GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
581302 records found for "Bø" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
701 ![]() | Hà Lời Ha Lai,Ha Loi,Hà Lời | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
702 ![]() | Gia Bo Gia Ba,Gia Bo | Vietnam, Khanh Hoa Bác Ái District | populated place | N 12° 0′ 0'' | E 108° 45′ 0'' |
703 ![]() | Đông Thành Ba Dong,Ba Đông,Dong Thang,Dong Thanh,Đông Thàng,Đông Thành | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 31′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
704 ![]() | Đông Bãi Dong Bai,Đông Bãi,Đồng Bãi | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 57'' | E 106° 16′ 18'' |
705 ![]() | Diên Lộc Con Tra,Dien Loc,Diên Lộc | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |
706 ![]() | Pointe Da Nhai Pointe Da Nahi,Pointe Da Nhai | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | point | N 17° 40′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
707 ![]() | Cừ Nam Cu Nam,Cừ Nam,Dun Nam | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
708 ![]() | Cù Hạp Cu Hap,Cù Hạp,Da Mai | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 29′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
709 ![]() | Chánh Hòa Chanh Hoa,Chánh Hòa,Dinh Ngoi | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
710 ![]() | Cerro Ascotán de Ramaditas ![]() Cerro Ascotan,Cerro Ascotan de Ramaditas,Cerro Ascotán,Cerro Ascotán de Ramaditas,Cerro Jardin,Cerro... | Bolivia, Beni Department BO.03.22 > BO.03.22.02202 | mountain elevation 5500m | S 21° 41′ 16'' | W 68° 7′ 2'' |
711 ![]() | Municipio de Teustepe ![]() Municipio de Teustepe,Teustepe | Nicaragua, Boaco Department Municipio de Teustepe | second-order administrative division | N 12° 25′ 40'' | W 85° 49′ 15'' |
712 ![]() | Municipio de Santa Lucía ![]() | Nicaragua, Boaco Department Municipio de Santa Lucía | second-order administrative division | N 12° 32′ 0'' | W 85° 42′ 0'' |
713 ![]() | Municipio de San Lorenzo ![]() Municipio de San Lorenzo,San Lorenzo | Nicaragua, Boaco Department Municipio de San Lorenzo | second-order administrative division | N 12° 15′ 48'' | W 85° 42′ 25'' |
714 ![]() | Municipio de San José de los Remates ![]() Municipio de San Jose,Municipio de San Jose de los Remates,Municipio de San José,Municipio de San Jo... | Nicaragua, Boaco Department Municipio de San José de los Remates | second-order administrative division | N 12° 35′ 42'' | W 85° 46′ 47'' |
715 ![]() | Municipio de Camoapa ![]() Camoapa,Municipio de Camoapa | Nicaragua, Boaco Department Municipio de Camoapa | second-order administrative division population 39,973 | N 12° 30′ 41'' | W 85° 12′ 35'' |
716 ![]() | Camoapa ![]() Camaopa,Camoapa | Nicaragua, Boaco Department | seat of a second-order administrative division population 16,653 | N 12° 23′ 1'' | W 85° 30′ 45'' |
717 ![]() | Municipio de Boaco ![]() Boaco,Municipio de Boaco | Nicaragua, Boaco Department Municipio de Boaco | second-order administrative division population 62,448 | N 12° 35′ 37'' | W 85° 29′ 13'' |
718 ![]() | Ban Pang Kop Ban Pang Kop,Ban Pang Kop (2),ban pang kb,ban pang kb (sxng),บ้านปางกบ,บ้านปางกบ (สอง) | Thailand, Nan Bo Kluea > Dong Phaya | populated place | N 19° 12′ 51'' | E 101° 7′ 53'' |
719 ![]() | Doi Kio Chi Doi Kio Chi,dxy kiw ci,ดอยกิ่วจี | Thailand, Nan Bo Kluea > Phu Fa | mountain elevation 1723m | N 18° 56′ 39'' | E 101° 16′ 13'' |
720 ![]() | Doi Phu Fa Doi Phu Fa,dxy phu fa,ดอยภูฟ้า | Thailand, Nan Bo Kluea > Phu Fa | mountain elevation 1670m | N 18° 53′ 39'' | E 101° 13′ 0'' |
721 ![]() | Doi Pang Kop Doi Pang Kop,dxy pang kb,ดอยปางกบ | Thailand, Nan Bo Kluea > Dong Phaya | mountain elevation 1621m | N 19° 14′ 32'' | E 101° 7′ 44'' |
722 ![]() | Phu Yuen Phu Yuen,phu yun,ภูยืน | Thailand, Nan Bo Kluea > Dong Phaya | mountain elevation 1070m | N 19° 11′ 11'' | E 101° 10′ 23'' |
723 ![]() | Phu Long Phu Long,phu lng,ภูลง | Thailand, Nan Bo Kluea > Dong Phaya | mountain elevation 1329m | N 19° 14′ 45'' | E 101° 11′ 54'' |
724 ![]() | Doi Khun Nam Wa Doi Khun Nam Wa,dxy khunna hwa,ดอยขุนน้ำหว้า | Thailand, Nan Bo Kluea > Dong Phaya | mountain elevation 1433m | N 19° 16′ 5'' | E 101° 12′ 50'' |
725 ![]() | Baigu Dashan Xifeng Baigu Dashan Sifong,Baigu Dashan Xifeng,Pai-ku Ta-shan Hsi-feng,bai gu da shan xi feng,白姑大山西峰 | Taiwan, Taiwan Taichung City > Heping > Bo'ai | peak | N 24° 11′ 26'' | E 121° 5′ 38'' |
726 ![]() | Dongbaxian Shan Dongbasian Shan,Dongbaxian Shan,Tung-pa-hsien Shan,dong ba xian shan,東八仙山 | Taiwan, Taiwan Taichung City > Heping > Bo'ai | peak | N 24° 9′ 38'' | E 121° 1′ 38'' |
727 ![]() | Jiuxian Shan Chiu-hsien Shan,Jiousian Shan,Jiuxian Shan,jiu xian shan,九仙山 | Taiwan, Taiwan Taichung City > Heping > Bo'ai | peak | N 24° 10′ 13'' | E 121° 4′ 17'' |
728 ![]() | Khao Bo Phra Khao Bo Phra,khea bx phra,เขาบ่อพระ | Thailand, Trat Laem Ngop > Bang Pit | hill elevation 146m | N 12° 15′ 4'' | E 102° 19′ 17'' |
729 ![]() | Khao Khlong Bo Khao Khlong Bo,khea khlxng bx,เขาคลองบ่อ | Thailand, Trat Ko Chang > Ko Chang Tai | hill elevation 252m | N 12° 0′ 44'' | E 102° 22′ 56'' |
730 ![]() | Pha Bo Nam Thip Pha Bo Nam Thip,pha bxna thiphy,ผาบ่อน้ำทิพย์ | Thailand, Nan Mueang Nan > Pha Sing | mountain | N 18° 51′ 5'' | E 100° 43′ 56'' |
731 ![]() | Xã Mỹ Trạch Xa My Trach,Xã Mỹ Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Mỹ Trạch | third-order administrative division | N 17° 42′ 5'' | E 106° 24′ 14'' |
732 ![]() | Xã Bắc Trạch Xa Bac Trach,Xã Bắc Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Bắc Trạch | third-order administrative division | N 17° 40′ 26'' | E 106° 27′ 16'' |
733 ![]() | Xã Thanh Trạch Xa Thanh Trach,Xã Thanh Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Thanh Trạch | third-order administrative division | N 17° 39′ 48'' | E 106° 29′ 19'' |
734 ![]() | Xã Phú Trạch Xa Phu Trach,Xã Phú Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Phú Trạch | third-order administrative division | N 17° 37′ 31'' | E 106° 30′ 2'' |
735 ![]() | Xã Đồng Trạch Xa Dong Trach,Xã Đồng Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Đồng Trạch | third-order administrative division | N 17° 36′ 38'' | E 106° 31′ 48'' |
736 ![]() | Xã Hoàn Trạch Xa Hoan Trach,Xã Hoàn Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Hoàn Trạch | third-order administrative division | N 17° 35′ 44'' | E 106° 30′ 35'' |
737 ![]() | Xã Vạn Trạch Xa Van Trach,Xã Vạn Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Vạn Trạch | third-order administrative division | N 17° 35′ 29'' | E 106° 27′ 53'' |
738 ![]() | Xã Trung Trạch Xa Trung Trach,Xã Trung Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Trung Trạch | third-order administrative division | N 17° 34′ 41'' | E 106° 33′ 13'' |
739 ![]() | Xã Đại Trạch Xa Dai Trach,Xã Đại Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Đại Trạch | third-order administrative division | N 17° 32′ 33'' | E 106° 32′ 43'' |
740 ![]() | Xã Nam Trạch Xa Nam Trach,Xã Nam Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Nam Trạch | third-order administrative division | N 17° 30′ 47'' | E 106° 32′ 7'' |
741 ![]() | Xã Nhân Trạch Xa Nhan Trach,Xã Nhân Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Nhân Trạch | third-order administrative division | N 17° 31′ 40'' | E 106° 35′ 25'' |
742 ![]() | Xã Lý Trạch Xa Ly Trach,Xã Lý Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Lý Trạch | third-order administrative division | N 17° 30′ 7'' | E 106° 33′ 1'' |
743 ![]() | Xã Hòa Trạch Xa Hoa Trach,Xã Hòa Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Hòa Trạch | third-order administrative division | N 17° 32′ 7'' | E 106° 29′ 47'' |
744 ![]() | Xã Tây Trạch Xa Tay Trach,Xã Tây Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Tây Trạch | third-order administrative division | N 17° 33′ 22'' | E 106° 28′ 34'' |
745 ![]() | Xã Phú Định Xa Phu Dinh,Xã Phú Định | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Phú Định | third-order administrative division | N 17° 29′ 29'' | E 106° 25′ 27'' |
746 ![]() | Xã Cự Nẫm Xa Cu Nam,Xã Cự Nẫm | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Cự Nẫm | third-order administrative division | N 17° 37′ 4'' | E 106° 24′ 35'' |
747 ![]() | Xã Liên Trạch Xa Lien Trach,Xã Liên Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Liên Trạch | third-order administrative division | N 17° 39′ 34'' | E 106° 22′ 20'' |
748 ![]() | Xã Hưng Trạch Xa Hung Trach,Xã Hưng Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Hưng Trạch | third-order administrative division | N 17° 33′ 21'' | E 106° 21′ 30'' |
749 ![]() | Xã Lâm Trạch Xa Lam Trach,Xã Lâm Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Lâm Trạch | third-order administrative division | N 17° 40′ 34'' | E 106° 18′ 3'' |
750 ![]() | Xã Sơn Trạch Xa Son Trach,Xã Sơn Trạch | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District > Xã Sơn Trạch | third-order administrative division | N 17° 34′ 2'' | E 106° 16′ 58'' |