GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1570 records found for "Dana/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
351 ![]() | Tuý Loan Thay Boan,Thuy Loan,Tuy Loan,Tuý Loan | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 59′ 0'' | E 108° 7′ 0'' |
352 ![]() | Tùng Sơn Thon Tung Son,Thôn Tùng Sơn,Tong Son,Tung Son,Tùng Sơn | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 4′ 7'' | E 108° 5′ 50'' |
353 ![]() | Mỹ Thị My Thi,Mỹ Thị,Thon My Thi,Thồn Mỹ Thi | Vietnam, Da Nang Quận Ngũ Hành Sơn | populated place | N 16° 2′ 28'' | E 108° 14′ 42'' |
354 ![]() | Hòa Yên Hoa Yen,Hòa Yên,Thon Hoa Yen,Thôn Hòa Yên | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 3′ 12'' | E 108° 10′ 11'' |
355 ![]() | Hòa Trung Hoa Trung,Hòa Trung,Thon Hoa Trung,Thôn Hòa Trung,Trung An | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 3′ 37'' | E 108° 2′ 49'' |
356 ![]() | Đà Sơn Da Son,Thon Da Son,Thôn Đà Sơn,Đà Sơn | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 3′ 9'' | E 108° 9′ 12'' |
357 ![]() | Phú Thượng Thôn Phu Thuong,Phu Thuong Thon,Phú Thương Thôn,Phú Thượng Thôn | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 3′ 11'' | E 108° 6′ 5'' |
358 ![]() | Phường Mỹ Thành My Khe,My Thanh,Mỹ Thành,Phuong My Thanh,Phường Mỹ Thành | Vietnam, Da Nang Sơn Trà District | populated place | N 16° 3′ 50'' | E 108° 14′ 19'' |
359 ![]() | Phước Ninh Haong Lam,Huong Lam,Phuoc Ninh,Phước Ninh | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 58′ 26'' | E 108° 8′ 0'' |
360 ![]() | Phu Heui Phu Heui,Phu Hoi,Phú Heui,Phú Hôi | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 57′ 22'' | E 107° 58′ 54'' |
361 ![]() | Khu Phố Nam Thọ Khu Pho Nam Tho,Khu Phố Nam Thọ,Nam Tho,Phong Nam Tho,Phong Nam Thọ | Vietnam, Da Nang Sơn Trà District | populated place | N 16° 6′ 19'' | E 108° 15′ 33'' |
362 ![]() | Đường Lâm Duong Lam,Duong Son,Dương Lâm,Đường Lâm | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 59′ 25'' | E 108° 8′ 28'' |
363 ![]() | Đình Liên Chiểu Dinh Lien Chieu,Lien Chieu,Lieu Cheou,Đình Liên Chiểu | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 9′ 0'' | E 108° 7′ 0'' |
364 ![]() | Đèo Đê Bay Col Debay,Deo De Bay,Deo Debay,Deo Khiem Quang,Đèo Debay,Đèo Đê Bay | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | pass | N 16° 8′ 17'' | E 107° 51′ 48'' |
365 ![]() | Miān Dāna | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Dera Ismail Khan District | populated place | N 31° 57′ 50'' | E 70° 40′ 0'' |
366 ![]() | Đa Phước Ap Da Phuoc,Da Phuoc,Đa Phước,Ấp Đa Phước | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu | populated place | N 16° 4′ 17'' | E 108° 8′ 31'' |
367 ![]() | Shahabud Din Mela Bazaar Dana,Bazaar Darra,Darra,Shahabud Din Mela,Shahabuddin Mela,Shahābuddīn Mela | Pakistan, Khyber Pakhtunkhwa Kohat Tribal Area | populated place | N 33° 40′ 58'' | E 71° 31′ 10'' |
368 ![]() | Ceylanlı ![]() Ceylanli,Ceylanlı,Dana,Danakoy,Danaköy,Tana | Türkiye, Bolu | populated place population 44 | N 40° 13′ 44'' | E 31° 2′ 4'' |
369 ![]() | Delanacau Dana Peak,Delanacau,Nangorongoro,Ndelanathau | Fiji, Northern Macuata | mountain | S 16° 42′ 5'' | E 178° 54′ 21'' |
370 ![]() | Ana Augu Dana | Papua New Guinea, Milne Bay Province | hill | S 10° 42′ 0'' | E 150° 26′ 0'' |
371 ![]() | Zaoro Dana | Central African Republic, Nana-Mambéré Bouar Sub-Prefecture | populated place | N 6° 2′ 29'' | E 15° 12′ 54'' |
372 ![]() | Dana Island | United States, Ohio Washington | island elevation 189m | N 39° 32′ 51'' | W 81° 36′ 19'' |
373 ![]() | Dana | United States, Florida Union | populated place elevation 37m | N 29° 56′ 55'' | W 82° 23′ 13'' |
374 ![]() | Dana Hills | United States, Tennessee Hamilton | populated place elevation 249m | N 35° 11′ 20'' | W 85° 12′ 30'' |
375 ![]() | Dana Butte | United States, Arizona Coconino | mountain elevation 1513m | N 36° 5′ 28'' | W 112° 9′ 1'' |
376 ![]() | Dana Coulee | United States, Montana Big Horn | valley elevation 908m | N 45° 41′ 30'' | W 107° 32′ 2'' |
377 ![]() | Dana Adobe ![]() | United States, California San Luis Obispo | building(s) elevation 93m | N 35° 1′ 39'' | W 120° 28′ 8'' |
378 ![]() | Dana Hill | United States, Vermont Washington > Town of Waitsfield | mountain elevation 530m | N 44° 10′ 12'' | W 72° 51′ 11'' |
379 ![]() | Dana Hill | United States, Vermont Windsor > Town of Bridgewater | mountain elevation 757m | N 43° 38′ 50'' | W 72° 42′ 5'' |
380 ![]() | Dana Hill | United States, Vermont Windsor > Town of Pomfret | mountain elevation 464m | N 43° 39′ 50'' | W 72° 33′ 42'' |
381 ![]() | Mount Dana | New Zealand, West Coast Westland District | hill | S 44° 5′ 18'' | E 169° 12′ 36'' |
382 ![]() | Jebel Dhana Airport ![]() Aeroportul Jebel Dhana,Dzhabal'-ehz-Zanna,Jebel Dhana Airport,Lapangan Terbang Jebel Dhana,OMAJ,Port... | United Arab Emirates, Abu Dhabi Al Dhafra > Jabel Al Dhannah | airport | N 24° 11′ 14'' | E 52° 36′ 51'' |
383 ![]() | Phường Hòa Hiệp Bắc Phuong Hoa Hiep Bac,Phường Hòa Hiệp Bắc | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu > Phường Hòa Hiệp Bắc | third-order administrative division | N 16° 9′ 40'' | E 108° 6′ 57'' |
384 ![]() | Phường Hòa Hiệp Nam Phuong Hoa Hiep Nam,Phường Hòa Hiệp Nam | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu > Phường Hòa Hiệp Nam | third-order administrative division | N 16° 6′ 5'' | E 108° 7′ 43'' |
385 ![]() | Phường Thanh Khê Tây Phuong Thanh Khe Tay,Phường Thanh Khê Tây | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Thanh Khê Tây | third-order administrative division | N 16° 4′ 8'' | E 108° 10′ 42'' |
386 ![]() | Phường An Khê Phuong An Khe,Phường An Khê | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường An Khê | third-order administrative division | N 16° 2′ 47'' | E 108° 11′ 15'' |
387 ![]() | Phường Hòa Khánh Bắc Phuong Hoa Khanh Bac,Phường Hòa Khánh Bắc | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu > Phường Hòa Khánh Bắc | third-order administrative division | N 16° 4′ 34'' | E 108° 8′ 9'' |
388 ![]() | Phường Hòa Khánh Nam Phuong Hoa Khanh Nam,Phường Hòa Khánh Nam | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu > Phường Hòa Khánh Nam | third-order administrative division | N 16° 3′ 8'' | E 108° 8′ 46'' |
389 ![]() | Phường Hòa Minh Phuong Hoa Minh,Phường Hòa Minh | Vietnam, Da Nang Quận Liên Chiểu > Phường Hòa Minh | third-order administrative division | N 16° 3′ 48'' | E 108° 10′ 6'' |
390 ![]() | Phường Hòa Khê Phuong Hoa Khe,Phường Hòa Khê | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Hòa Khê | third-order administrative division | N 16° 3′ 45'' | E 108° 11′ 25'' |
391 ![]() | Phường Thanh Khê Đông Phuong Thanh Khe Dong,Phường Thanh Khê Đông | Vietnam, Da Nang Quận Thanh Khê > Phường Thanh Khê Đông | third-order administrative division | N 16° 4′ 4'' | E 108° 11′ 4'' |
392 ![]() | Phường Hòa Thuận Tây Phuong Hoa Thuan Tay,Phường Hòa Thuận Tây | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Hòa Thuận Tây | third-order administrative division | N 16° 2′ 40'' | E 108° 12′ 0'' |
393 ![]() | Phường Hòa Thuận Đông Phuong Hoa Thuan Dong,Phường Hòa Thuận Đông | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Hòa Thuận Đông | third-order administrative division | N 16° 3′ 2'' | E 108° 13′ 4'' |
394 ![]() | Phường Hòa Cường Nam Phuong Hoa Cuong Nam,Phường Hòa Cường Nam | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Hòa Cường Nam | third-order administrative division | N 16° 1′ 59'' | E 108° 13′ 27'' |
395 ![]() | Phường Hòa Cường Bắc Phuong Hoa Cuong Bac,Phường Hòa Cường Bắc | Vietnam, Da Nang Quận Hải Châu > Phường Hòa Cường Bắc | third-order administrative division | N 16° 2′ 32'' | E 108° 13′ 14'' |
396 ![]() | Phường Hòa Xuân Phuong Hoa Xuan,Phường Hòa Xuân | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ > Phường Hòa Xuân | third-order administrative division | N 16° 0′ 9'' | E 108° 13′ 17'' |
397 ![]() | Phường Hòa Thọ Đông Phuong Hoa Tho Dong,Phường Hòa Thọ Đông | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ > Phường Hòa Thọ Đông | third-order administrative division | N 16° 0′ 42'' | E 108° 11′ 56'' |
398 ![]() | Phường Hòa Thọ Tây Phuong Hoa Tho Tay,Phường Hòa Thọ Tây | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ > Phường Hòa Thọ Tây | third-order administrative division | N 16° 0′ 19'' | E 108° 10′ 35'' |
399 ![]() | Phường Hòa An Phuong Hoa An,Phường Hòa An | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ > Phường Hòa An | third-order administrative division | N 16° 2′ 50'' | E 108° 10′ 38'' |
400 ![]() | Phường Hòa Phát Phuong Hoa Phat,Phường Hòa Phát | Vietnam, Da Nang Quận Cẩm Lệ > Phường Hòa Phát | third-order administrative division | N 16° 1′ 43'' | E 108° 10′ 39'' |