GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
96750 records found for "Van/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
3401 ![]() | Nậm Ma Nam Ma,Nâm Má,Nậm Ma | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 11′ 54'' | E 104° 7′ 41'' |
3402 ![]() | Phu Nam Lep Peing Phu Nam Lep Peing | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | mountain | N 21° 57′ 0'' | E 104° 3′ 0'' |
3403 ![]() | Na Léng Na Leing,Na Leng,Na Léng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 40′ 0'' | E 104° 24′ 0'' |
3404 ![]() | Minh Lương Minh Luong,Minh Lương,Muong Khaa,Mường Khaa | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 1′ 0'' | E 104° 2′ 0'' |
3405 ![]() | Má Sinh Ma Sinh,Mia Si,Má Sinh | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Đồng Văn | populated place | N 23° 19′ 30'' | E 105° 21′ 8'' |
3406 ![]() | Ma Loung Ka Ma Loung Ka,Ma Lung Kha | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Đồng Văn | populated place | N 23° 20′ 0'' | E 105° 16′ 0'' |
3407 ![]() | Leu Ta Leu Ta,Leu To | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Đồng Văn | populated place | N 23° 13′ 0'' | E 105° 17′ 0'' |
3408 ![]() | Làng Thẳm Ban Tham,Bản Thãm,Lang Tham,Làng Thẳm | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 2′ 0'' | E 104° 6′ 0'' |
3409 ![]() | Làng Tha Lang Tha,Làng Tha,Nam Tha,Nặm Tha | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 21° 57′ 0'' | E 104° 24′ 0'' |
3410 ![]() | Làng Sung Ban Sung,Bản Sung,Lang Sung,Làng Sung | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 3′ 0'' | E 104° 16′ 0'' |
3411 ![]() | Làng Si Lang Si,Làng Si,Nam Say,Nâm Sáy | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 21° 59′ 1'' | E 104° 4′ 17'' |
3412 ![]() | Làng Say Hồ Ban Nam Say,Bản Nâm Say,Lang Say Ho,Làng Say Hồ | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 21° 59′ 0'' | E 104° 4′ 0'' |
3413 ![]() | Làng Qua Ban Ta Qua,Bản Tâ Qua,Lang Qua,Làng Qua | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 1′ 0'' | E 104° 20′ 0'' |
3414 ![]() | Làng Noảng Lang Noang,Lang Nuang,Làng Noảng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 4′ 0'' | E 104° 16′ 0'' |
3415 ![]() | Làng Nan Ban Nan,Bản Nan,Lang Nan,Làng Nan | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 3′ 0'' | E 104° 14′ 0'' |
3416 ![]() | Làng Na Deo Kuoi Deo,Kuôi Deo,Lang Na Deo,Làng Na Deo | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 21° 59′ 0'' | E 104° 17′ 0'' |
3417 ![]() | Làng Mu Ban Mu,Bản Mu,Lang Mu,Làng Mu | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 1′ 0'' | E 104° 3′ 0'' |
3418 ![]() | Làng Lom Lang Lom,Làng Lom,Yang Lam | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 24′ 0'' | E 104° 51′ 0'' |
3419 ![]() | Làng Kê Kuoi Ke,Kuồi Kê,Lang Ke,Làng Kê | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 3′ 0'' | E 104° 21′ 0'' |
3420 ![]() | Làng Hồng Hong,Lang Hong,Làng Hồng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 8′ 0'' | E 104° 23′ 0'' |
3421 ![]() | Làng Hoài Lang Hoai,Làng Hoài,Nam Hoai,Nậm Hoài | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 21° 58′ 0'' | E 104° 24′ 0'' |
3422 ![]() | Làng Cóc Ban Coc,Bản Cóc,Lang Coc,Làng Cóc | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 21° 59′ 0'' | E 104° 23′ 0'' |
3423 ![]() | Làng Co Lang Co,Lang Go,Làng Co | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 26′ 0'' | E 104° 50′ 0'' |
3424 ![]() | Làng Chút Lang Chut,Làng Chut,Làng Chút | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 3′ 48'' | E 104° 10′ 25'' |
3425 ![]() | Làng Chu Ban Chu,Bản Chu,Lang Chu,Làng Chu | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 3′ 0'' | E 104° 15′ 0'' |
3426 ![]() | Làng Chan Han Lan Chan Han,Lang Chan Han,Làng Chan Han | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 36′ 0'' | E 104° 32′ 0'' |
3427 ![]() | Làng Bùn Lang Buii,Lang Bun,Làng Bùn | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 104° 14′ 0'' |
3428 ![]() | Làng Biểu Lang Bien,Lang Bieu,Làng Biểu | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 25′ 0'' | E 104° 46′ 0'' |
3429 ![]() | Kuoi Tầm Bào Kuoi Tam Bao,Kuoi Tam Bo,Kuoi Tầm Bào | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 6′ 0'' | E 104° 20′ 0'' |
3430 ![]() | Khe Sáng Khe Sang,Khe Sáng,Kuoi San,Kuoi Sàn | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn | populated place | N 22° 7′ 9'' | E 104° 23′ 49'' |
3431 ![]() | Kouei Fong Kouei Fong,Kuoei Fong | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 41′ 0'' | E 104° 32′ 0'' |
3432 ![]() | Khê Xung Khe Xong,Khe Xung,Khê Xung | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 30′ 0'' | E 104° 47′ 0'' |
3433 ![]() | Khé Long Khe Long,Khe Loug,Khé Long | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 29′ 0'' | E 104° 46′ 0'' |
3434 ![]() | Núi Đổng Nu Dong,Nui Dong,Núi Đổng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | mountain | N 21° 26′ 0'' | E 104° 53′ 0'' |
3435 ![]() | Chan Poi Chan Poh,Chan Poi | Vietnam, Tuyen Quang Huyện Đồng Văn | populated place | N 23° 13′ 0'' | E 105° 10′ 0'' |
3436 ![]() | Ga Cánh Vân Ga Canh Van,Ga Cánh Vân,Gare de Canh Van | Vietnam, Gia Lai Vân Canh District | railroad station | N 13° 45′ 0'' | E 109° 6′ 0'' |
3437 ![]() | Câm Xe Cam Xe,Câm Xe,Dia Diem Dinh Dien Hieu Van,Hieu Van,Địa Điểm Dinh Điền Hiếu Văn | Vietnam, Ho Chi Minh City (HCMC) Huyện Dầu Tiêng | populated place | N 11° 23′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
3438 ![]() | Khe Thắm Ban Tham,Bản Thẳm,Khe Tham,Khe Thắm | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 25′ 35'' | E 104° 45′ 57'' |
3439 ![]() | Suối La Ban Suoi Lo,Bản Suối Lo,Suoi La,Suối La | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 42′ 9'' | E 104° 31′ 2'' |
3440 ![]() | Suối Giàng Ban Suoi Giang,Bản Suối Giang,Suoi Giang,Suối Giàng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 36′ 59'' | E 104° 35′ 32'' |
3441 ![]() | Suối Cô Một Ban Suoi Co,Bản Suối Cô,Suoi Co 1,Suoi Co Mot,Suối Cô 1,Suối Cô Một | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 39′ 15'' | E 104° 32′ 22'' |
3442 ![]() | Bản Nam Co Nòng Ban Nam Co Nang,Ban Nam Co Nong,Bản Nam Co Nòng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Chấn | populated place | N 21° 33′ 0'' | E 104° 30′ 0'' |
3443 ![]() | Xã Nậm Xé Xa Nam Xe,Xã Nậm Xé | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn > Xã Nậm Xé | third-order administrative division | N 22° 2′ 35'' | E 103° 59′ 42'' |
3444 ![]() | Xã Nậm Mả Xa Nam Ma,Xã Nậm Mả | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn > Xã Nậm Mả | third-order administrative division | N 22° 10′ 25'' | E 104° 7′ 59'' |
3445 ![]() | Xã Khánh Yên Thượng Xa Khanh Yen Thuong,Xã Khánh Yên Thượng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn > Xã Khánh Yên Thượng | third-order administrative division | N 22° 6′ 5'' | E 104° 16′ 17'' |
3446 ![]() | Xã Nậm Rạng Xa Nam Rang,Xã Nậm Rạng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn > Xã Nậm Rạng | third-order administrative division | N 22° 8′ 50'' | E 104° 12′ 14'' |
3447 ![]() | Xã Làng Giàng Xa Lang Giang,Xã Làng Giàng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn > Xã Làng Giàng | third-order administrative division | N 22° 4′ 36'' | E 104° 13′ 34'' |
3448 ![]() | Xã Dần Thàng Xa Dan Thang,Xã Dần Thàng | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn > Xã Dần Thàng | third-order administrative division | N 22° 5′ 55'' | E 104° 7′ 20'' |
3449 ![]() | Xã Thẩm Dương Xa Tham Duong,Xã Thẩm Dương | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn > Xã Thẩm Dương | third-order administrative division | N 22° 1′ 30'' | E 104° 6′ 33'' |
3450 ![]() | Xã Nậm Xây Xa Nam Xay,Xã Nậm Xây | Vietnam, Lao Cai Huyện Văn Bàn > Xã Nậm Xây | third-order administrative division | N 21° 56′ 36'' | E 104° 7′ 46'' |