GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
11483 records found for "Cam/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 ![]() | Xã Cẩm Duệ Xa Cam Due,Xã Cẩm Duệ | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Duệ | third-order administrative division | N 18° 14′ 54'' | E 105° 56′ 15'' |
102 ![]() | Xã Cẩm Quan Xa Cam Quan,Xã Cẩm Quan | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Quan | third-order administrative division | N 18° 12′ 10'' | E 105° 58′ 38'' |
103 ![]() | Xã Cẩm Quang Xa Cam Quang,Xã Cẩm Quang | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Quang | third-order administrative division | N 18° 16′ 41'' | E 105° 58′ 14'' |
104 ![]() | Xã Cẩm Huy Xa Cam Huy,Xã Cẩm Huy | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Huy | third-order administrative division | N 18° 16′ 33'' | E 105° 59′ 41'' |
105 ![]() | Xã Cẩm Dương Xa Cam Duong,Xã Cẩm Dương | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Dương | third-order administrative division | N 18° 17′ 49'' | E 106° 3′ 13'' |
106 ![]() | Xã Cẩm Nam Xa Cam Nam,Xã Cẩm Nam | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Nam | third-order administrative division | N 18° 16′ 40'' | E 106° 1′ 40'' |
107 ![]() | Xã Cẩm Thăng Xa Cam Thang,Xã Cẩm Thăng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Thăng | third-order administrative division | N 18° 15′ 41'' | E 106° 1′ 2'' |
108 ![]() | Xã Cẩm Lộc Xa Cam Loc,Xã Cẩm Lộc | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Lộc | third-order administrative division | N 18° 14′ 9'' | E 106° 5′ 32'' |
109 ![]() | Xã Cẩm Trung Xa Cam Trung,Xã Cẩm Trung | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Trung | third-order administrative division | N 18° 13′ 29'' | E 106° 6′ 13'' |
110 ![]() | Xã Cẩm Nhượng Xa Cam Nhuong,Xã Cẩm Nhượng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District > Xã Cẩm Nhượng | third-order administrative division | N 18° 16′ 7'' | E 106° 6′ 22'' |
111 ![]() | Phường Cẩm Thịnh Phuong Cam Thinh,Phường Cẩm Thịnh | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Thịnh | third-order administrative division | N 21° 0′ 11'' | E 107° 20′ 55'' |
112 ![]() | Phường Cẩm Phú Phuong Cam Phu,Phường Cẩm Phú | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Phú | third-order administrative division | N 21° 0′ 19'' | E 107° 19′ 53'' |
113 ![]() | Phường Cẩm Sơn Phuong Cam Son,Phường Cẩm Sơn | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Sơn | third-order administrative division | N 21° 0′ 42'' | E 107° 18′ 51'' |
114 ![]() | Phường Cẩm Đông Phuong Cam Dong,Phường Cẩm Đông | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Đông | third-order administrative division | N 21° 1′ 21'' | E 107° 17′ 51'' |
115 ![]() | Phường Cẩm Tây Phuong Cam Tay,Phường Cẩm Tây | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Tây | third-order administrative division | N 21° 1′ 52'' | E 107° 17′ 6'' |
116 ![]() | Phường Cẩm Thành Phuong Cam Thanh,Phường Cẩm Thành | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Thành | third-order administrative division | N 21° 0′ 59'' | E 107° 16′ 39'' |
117 ![]() | Phường Cẩm Bình Phuong Cam Binh,Phường Cẩm Bình | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Bình | third-order administrative division | N 21° 0′ 15'' | E 107° 17′ 11'' |
118 ![]() | Phường Cẩm Trung Phuong Cam Trung,Phường Cẩm Trung | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Trung | third-order administrative division | N 21° 0′ 18'' | E 107° 16′ 28'' |
119 ![]() | Phường Cẩm Thủy Phuong Cam Thuy,Phường Cẩm Thủy | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Thủy | third-order administrative division | N 21° 0′ 40'' | E 107° 15′ 56'' |
120 ![]() | Phường Cẩm Thạch Phuong Cam Thach,Phường Cẩm Thạch | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Phường Cẩm Thạch | third-order administrative division | N 21° 0′ 13'' | E 107° 15′ 10'' |
121 ![]() | Xã Cẩm Hải Xa Cam Hai,Xã Cẩm Hải | Vietnam, Quảng Ninh Cẩm Phả District > Xã Cẩm Hải | third-order administrative division | N 21° 6′ 31'' | E 107° 20′ 22'' |
122 ![]() | Phường Cam Nghĩa Phuong Cam Nghia,Phường Cam Nghĩa | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Phường Cam Nghĩa | third-order administrative division | N 11° 56′ 54'' | E 109° 14′ 14'' |
123 ![]() | Xã Cam Thành Nam Xa Cam Thanh Nam,Xã Cam Thành Nam | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Xã Cam Thành Nam | third-order administrative division | N 11° 58′ 47'' | E 109° 9′ 5'' |
124 ![]() | Xã Cam Phước Đông Xa Cam Phuoc Dong,Xã Cam Phước Đông | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Xã Cam Phước Đông | third-order administrative division | N 11° 55′ 43'' | E 109° 4′ 18'' |
125 ![]() | Xã Cam Thịnh Tây Xa Cam Thinh Tay,Xã Cam Thịnh Tây | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Xã Cam Thịnh Tây | third-order administrative division | N 11° 52′ 25'' | E 109° 4′ 20'' |
126 ![]() | Xã Cam Thịnh Đông Xa Cam Thinh Dong,Xã Cam Thịnh Đông | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Xã Cam Thịnh Đông | third-order administrative division | N 11° 52′ 0'' | E 109° 6′ 46'' |
127 ![]() | Xã Cam Lập Xa Cam Lap,Xã Cam Lập | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Xã Cam Lập | third-order administrative division | N 11° 50′ 42'' | E 109° 10′ 19'' |
128 ![]() | Xã Cam Bình Xa Cam Binh,Xã Cam Bình | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Xã Cam Bình | third-order administrative division | N 11° 48′ 33'' | E 109° 13′ 44'' |
129 ![]() | Phường Cam Linh Phuong Cam Linh,Phường Cam Linh | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Phường Cam Linh | third-order administrative division | N 11° 53′ 50'' | E 109° 9′ 15'' |
130 ![]() | Phường Cam Lợi Phuong Cam Loi,Phường Cam Lợi | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Phường Cam Lợi | third-order administrative division | N 11° 54′ 53'' | E 109° 8′ 35'' |
131 ![]() | Phường Cam Lộc Phuong Cam Loc,Phường Cam Lộc | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Phường Cam Lộc | third-order administrative division | N 11° 55′ 35'' | E 109° 8′ 37'' |
132 ![]() | Phường Cam Thuận Phuong Cam Thuan,Phường Cam Thuận | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Phường Cam Thuận | third-order administrative division | N 11° 54′ 34'' | E 109° 9′ 54'' |
133 ![]() | Phường Cam Phú Phuong Cam Phu,Phường Cam Phú | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Phường Cam Phú | third-order administrative division | N 11° 55′ 28'' | E 109° 10′ 8'' |
134 ![]() | Phường Cam Phúc Nam Phuong Cam Phuc Nam,Phường Cam Phúc Nam | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Phường Cam Phúc Nam | third-order administrative division | N 11° 56′ 21'' | E 109° 10′ 52'' |
135 ![]() | Phường Cam Phúc Bắc Phuong Cam Phuc Bac,Phường Cam Phúc Bắc | Vietnam, Khánh Hòa Province Thành Phố Cam Ranh > Phường Cam Phúc Bắc | third-order administrative division | N 11° 57′ 44'' | E 109° 10′ 20'' |
136 ![]() | Xã Cam Phước Tây Xa Cam Phuoc Tay,Xã Cam Phước Tây | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam Phước Tây | third-order administrative division | N 11° 59′ 25'' | E 109° 2′ 30'' |
137 ![]() | Xã Cam An Bắc Xa Cam An Bac,Xã Cam An Bắc | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam An Bắc | third-order administrative division | N 12° 0′ 44'' | E 109° 5′ 28'' |
138 ![]() | Xã Cam An Nam Xa Cam An Nam,Xã Cam An Nam | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam An Nam | third-order administrative division | N 11° 59′ 12'' | E 109° 7′ 24'' |
139 ![]() | Xã Cam Thành Bắc Xa Cam Thanh Bac,Xã Cam Thành Bắc | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam Thành Bắc | third-order administrative division | N 12° 1′ 45'' | E 109° 9′ 48'' |
140 ![]() | Xã Cam Hiệp Nam Xa Cam Hiep Nam,Xã Cam Hiệp Nam | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam Hiệp Nam | third-order administrative division | N 12° 2′ 10'' | E 109° 6′ 35'' |
141 ![]() | Xã Cam Hiệp Bắc Xa Cam Hiep Bac,Xã Cam Hiệp Bắc | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam Hiệp Bắc | third-order administrative division | N 12° 3′ 47'' | E 109° 6′ 21'' |
142 ![]() | Xã Cam Hải Tây Xa Cam Hai Tay,Xã Cam Hải Tây | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam Hải Tây | third-order administrative division | N 12° 4′ 43'' | E 109° 9′ 13'' |
143 ![]() | Xã Cam Hải Đông Xa Cam Hai Dong,Xã Cam Hải Đông | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam Hải Đông | third-order administrative division | N 12° 4′ 25'' | E 109° 11′ 31'' |
144 ![]() | Xã Cam Hòa Xa Cam Hoa,Xã Cam Hòa | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam Hòa | third-order administrative division | N 12° 7′ 3'' | E 109° 8′ 35'' |
145 ![]() | Xã Cam Tân Xa Cam Tan,Xã Cam Tân | Vietnam, Khánh Hòa Province Cam Lâm District > Xã Cam Tân | third-order administrative division | N 12° 7′ 10'' | E 109° 5′ 32'' |
146 ![]() | Xã Cẩm Quý Xa Cam Quy,Xã Cẩm Quý | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Quý | third-order administrative division | N 20° 16′ 54'' | E 105° 25′ 36'' |
147 ![]() | Xã Cẩm Lương Xa Cam Luong,Xã Cẩm Lương | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Lương | third-order administrative division | N 20° 14′ 58'' | E 105° 22′ 53'' |
148 ![]() | Xã Cẩm Liên Xa Cam Lien,Xã Cẩm Liên | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Liên | third-order administrative division | N 20° 12′ 31'' | E 105° 20′ 23'' |
149 ![]() | Xã Cẩm Châu Xa Cam Chau,Xã Cẩm Châu | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Châu | third-order administrative division | N 20° 9′ 20'' | E 105° 25′ 36'' |
150 ![]() | Xã Cẩm Tú Xa Cam Tu,Xã Cẩm Tú | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District > Xã Cẩm Tú | third-order administrative division | N 20° 15′ 6'' | E 105° 29′ 13'' |