 | Xã Ngọc Thanh Xa Ngoc Thanh,Xã Ngọc Thanh | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 20′ 49'' | E 105° 44′ 15'' |
184 | Phường Xuân Hòa Phuong Xuan Hoa,Phường Xuân Hòa | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 17′ 20'' | E 105° 43′ 30'' |
185 | Xã Cao Minh Xa Cao Minh,Xã Cao Minh | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 17′ 37'' | E 105° 41′ 58'' |
186 | Xã Nam Viêm Xa Nam Viem,Xã Nam Viêm | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Thị xã Phúc Yên > Xã Nam Viêm | third-order administrative division | N 21° 15′ 56'' | E 105° 42′ 30'' |
187 | Xã Tiền Châu Xa Tien Chau,Xã Tiền Châu | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Thị xã Phúc Yên > Xã Tiền Châu | third-order administrative division | N 21° 14′ 16'' | E 105° 41′ 44'' |
188 | Phường Phúc Thắng Phuong Phuc Thang,Phường Phúc Thắng | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Thị xã Phúc Yên > Phường Phúc Thắng | third-order administrative division | N 21° 14′ 21'' | E 105° 43′ 10'' |
189 | Phường Hùng Vương Phuong Hung Vuong,Phường Hùng Vương | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 13′ 39'' | E 105° 42′ 30'' |
190 | Phường Trưng Trắc Phuong Trung Trac,Phường Trưng Trắc | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Thị xã Phúc Yên > Phường Trưng Trắc | third-order administrative division | N 21° 14′ 51'' | E 105° 42′ 16'' |
191 | Phường Trưng Nhị Phuong Trung Nhi,Phường Trưng Nhị | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Thị xã Phúc Yên > Phường Trưng Nhị | third-order administrative division | N 21° 14′ 21'' | E 105° 42′ 19'' |
192 | Xã Trung Kiên Xa Trung Kien,Xã Trung Kiên | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Yên Lạc District > Xã Trung Kiên | third-order administrative division | N 21° 11′ 32'' | E 105° 36′ 55'' |
193 | Xã Hồng Châu Xa Hong Chau,Xã Hồng Châu | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 10′ 20'' | E 105° 34′ 57'' |
194 | Xã Liên Châu Xa Lien Chau,Xã Liên Châu | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 10′ 49'' | E 105° 33′ 55'' |
195 | Xã Đại Tự Xa Dai Tu,Xã Đại Tự | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Yên Lạc District > Xã Đại Tự | third-order administrative division | N 21° 10′ 32'' | E 105° 32′ 45'' |
196 | Xã Yên Đồng Xa Yen Dong,Xã Yên Đồng | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 12′ 41'' | E 105° 32′ 47'' |
197 | Xã Tam Hồng Xa Tam Hong,Xã Tam Hồng | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Yên Lạc District > Xã Tam Hồng | third-order administrative division | N 21° 13′ 5'' | E 105° 34′ 4'' |
198 | Xã Yên Phương Xa Yen Phuong,Xã Yên Phương | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 12′ 35'' | E 105° 35′ 22'' |
199 | Xã Hồng Phương Xa Hong Phuong,Xã Hồng Phương | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Yên Lạc District > Xã Hồng Phương | third-order administrative division | N 21° 11′ 36'' | E 105° 35′ 44'' |
200 | Xã Bình Định Xa Binh Dinh,Xã Bình Định | Vietnam, Vĩnh Phúc Province | third-order administrative division | N 21° 15′ 28'' | E 105° 35′ 24'' |