GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
2475 records found for "Vang/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 ![]() | Tyinholmen ![]() Tyinholmen | Norway, Innlandet Vang | populated place | N 61° 21′ 13'' | E 8° 15′ 32'' |
102 ![]() | Gullringadn Gullringadn,Gullringane | Norway, Innlandet Vang | lake | N 61° 13′ 48'' | E 8° 10′ 46'' |
103 ![]() | Sulevatnet,nedre Nedre Sulevatnet,Sulevatnet nedre | Norway, Innlandet Vang | lake | N 61° 8′ 30'' | E 8° 6′ 55'' |
104 ![]() | Kalveholotinden,nordre ![]() Kalveholotinden nordre,Nordre Kalveholotinden,Nørdre Kalvehølotinden | Norway, Innlandet Vang | peak elevation 2019m | N 61° 22′ 16'' | E 8° 37′ 51'' |
105 ![]() | Vang | Denmark, Capital Region Bornholm Kommune | populated place | N 55° 14′ 50'' | E 14° 44′ 6'' |
106 ![]() | Ấp Tây Hồ Ap Tay Ho,Tay Ho,Ấp Tây Hồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
107 ![]() | Ấp Sư Lỗ Thượng Ap Su Lo Thuong,Su Lo Thuong,Ấp Sư Lỗ Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
108 ![]() | Ấp Đồng Gi Ap Dong Gi,Dong Gi,Ấp Đồng Gi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
109 ![]() | Xóm Mộc Đức Moc Duc,Xom Moc Duc,Xóm Mộc Đức | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
110 ![]() | Thôn Xuân Thiên Thượng Thon Xuan Thien Thuong,Thôn Xuân Thiên Thượng,Xuan Thien | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
111 ![]() | Thôn Xuân Thiên Hạ Thon Xuan Thien Ha,Thôn Xuân Thiên Hạ,Xuan Thien Ha,Xuân Thiên Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
112 ![]() | Thôn Xuân Ổ Thon Xuan O,Thôn Xuân Ổ,Xuan O | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
113 ![]() | Thôn Xuân Ổ Thon Xuan O,Thôn Xuân Ổ,Xuan O,Xuân Ô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
114 ![]() | Thôn Vinh Mai Mai Vinh,Thon Vinh Mai,Thôn Vinh Mai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
115 ![]() | Thôn Vĩnh Lưu An Luu,Thon Vinh Luu,Thôn Vĩnh Lưu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
116 ![]() | Thôn Vĩnh Lộc Thon Vinh Loc,Thôn Vĩnh Lộc,Vinh Loc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
117 ![]() | Thôn Vĩnh Lại Thon Vinh Lai,Thôn Vĩnh Lại,Vinh Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
118 ![]() | Thôn Vân Thê Thon Van The,Thôn Vân Thê,Van The | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
119 ![]() | Thôn Trùng Hà Thon Trung Ha,Thôn Trùng Hà,Trung Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
120 ![]() | Thôn Triều Sơn Đông Thon Trieu Son Dong,Thôn Triều Sơn Đông,Trieu Son Dong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
121 ![]() | Thôn Tiên Nộn Thon Tien Non,Thôn Tiên Nộn,Tien Non,Tiên Nơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
122 ![]() | Thôn Thanh Lam Trung Thanh Lam Trung,Thon Thanh Lam Trung,Thôn Thanh Lam Trung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
123 ![]() | Thôn Thanh Lam Bồ Thanh Lam Bo,Thon Thanh Lam Bo,Thôn Thanh Lam Bồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
124 ![]() | Thôn Tân Sa Tan Sa,Thon Tan Sa,Thôn Tân Sa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
125 ![]() | Thôn Tân Mỹ Tan My,Thon Tan My,Thôn Tân Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
126 ![]() | Thôn Quy Lai Qui Lai,Thon Quy Lai,Thôn Quy Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
127 ![]() | Thôn Quảng Xuyên Quang Xuyen,Thon Quang Xuyen,Thôn Quảng Xuyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
128 ![]() | Phương Diên Phuong Dien,Phương Diên,Thon Phuong Dien,Thôn Phương Diên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 56'' | E 107° 45′ 43'' |
129 ![]() | Thôn Phú Khê Phu Khe,Thon Phu Khe,Thôn Phú Khê | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
130 ![]() | Thôn Phổ Trì Pho Tri,Thon Pho Tri,Thôn Phổ Trì | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
131 ![]() | Thôn Mâu Tài Mau Tai,Thon Mau Tai,Thôn Mâu Tài | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
132 ![]() | Thôn Lưu Khánh Luu Khanh,Thon Luu Khanh,Thôn Lưu Khánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
133 ![]() | Thôn Lương Viên Luong Vien,Lương Viên,Thon Luong Vien,Thôn Lương Viên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
134 ![]() | Thôn Lương Văn Luong Van,Thon Luong Van,Thôn Lương Văn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
135 ![]() | Thôn Hòa Phong Hoa Phong,Hòa Phong,Thon Hoa Phong,Thôn Hòa Phong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
136 ![]() | Thôn Hòa Đa Tây Hoa Da Tay,Thon Hoa Da Tay,Thôn Hòa Đa Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
137 ![]() | Thôn Hà Úc Ha Uc,Thon Ha Uc,Thôn Hà Úc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
138 ![]() | Thôn Hà Trung Năm Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Nam,Thôn Hà Trung Năm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
139 ![]() | Hà Trung Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Mot,Thôn Hà Trung Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 38'' | E 107° 48′ 19'' |
140 ![]() | Thôn Hà Trung Hai Ha Trung,Thon Ha Trung Hai,Thôn Hà Trung Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
141 ![]() | Thôn Hà Thanh Ha Thanh,Thon Ha Thanh,Thôn Hà Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
142 ![]() | Thôn Hà Bắc Ha Bac,Thon Ha Bac,Thôn Hà Bắc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
143 ![]() | Thôn Ba Lăng Ba Lang,Thon Ba Lang,Thôn Ba Lăng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
144 ![]() | Thôn An Truyền An Truyen,Thon An Truyen,Thôn An Truyền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
145 ![]() | Thôn An Thanh An Thanh,Thon An Thanh,Thôn An Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
146 ![]() | An Dương An Duong,An Dương,Thon An Duong,Thôn An Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 7'' | E 107° 41′ 24'' |
147 ![]() | Phou Vang Phou Vang | Laos, Houaphan | mountain elevation 854m | N 20° 30′ 43'' | E 104° 10′ 46'' |
148 ![]() | Øyre ![]() Oyre,Oyre i Vang,jbl awyr,Øyre,Øyre i Vang,جبل اوير | Norway, Innlandet Vang | mountain | N 61° 4′ 39'' | E 8° 24′ 52'' |
149 ![]() | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 15'' | E 107° 45′ 4'' |
150 ![]() | Ban Vang-Gnao Ban Vang-Gnao | Laos, Xiagnabouli | populated place | N 18° 11′ 50'' | E 101° 15′ 50'' |