GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1570 records found for "Dana/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
501 ![]() | Bình Kỳ Binh Ky,Bình Kỳ,Phi Binh | Vietnam, Da Nang Quận Ngũ Hành Sơn | populated place | N 15° 59′ 0'' | E 108° 15′ 0'' |
502 ![]() | Bá Tùng Ba Tung,Bà Tùng,Bá Tùng | Vietnam, Da Nang Quận Ngũ Hành Sơn | populated place | N 15° 59′ 42'' | E 108° 14′ 22'' |
503 ![]() | Ấp Xuân Thiều Ap Xuan Thieu,Xuan Thieu,Xuân Thiều,Ấp Xuân Thiều | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 5′ 44'' | E 108° 7′ 22'' |
504 ![]() | Xuân Dương Ap Xuan Duong,Xuan Duong,Xuân Dương,Ấp Xuân Dương | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 6′ 54'' | E 108° 7′ 43'' |
505 ![]() | Thạch Nhơn Ap Thach Nham,Thach Nhon,Thạch Nhơn,Ấp Thạch Nham | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 0′ 32'' | E 108° 8′ 42'' |
506 ![]() | Ấp Phước Thuận Ap Phuoc Thuan,Phuc Thuan,Ấp Phước Thuận | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 1′ 0'' | E 108° 8′ 0'' |
507 ![]() | Nam Ô Ap Nam O,Nam O,Nam Ô,Ấp Nam Ô | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 6′ 28'' | E 108° 7′ 46'' |
508 ![]() | Kim Liên Ap Kim Lien,Kim Lien,Kim Liên,Ấp Kim Liên | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 8′ 7'' | E 108° 7′ 10'' |
509 ![]() | Hương Phước Ap Huong Phuoc,Huong Phuoc,Hương Phước,Ấp Hương Phước | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 4′ 33'' | E 108° 5′ 49'' |
510 ![]() | Hòa Khương Ap Hoa Khuong,Hoa Khuong,Hòa Khương,Ấp Hòa Khương | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 0′ 57'' | E 108° 7′ 54'' |
511 ![]() | Phong Lê Phong Le,Phong Lê,Phong Lệ | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 59′ 47'' | E 108° 11′ 36'' |
512 ![]() | Pointe de Nam Ô Pointe de Nam O,Pointe de Nam Ô | Vietnam, Da Nang | point | N 16° 7′ 5'' | E 108° 8′ 3'' |
513 ![]() | Đèo Mũi Trâu Col de Mui Trau,Deo Mui Trau,Đèo Mũi Trâu | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | pass | N 16° 7′ 0'' | E 107° 58′ 0'' |
514 ![]() | Miễu Bông Mieu Bong,Mieu Dong,Miếu Đông,Miễu Bông | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 58′ 0'' | E 108° 12′ 0'' |
515 ![]() | Lô Giang Lo Gian,Lo Giang,Lô Giang | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ | populated place | N 15° 59′ 0'' | E 108° 13′ 0'' |
516 ![]() | Lê Sơn Le Son,Lê Sơn,Xuan Son | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 56′ 59'' | E 108° 10′ 3'' |
517 ![]() | Trương Định Truong Dinh,Trương Định,Trường Định | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 6′ 39'' | E 108° 5′ 18'' |
518 ![]() | To Tou To Tau,To Tou | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 7′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
519 ![]() | Sông Thủy Loan Song Thuy Loan,Suoi Thuy Loan,Suoi Thuy Loun,Sông Thuy Loan,Sông Thủy Loan,Thuy Loan | Vietnam, Da Nang | stream | N 15° 59′ 38'' | E 108° 9′ 47'' |
520 ![]() | Thôn Trung Lương Thon Trung Luong,Thôn Trung Lương,Trung Luong | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ | populated place | N 16° 1′ 0'' | E 108° 14′ 0'' |
521 ![]() | Phước Sơn Phuoc Son,Phước Sơn,Thon Phuoc Son,Thôn Phước Sơn | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 2′ 49'' | E 108° 4′ 4'' |
522 ![]() | Phước Đông Phuoc Dong,Phước Đông,Thon Phuoc Dong,Thôn Phước Đông | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 3′ 17'' | E 108° 4′ 56'' |
523 ![]() | Thôn Phú Ha Phu Ha,Thon Phu Ha,Thôn Phú Ha | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 2′ 0'' | E 108° 6′ 0'' |
524 ![]() | Phong Bắc Phong Bac,Phong Bắc,Thon Phong Bac,Thôn Phong Bắc | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ | populated place | N 16° 0′ 12'' | E 108° 11′ 31'' |
525 ![]() | Thôn Nghi An Nghi An,Thon Nghi An,Thôn Nghi An | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ | populated place | N 16° 2′ 0'' | E 108° 11′ 0'' |
526 ![]() | Hòa Thạnh Hoa Thanh,Hòa Thạnh,Thon Hoa Thanh,Thôn Hòa Thạnh | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 4′ 2'' | E 108° 6′ 23'' |
527 ![]() | Thôn Bình Thái Binh Thai,Thon Binh Thai,Thôn Bình Thái | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ | populated place | N 16° 1′ 0'' | E 108° 12′ 0'' |
528 ![]() | Động Rong Dong Rong,Động Rong | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | mountain | N 16° 7′ 0'' | E 107° 52′ 0'' |
529 ![]() | Phương Xuân Hòa Phuong Xuan Hoa,Phương Xuân Hòa,Xuan Hoa | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê | populated place | N 16° 3′ 48'' | E 108° 11′ 13'' |
530 ![]() | Phường Hà Khê Ha Khe,Phuong Ha Khe,Phường Hà Khê | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê | populated place | N 16° 4′ 0'' | E 108° 11′ 0'' |
531 ![]() | Phường An Thương An Thuong,An Thương,Phuong An Thuong,Phường An Thương | Vietnam, Da Nang Quận Ngũ Hành Sơn | populated place | N 16° 2′ 58'' | E 108° 14′ 31'' |
532 ![]() | Phú Hòa Phu Hoa,Phu Rao,Phú Hòa | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 57′ 0'' | E 107° 57′ 0'' |
533 ![]() | Khu Phố Tân Thái Khu Pho Tan Thai,Khu Phố Tân Thái,Phong Tan Thai,Phong Tân Thái | Vietnam, Da Nang | populated place | N 16° 5′ 13'' | E 108° 14′ 58'' |
534 ![]() | Khé Tac Khe Tac,Khe Tao,Khé Tac | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 8′ 0'' | E 107° 57′ 0'' |
535 ![]() | Pointe Isabelle Pointe Isabelle | Vietnam, Da Nang | point | N 16° 9′ 45'' | E 108° 9′ 14'' |
536 ![]() | Hối Vúc Hoi Vuc,Hối Vúc,Hội Vực | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 59′ 46'' | E 108° 3′ 46'' |
537 ![]() | Hòa Khuê Đông Hoa Khue,Hoa Khue Dong,Hòa Khuê,Hòa Khuê Đông | Vietnam, Da Nang Quận Ngũ Hành Sơn | populated place | N 16° 2′ 21'' | E 108° 14′ 24'' |
538 ![]() | Yến Nê Yen Ne,Yen Ne Nam,Yến Nê | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 57′ 43'' | E 108° 10′ 50'' |
539 ![]() | Yến Nê Ye-Ne,Yen Ne,Yến Nê | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 58′ 34'' | E 108° 10′ 27'' |
540 ![]() | Yến Bằc Yen Bac,Yen Ne Bac,Yến Bằc | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 59′ 0'' | E 108° 11′ 0'' |
541 ![]() | Xuân Tiên Xuan Thien,Xuan Tien,Xuân Tiên | Vietnam, Da Nang | populated place | N 16° 7′ 0'' | E 108° 8′ 0'' |
542 ![]() | Đa Me Da Me,Xom Da Me,Xóm Đa Mẹ,Đa Me | Vietnam, Da Nang Quận Ngũ Hành Sơn | populated place | N 16° 1′ 8'' | E 108° 15′ 18'' |
543 ![]() | Viêm Tây Tay Viem,Tây Viêm,Viem Tay,Viêm Tây | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 56′ 57'' | E 108° 12′ 34'' |
544 ![]() | Ban Khang Tana Ban Kang Da Na,Ban Khang Dana,Ban Khang Tana,Bān Kāng Da Na,ban khang ta na,บ้านค้างตะนะ | Thailand, Phrae Long > Bo Lek Long | populated place | N 18° 0′ 51'' | E 99° 42′ 51'' |
545 ![]() | Đại La Ap Dai La,Dai La,Đại La,Ấp Đại La | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 1′ 55'' | E 108° 7′ 16'' |
546 ![]() | Ấp Ba Ap Ba,Atba village,Ấp Ba | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu | populated place | N 16° 2′ 26'' | E 108° 12′ 45'' |
547 ![]() | Dana-Paal | South Africa, Northern Cape Frances Baard District Municipality > Dikgatlong | hill | S 28° 14′ 0'' | E 24° 34′ 0'' |
548 ![]() | Tur Danah Tor Dana,Tor Daneh,Tur Danah,twr danh,تور دانه | Afghanistan, Faryab Dawlat Abad District | populated place | N 36° 23′ 27'' | E 64° 54′ 22'' |
549 ![]() | Dana | Chad, Mayo-Kebbi Est | populated place | N 9° 50′ 48'' | E 15° 20′ 53'' |
550 ![]() | Dana Peak | United States, Texas Bell | mountain elevation 252m | N 31° 1′ 51'' | W 97° 36′ 20'' |