GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1570 records found for "Dana/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
401 ![]() | Phường Khuê Mỹ Phuong Khue My,Phường Khuê Mỹ | Vietnam, Da Nang Quận Ngũ Hành Sơn > Phường Khuê Mỹ | third-order administrative division | N 16° 1′ 37'' | E 108° 15′ 0'' |
402 ![]() | Phường Mỹ An Phuong My An,Phường Mỹ An | Vietnam, Da Nang Quận Ngũ Hành Sơn > Phường Mỹ An | third-order administrative division | N 16° 2′ 45'' | E 108° 14′ 33'' |
403 ![]() | Xã Hòa Bắc Xa Hoa Bac,Xã Hòa Bắc | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 16° 8′ 2'' | E 107° 57′ 29'' |
404 ![]() | Xã Hòa Ninh Xa Hoa Ninh,Xã Hòa Ninh | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 16° 2′ 39'' | E 108° 1′ 32'' |
405 ![]() | Xã Hòa Liên Xa Hoa Lien,Xã Hòa Liên | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang > Xã Hòa Liên | third-order administrative division | N 16° 5′ 38'' | E 108° 4′ 53'' |
406 ![]() | Xã Hòa Sơn Xa Hoa Son,Xã Hòa Sơn | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 16° 2′ 47'' | E 108° 6′ 33'' |
407 ![]() | Xã Hòa Phú Xa Hoa Phu,Xã Hòa Phú | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 15° 58′ 35'' | E 108° 1′ 38'' |
408 ![]() | Xã Hòa Khương Xa Hoa Khuong,Xã Hòa Khương | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang > Xã Hòa Khương | third-order administrative division | N 15° 57′ 26'' | E 108° 5′ 36'' |
409 ![]() | Xã Hòa Nhơn Xa Hoa Nhon,Xã Hòa Nhơn | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang > Xã Hòa Nhơn | third-order administrative division | N 16° 0′ 51'' | E 108° 7′ 27'' |
410 ![]() | Xã Hòa Phong Xa Hoa Phong,Xã Hòa Phong | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 15° 59′ 12'' | E 108° 7′ 30'' |
411 ![]() | Xã Hòa Tiến Xa Hoa Tien,Xã Hòa Tiến | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 15° 58′ 13'' | E 108° 10′ 17'' |
412 ![]() | Xã Hòa Châu Xa Hoa Chau,Xã Hòa Châu | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang > Xã Hòa Châu | third-order administrative division | N 15° 59′ 14'' | E 108° 11′ 38'' |
413 ![]() | Xã Hòa Phước Xa Hoa Phuoc,Xã Hòa Phước | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang > Xã Hòa Phước | third-order administrative division | N 15° 57′ 50'' | E 108° 12′ 39'' |
414 ![]() | Phường Xuân Hà Phuong Xuan Ha,Phường Xuân Hà | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Xuân Hà | third-order administrative division | N 16° 4′ 13'' | E 108° 11′ 41'' |
415 ![]() | Phường Chính Gián Phuong Chinh Gian,Phường Chính Gián | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Chính Gián | third-order administrative division | N 16° 3′ 56'' | E 108° 11′ 52'' |
416 ![]() | Phường Tam Thuận Phuong Tam Thuan,Phường Tam Thuận | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Tam Thuận | third-order administrative division | N 16° 4′ 25'' | E 108° 12′ 26'' |
417 ![]() | Phường Tân Chính Phuong Tan Chinh,Phường Tân Chính | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Tân Chính | third-order administrative division | N 16° 4′ 11'' | E 108° 12′ 37'' |
418 ![]() | Phường Vĩnh Trung Phuong Vinh Trung,Phường Vĩnh Trung | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Vĩnh Trung | third-order administrative division | N 16° 3′ 46'' | E 108° 12′ 46'' |
419 ![]() | Phường Thạc Gián Phuong Thac Gian,Phường Thạc Gián | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Thạc Gián | third-order administrative division | N 16° 3′ 46'' | E 108° 12′ 23'' |
420 ![]() | Phường Bình Thuận Phuong Binh Thuan,Phường Bình Thuận | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 16° 3′ 18'' | E 108° 13′ 0'' |
421 ![]() | Phường Bình Hiên Phuong Binh Hien,Phường Bình Hiên | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Bình Hiên | third-order administrative division | N 16° 3′ 32'' | E 108° 13′ 14'' |
422 ![]() | Phường Nam Dương Phuong Nam Duong,Phường Nam Dương | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Nam Dương | third-order administrative division | N 16° 3′ 38'' | E 108° 12′ 57'' |
423 ![]() | Phường Phước Ninh Phuong Phuoc Ninh,Phường Phước Ninh | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Phước Ninh | third-order administrative division | N 16° 3′ 50'' | E 108° 13′ 16'' |
424 ![]() | Phường Hải Châu Hai Phuong Hai Chau 2,Phuong Hai Chau Hai,Phường Hải Châu 2,Phường Hải Châu Hai | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 16° 3′ 57'' | E 108° 12′ 59'' |
425 ![]() | Phường Hải Châu Một Phuong Hai Chau 1,Phuong Hai Chau Mot,Phường Hải Châu 1,Phường Hải Châu Một | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 16° 4′ 13'' | E 108° 13′ 16'' |
426 ![]() | Phường Thạch Thang Phuong Thach Thang,Phường Thạch Thang | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Thạch Thang | third-order administrative division | N 16° 4′ 35'' | E 108° 13′ 4'' |
427 ![]() | Phường Thuận Phước Phuong Thuan Phuoc,Phường Thuận Phước | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Thuận Phước | third-order administrative division | N 16° 4′ 55'' | E 108° 12′ 56'' |
428 ![]() | Phường Thanh Bình Phuong Thanh Binh,Phường Thanh Bình | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 16° 4′ 38'' | E 108° 12′ 45'' |
429 ![]() | Phường Khuê Trung Phuong Khue Trung,Phường Khuê Trung | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ > Phường Khuê Trung | third-order administrative division | N 16° 1′ 24'' | E 108° 12′ 44'' |
430 ![]() | Phường Thọ Quang Phuong Tho Quang,Phường Thọ Quang | Vietnam, Da Nang Sơn Trà District > Phường Thọ Quang | third-order administrative division | N 16° 7′ 7'' | E 108° 16′ 23'' |
431 ![]() | Phường Mân Thái Phuong Man Thai,Phường Mân Thái | Vietnam, Da Nang Sơn Trà District > Phường Mân Thái | third-order administrative division | N 16° 5′ 14'' | E 108° 14′ 39'' |
432 ![]() | Phường Phước Mỹ Phuong Phuoc My,Phường Phước Mỹ | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 16° 4′ 11'' | E 108° 14′ 40'' |
433 ![]() | Phường Hòa Hải Phuong Hoa Hai,Phường Hòa Hải | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 15° 59′ 20'' | E 108° 15′ 50'' |
434 ![]() | Phường Hòa Quý Phuong Hoa Quy,Phường Hòa Quý | Vietnam, Da Nang | third-order administrative division | N 15° 59′ 17'' | E 108° 14′ 9'' |
435 ![]() | Khu Công Nghiệp Thủy Tú Khu Cong Nghiep Thuy Tu,Khu Công Nghiệp Thủy Tú | Vietnam, Da Nang | industrial area | N 16° 7′ 33'' | E 108° 6′ 54'' |
436 ![]() | Khu Công Nghiệp Hòa Khánh Khu Cong Nghiep Hoa Khanh,Khu Công Nghiệp Hòa Khánh | Vietnam, Da Nang | industrial area | N 16° 5′ 3'' | E 108° 7′ 58'' |
437 ![]() | Cảng Tiên Sa Cang Tien Sa,Cảng Tiên Sa | Vietnam, Da Nang Sơn Trà District | port | N 16° 7′ 11'' | E 108° 13′ 1'' |
438 ![]() | Hồ Bầu Trầm Ho Bau Tram,Hồ Bầu Trầm | Vietnam, Da Nang | lake | N 16° 5′ 31'' | E 108° 8′ 8'' |
439 ![]() | Hồ Hòa Trung Ho Hoa Trung,Hồ Hòa Trung | Vietnam, Da Nang | lake | N 16° 4′ 43'' | E 108° 3′ 18'' |
440 ![]() | Apartments Dana | Croatia | hotel | N 43° 30′ 22'' | E 16° 26′ 58'' |
441 ![]() | Lāton Dana | India, Punjab Ludhiana district > Ludhiana East | populated place | N 30° 51′ 18'' | E 76° 3′ 34'' |
442 ![]() | Dana | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Mansehra District | populated place | N 34° 32′ 57'' | E 73° 23′ 22'' |
443 ![]() | Dana | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Mansehra District | populated place | N 34° 23′ 46'' | E 73° 17′ 47'' |
444 ![]() | Dana | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Upper Kohistan District | populated place | N 35° 33′ 24'' | E 73° 11′ 52'' |
445 ![]() | Dana | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Lower Kohistan District | populated place | N 35° 5′ 46'' | E 73° 7′ 1'' |
446 ![]() | Dana Baihk | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Upper Kohistan District | populated place | N 35° 10′ 28'' | E 73° 40′ 47'' |
447 ![]() | Dana | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Haripur District | populated place | N 34° 10′ 23'' | E 72° 51′ 37'' |
448 ![]() | New Dana Colony | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Haripur District | populated place | N 34° 3′ 47'' | E 72° 57′ 12'' |
449 ![]() | Dana | Pakistan, Azad Kashmir Neelum District | populated place | N 34° 47′ 33'' | E 74° 33′ 8'' |
450 ![]() | Elk Mound High School ![]() | United States, Wisconsin Dunn > Village of Elk Mound | school elevation 291m | N 44° 52′ 25'' | W 91° 40′ 59'' |