GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
2475 records found for "Vang/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 | Nørdre Syndin Nordre Syndin,Nørdre Syndin | Norway, Innlandet Vang | lake | N 61° 5′ 25'' | E 8° 41′ 50'' |
102 | Nedre Årdalsvatnet Ardalsvatnet nedre,Nedre Ardalsvatnet,Nedre Årdalsvatnet,Årdalsvatnet nedre | Norway, Innlandet Vang | lake | N 61° 14′ 48'' | E 8° 9′ 42'' |
103 | Mjølkedalsvatnet Mjolkedalsvatn,Mjølkedalsvatn,Store Mjolkedaisvatn,Store Mjölkedaisvatn | Norway, Innlandet Vang | lake | N 61° 24′ 37'' | E 8° 15′ 41'' |
104 | Måleggi Maaleggi,Malegge,Maleggi,Målegge,Måleggi | Norway, Innlandet Vang | ridge(s) | N 61° 14′ 31'' | E 8° 16′ 7'' |
105 | Langeskavlen Langeskavlen,Longeskavlen | Norway, Innlandet Vang | ridge(s) | N 61° 24′ 16'' | E 8° 12′ 52'' |
106 | Bãi Vòng Bai Vam,Bai Vang,Bai Vong,Bãi Vòng,Băi Vãng | Vietnam, Kiên Giang Province | beach | N 10° 9′ 0'' | E 104° 3′ 0'' |
107 | Ban Vangxèng Ban Vangxeng,Ban Vangxèng,Ban Xeng,Vang Xeng,Vang Xèng | Laos, Houaphan | populated place | N 20° 29′ 8'' | E 104° 19′ 33'' |
108 | Muang Vangviang Muang Vangviang,Vang Vieng | Laos, Vientiane Muang Vangviang | second-order administrative division | N 18° 54′ 46'' | E 102° 27′ 32'' |
109 | Gullringadn Gullringadn,Gullringane | Norway, Innlandet Vang | lake | N 61° 13′ 48'' | E 8° 10′ 46'' |
110 | Sulevatnet,nedre Nedre Sulevatnet,Sulevatnet nedre | Norway, Innlandet Vang | lake | N 61° 8′ 30'' | E 8° 6′ 55'' |
111 | Snøholtinden Snoholstinden,Snoholtinden,Snøholstinden,Snøholtinden,Snøhølstinden | Norway, Innlandet Vang | mountain elevation 2141m | N 61° 26′ 29'' | E 8° 18′ 36'' |
112 | Høgbrothøgdi Hogbrothogde,Hogbrothogdi,Høgbrothøgdi,Høgbrøthøgde | Norway, Innlandet Vang | mountain elevation 1821m | N 61° 25′ 1'' | E 8° 16′ 53'' |
113 | Slettmarkkampen Sletmarkampen,Slettmarkkampen,jbl slytmarkampyn,Слетмаркампен,جبل سليتماركامپين | Norway, Innlandet Vang | mountain elevation 2032m | N 61° 23′ 54'' | E 8° 26′ 58'' |
114 | Kalveholotinden,nordre Kalveholotinden nordre,Nordre Kalveholotinden,Nørdre Kalvehølotinden | Norway, Innlandet Vang | peak elevation 2019m | N 61° 22′ 16'' | E 8° 37′ 51'' |
115 | Tyinholmen Tyinholmen | Norway, Innlandet Vang | populated place | N 61° 21′ 13'' | E 8° 15′ 32'' |
116 | Vang | Denmark, Capital Region Bornholm Kommune | populated place | N 55° 14′ 50'' | E 14° 44′ 6'' |
117 | Thôn Xuân Thiên Thượng Thon Xuan Thien Thuong,Thôn Xuân Thiên Thượng,Xuan Thien | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
118 | Thôn Xuân Thiên Hạ Thon Xuan Thien Ha,Thôn Xuân Thiên Hạ,Xuan Thien Ha,Xuân Thiên Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
119 | Thôn Xuân Ổ Thon Xuan O,Thôn Xuân Ổ,Xuan O | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
120 | Thôn Xuân Ổ Thon Xuan O,Thôn Xuân Ổ,Xuan O,Xuân Ô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
121 | Thôn Vinh Mai Mai Vinh,Thon Vinh Mai,Thôn Vinh Mai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
122 | Thôn Vĩnh Lưu An Luu,Thon Vinh Luu,Thôn Vĩnh Lưu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
123 | Thôn Vĩnh Lộc Thon Vinh Loc,Thôn Vĩnh Lộc,Vinh Loc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
124 | Thôn Vĩnh Lại Thon Vinh Lai,Thôn Vĩnh Lại,Vinh Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
125 | Thôn Vân Thê Thon Van The,Thôn Vân Thê,Van The | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
126 | Thôn Trùng Hà Thon Trung Ha,Thôn Trùng Hà,Trung Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
127 | Thôn Triều Sơn Đông Thon Trieu Son Dong,Thôn Triều Sơn Đông,Trieu Son Dong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
128 | Thôn Tiên Nộn Thon Tien Non,Thôn Tiên Nộn,Tien Non,Tiên Nơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
129 | Thôn Thanh Lam Trung Thanh Lam Trung,Thon Thanh Lam Trung,Thôn Thanh Lam Trung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
130 | Thôn Thanh Lam Bồ Thanh Lam Bo,Thon Thanh Lam Bo,Thôn Thanh Lam Bồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
131 | Thôn Tân Sa Tan Sa,Thon Tan Sa,Thôn Tân Sa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
132 | Thôn Tân Mỹ Tan My,Thon Tan My,Thôn Tân Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
133 | Thôn Quy Lai Qui Lai,Thon Quy Lai,Thôn Quy Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
134 | Thôn Quảng Xuyên Quang Xuyen,Thon Quang Xuyen,Thôn Quảng Xuyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
135 | Phương Diên Phuong Dien,Phương Diên,Thon Phuong Dien,Thôn Phương Diên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 56'' | E 107° 45′ 43'' |
136 | Thôn Phú Khê Phu Khe,Thon Phu Khe,Thôn Phú Khê | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
137 | Thôn Phổ Trì Pho Tri,Thon Pho Tri,Thôn Phổ Trì | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
138 | Thôn Mâu Tài Mau Tai,Thon Mau Tai,Thôn Mâu Tài | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
139 | Thôn Lưu Khánh Luu Khanh,Thon Luu Khanh,Thôn Lưu Khánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
140 | Thôn Lương Viên Luong Vien,Lương Viên,Thon Luong Vien,Thôn Lương Viên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
141 | Thôn Lương Văn Luong Van,Thon Luong Van,Thôn Lương Văn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
142 | Thôn Hòa Phong Hoa Phong,Hòa Phong,Thon Hoa Phong,Thôn Hòa Phong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
143 | Thôn Hòa Đa Tây Hoa Da Tay,Thon Hoa Da Tay,Thôn Hòa Đa Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
144 | Thôn Hà Úc Ha Uc,Thon Ha Uc,Thôn Hà Úc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
145 | Thôn Hà Trung Năm Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Nam,Thôn Hà Trung Năm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
146 | Hà Trung Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Mot,Thôn Hà Trung Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 38'' | E 107° 48′ 19'' |
147 | Thôn Hà Trung Hai Ha Trung,Thon Ha Trung Hai,Thôn Hà Trung Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
148 | Thôn Hà Thanh Ha Thanh,Thon Ha Thanh,Thôn Hà Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
149 | Thôn Hà Bắc Ha Bac,Thon Ha Bac,Thôn Hà Bắc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
150 | Thôn Ba Lăng Ba Lang,Thon Ba Lang,Thôn Ba Lăng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |