GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
37484 records found for "Cam/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
501 ![]() | Thôn Tân Thành Tan Thanh,Thon Tan Thanh,Thôn Tân Thành,Tân Thành | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 2′ 0'' | E 109° 11′ 0'' |
502 ![]() | Thôn Tam Lang Lam Lang,Thon Tam Lang,Thôn Tam Lang | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 49′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
503 ![]() | Thôn Tà Lương Ta Luong,Thon Ta Luong,Thôn Tà Lương | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 55′ 0'' | E 109° 7′ 0'' |
504 ![]() | Thôn Tà Dục Dong Lac,Thon Ta Duc,Thôn Tà Dục | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 57′ 0'' | E 109° 6′ 0'' |
505 ![]() | Thôn Quật Xá Quat Xa,Quật Xá,Thon Quat Xa,Thôn Quật Xá | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 48′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
506 ![]() | Thôn Nghỉa Phong Dien Ngao,Thon Nghia Phong,Thôn Nghỉa Phong | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 45′ 0'' | E 106° 57′ 0'' |
507 ![]() | Mỹ Thanh My Thanh,Mỹ Thanh,Thon My Thanh,Thôn Mỹ Thạnh | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 49′ 2'' | E 109° 6′ 26'' |
508 ![]() | Thôn Mọc Đức Moc Duc,Thon Moc Duc,Thôn Mọc Đức | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 48′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
509 ![]() | Thôn Mai Lộc Mai Loc,Thon Mai Loc,Thôn Mai Lộc | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
510 ![]() | Lộc An Loc An,Lộc An,Thon Loc An,Thôn Lộc An | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 44′ 12'' | E 106° 58′ 56'' |
511 ![]() | Thôn Kim Đâu Bình Tan Kim,Thon Kim Dau Binh,Thôn Kim Đâu Bình | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 49′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
512 ![]() | Thôn Hò Đa Thon Ho Da,Thon Hoa Da,Thôn Hò Đa,Thôn Hòa Đa | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 58′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
513 ![]() | Thôn Hòa Diêm Thon Hoa Diem,Thôn Hòa Diêm,Trai Ca | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 53′ 0'' | E 109° 7′ 0'' |
514 ![]() | Thôn Hà Xá Ha Xa,Thon Ha Xa,Thôn Hà Xá | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
515 ![]() | Thôn Đồng Cau Dong Cau,Thon Dong Cau,Thôn Đồng Cau,Đồng Cau | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 10′ 0'' | E 109° 5′ 0'' |
516 ![]() | Đốc Kinh Doc Kinh,Thon Doc Kinh,Thôn Đốc Kỉnh,Đốc Kinh | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 45′ 5'' | E 106° 57′ 54'' |
517 ![]() | Thôn Bình Hưng Lang Thai,Thon Binh Hung,Thôn Bình Hưng | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 46′ 45'' | E 109° 12′ 55'' |
518 ![]() | Ba Thung Ba Thung,Thon Ba Thung,Thôn Ba Thung | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 48′ 56'' | E 106° 59′ 7'' |
519 ![]() | Thôn Bảng Sơn Bang Son,Thon Bang Son,Thôn Bảng Sơn | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 45′ 0'' | E 107° 0′ 0'' |
520 ![]() | Thôn An Thái Thương An Thai Thuong,Thon An Thai Thuong,Thôn An Thái Thương | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 47′ 0'' | E 106° 57′ 0'' |
521 ![]() | Thôn An Mỹ Thon An My,Thôn An Mỹ,Yen My | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 50′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
522 ![]() | Thanh Xương Khanh Xuong,Thanh Xuong,Thanh Xương | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 52′ 0'' | E 109° 15′ 0'' |
523 ![]() | Núi Tà Lương Nui Ta Luong,Núi Tà Lương | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | mountain | N 11° 55′ 9'' | E 109° 4′ 33'' |
524 ![]() | Núi Ta Lua Nui Ta Lua,Núi Ta Lua | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | mountain | N 12° 1′ 0'' | E 109° 4′ 0'' |
525 ![]() | Sơn Tình Son Thin,Son Tinh,Sơn Thin,Sơn Tình | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District | populated place | N 21° 24′ 0'' | E 105° 7′ 0'' |
526 ![]() | Phu Đông Phu Dong,Phu Đông,Phú Động | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District | populated place | N 21° 24′ 27'' | E 105° 9′ 10'' |
527 ![]() | Pointe Bai Sau Pointe Bai Sau | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 54′ 0'' | E 109° 13′ 0'' |
528 ![]() | Bãi Chỏi Bai Choi,Bai Troi,Bãi Chỏi | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 53′ 0'' | E 109° 14′ 0'' |
529 ![]() | Ấp Vĩnh Bình Ap Vinh Binh,Vinh Binh,Ấp Vĩnh Bình | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 6′ 0'' | E 109° 8′ 0'' |
530 ![]() | Ấp Phú Bình Ap Phu Binh,Phu Binh,Ấp Phú Bình | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 7′ 0'' | E 109° 6′ 0'' |
531 ![]() | Núi Ao Hồ Mont Phenix,Nui Ao Ho,Núi Ao Hồ | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | mountain | N 11° 53′ 32'' | E 109° 14′ 40'' |
532 ![]() | Núi Hòn Xuân Nui Hon Xuan,Núi Hòn Xuân | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | peak | N 12° 12′ 0'' | E 109° 6′ 0'' |
533 ![]() | Hoàng Lương Hoang Lnong,Hoang Luong,Hoàng Lương | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District | populated place | N 21° 27′ 45'' | E 105° 1′ 12'' |
534 ![]() | Hiệp Thanh Hiep Thanh,Hiệp Thanh | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 50′ 0'' | E 109° 6′ 0'' |
535 ![]() | Đúc Mỹ Duc My,Đuc Mỹ,Đúc Mỹ | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District | populated place | N 21° 19′ 51'' | E 105° 8′ 59'' |
536 ![]() | Dinh Điền Xoa Dinh Dien Xoa,Dinh Điền Xoa,Xoa | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 43′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
537 ![]() | Mũi Đá Hả Miệng Mui Da Ha Mieng,Mũi Đá Hả Miệng | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 52′ 0'' | E 109° 11′ 0'' |
538 ![]() | Trương Xá Chuong Xa,Chương Xá,Truong Xa,Trương Xá | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District | populated place | N 21° 21′ 18'' | E 105° 7′ 4'' |
539 ![]() | Phu Cam Nhanh Phu Cam Nhanh | Vietnam, Nghệ An Province Tương Dương District | mountain | N 19° 7′ 0'' | E 104° 39′ 0'' |
540 ![]() | Xã Thạch Cẩm Xa Thach Cam,Xã Thạch Cẩm | Vietnam, Thanh Hóa Province Huyện Thạch Thành > Xã Thạch Cẩm | third-order administrative division | N 20° 14′ 16'' | E 105° 32′ 48'' |
541 ![]() | Xã Phiêng Cằm Xa Phieng Cam,Xã Phiêng Cằm | Vietnam, Sơn La Province Mai Sơn District > Xã Phiêng Cằm | third-order administrative division | N 21° 6′ 26'' | E 103° 53′ 13'' |
542 ![]() | Xã Minh Cầm Xa Minh Cam,Xã Minh Cầm | Vietnam, Quảng Ninh Ba Chẽ District > Xã Minh Cầm | third-order administrative division | N 21° 13′ 59'' | E 107° 3′ 32'' |
543 ![]() | Čam Čiflik Cam Ciflik,Cham Chiflik,Čam Čiflik,Чам Чифлик | North Macedonia, Strumica | destroyed populated place | N 41° 25′ 15'' | E 22° 36′ 33'' |
544 ![]() | Cẩm Thanh Cam Thanh,Cẩm Thanh | Vietnam, Phu Tho Lâm Thao District | populated place | N 21° 22′ 2'' | E 105° 16′ 33'' |
545 ![]() | Cẩm Thạch Cam Thach,Cẩm Thạch | Vietnam, Dak Lak Huyện Phú Hoà | populated place | N 13° 0′ 50'' | E 109° 9′ 7'' |
546 ![]() | Cẩm Nê Cam Ne,Cẩm Nê | Vietnam, Da Nang City Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 58′ 56'' | E 108° 9′ 37'' |
547 ![]() | Cẩm Bình Cam Binh,Cẩm Bình | Vietnam, Tay Ninh Gò Dầu District | populated place | N 11° 11′ 8'' | E 106° 9′ 28'' |
548 ![]() | Cẩm An Cam An,Cẩm An | Vietnam, Tay Ninh Gò Dầu District | populated place | N 11° 11′ 5'' | E 106° 10′ 48'' |
549 ![]() | Cẩm Đường Cam Duong,Cẩm Đường | Vietnam, Dong Nai Long Thành District | populated place | N 10° 47′ 33'' | E 107° 6′ 46'' |
550 ![]() | Đồng Cam Dong Cam,Đồng Cam | Vietnam, Dak Lak Sơn Hòa District | populated place | N 13° 4′ 59'' | E 109° 5′ 1'' |