| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 37484 records found for "Cam/" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
351 ![]() | Xã Tạ Xá Xa Ta Xa,Xã Tạ Xá | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Tạ Xá | third-order administrative division | N 21° 22′ 38'' | E 105° 7′ 13'' |
352 ![]() | Xã Chương Xá Truong Xa,Trương Xá,Xa Chuong Xa,Xã Chương Xá | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Chương Xá | third-order administrative division | N 21° 21′ 33'' | E 105° 7′ 38'' |
353 ![]() | Xã Tình Cương Xa Tinh Cuong,Xã Tình Cương | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Tình Cương | third-order administrative division | N 21° 22′ 18'' | E 105° 9′ 42'' |
354 ![]() | Xã Hiền Đa Xa Hien Da,Xã Hiền Đa | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Hiền Đa | third-order administrative division | N 21° 21′ 38'' | E 105° 10′ 32'' |
355 ![]() | Xã Cát Trù Cai Tru,Cái Trù,Xa Cat Tru,Xã Cát Trù | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Cát Trù | third-order administrative division | N 21° 20′ 44'' | E 105° 10′ 40'' |
356 ![]() | Xã Điêu Lương Xa Dieu Luong,Xã Điêu Lương | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Điêu Lương | third-order administrative division | N 21° 19′ 43'' | E 105° 10′ 5'' |
357 ![]() | Xã Yên Dưỡng Xa Yen Duong,Xã Yên Dưỡng | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Yên Dưỡng | third-order administrative division | N 21° 19′ 29'' | E 105° 8′ 47'' |
358 ![]() | Phường Ba Ngòi Phuong Ba Ngoi,Phường Ba Ngòi | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh > Phường Ba Ngòi | third-order administrative division | N 11° 54′ 34'' | E 109° 7′ 8'' |
359 ![]() | Xã Suối Tân Xa Suoi Tan,Xã Suối Tân | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District > Xã Suối Tân | third-order administrative division | N 12° 7′ 43'' | E 109° 3′ 10'' |
360 ![]() | Thôn Bốn Thon 4,Thon Bon,Thôn 4,Thôn Bốn | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 3′ 24'' | E 109° 11′ 37'' |
361 ![]() | Thôn Ba Thon 3,Thon Ba,Thôn 3,Thôn Ba | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 4′ 38'' | E 109° 10′ 59'' |
362 ![]() | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 5′ 26'' | E 109° 10′ 44'' |
363 ![]() | Thôn Một Thon 1,Thon Mot,Thôn 1,Thôn Một | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 6′ 57'' | E 109° 11′ 20'' |
364 ![]() | Xã Lương Điền Xa Luong Dien,Xã Lương Điền | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Lương Điền | third-order administrative division | N 20° 56′ 39'' | E 106° 10′ 2'' |
365 ![]() | Xã Thạch Lỗi Xa Thach Loi,Xã Thạch Lỗi | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Thạch Lỗi | third-order administrative division | N 20° 58′ 17'' | E 106° 11′ 28'' |
366 ![]() | Xã Tùng Khê Xa Tung Khe,Xã Tùng Khê | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Tùng Khê | third-order administrative division | N 21° 26′ 3'' | E 105° 4′ 29'' |
367 ![]() | Cam Ly Airport Dalat Cam Ly,VVCL | Vietnam, Lam Dong Thành Phố Đà Lạt | airfield | N 11° 57′ 2'' | E 108° 24′ 39'' |
368 ![]() | Xã Phú Khê Xa Phu Khe,Xã Phú Khê | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Phú Khê | third-order administrative division | N 21° 24′ 27'' | E 105° 7′ 47'' |
369 ![]() | Cam Co Cam Co,Cangmu Cuo,cang mu cuo,仓木错 | China, Tibet | lake | N 32° 6′ 0'' | E 83° 30′ 0'' |
370 ![]() | Xã Phượng Vĩ Phuong Vi,Phương Vĩ,Xa Phuong Vi,Xã Phượng Vĩ | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Phượng Vĩ | third-order administrative division | N 21° 26′ 28'' | E 105° 0′ 51'' |
371 ![]() | Xã Sông Ray Xa Song Ray,Xã Sông Ray | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Sông Ray | third-order administrative division | N 10° 44′ 37'' | E 107° 20′ 26'' |
372 ![]() | Xã Xuân Tây Xa Xuan Tay,Xã Xuân Tây | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Tây | third-order administrative division | N 10° 48′ 15'' | E 107° 20′ 14'' |
373 ![]() | Xã Lâm San Xa Lam San,Xã Lâm San | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Lâm San | third-order administrative division | N 10° 42′ 5'' | E 107° 19′ 40'' |
374 ![]() | Xã Xuân Bảo Xa Xuan Bao,Xã Xuân Bảo | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Bảo | third-order administrative division | N 10° 51′ 24'' | E 107° 17′ 34'' |
375 ![]() | Xã Bảo Bình Xa Bao Binh,Xã Bảo Bình | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Bảo Bình | third-order administrative division | N 10° 48′ 59'' | E 107° 17′ 25'' |
376 ![]() | Xã Long Giao Xa Long Giao,Xã Long Giao | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Long Giao | third-order administrative division | N 10° 48′ 16'' | E 107° 13′ 59'' |
377 ![]() | Xã Xuân Đường Xa Xuan Duong,Xã Xuân Đường | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Đường | third-order administrative division | N 10° 47′ 35'' | E 107° 10′ 53'' |
378 ![]() | Xã Xuân Quế Xa Xuan Que,Xã Xuân Quế | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Quế | third-order administrative division | N 10° 50′ 40'' | E 107° 9′ 55'' |
379 ![]() | Xã Sông Nhạn Xa Song Nhan,Xã Sông Nhạn | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Sông Nhạn | third-order administrative division | N 10° 49′ 31'' | E 107° 6′ 36'' |
380 ![]() | Khu Tám Khu 8,Khu Tam,Khu Tám | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 42′ 54'' | E 107° 19′ 59'' |
381 ![]() | Khu Hai Khu 2,Khu Hai | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 44′ 11'' | E 107° 21′ 18'' |
382 ![]() | Khu Năm Khu 5,Khu Nam,Khu Năm | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 45′ 46'' | E 107° 21′ 15'' |
383 ![]() | Khu Sáu Khu 6,Khu Sau,Khu Sáu | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 45′ 49'' | E 107° 19′ 24'' |
384 ![]() | Khu Chín Khu 9,Khu Chin,Khu Chín | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 47′ 12'' | E 107° 18′ 53'' |
385 ![]() | Ấp Một Ap 1,Ap Mot,Ấp 1,Ấp Một | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 48′ 36'' | E 107° 11′ 13'' |
386 ![]() | Ấp Hai Ap 2,Ap Hai,Ấp 2,Ấp Hai | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 46′ 44'' | E 107° 11′ 6'' |
387 ![]() | Ấp Sáu Ap 6,Ap Sau,Ấp 6,Ấp Sáu | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 49′ 47'' | E 107° 7′ 51'' |
388 ![]() | Ấp Năm Ap 5,Ap Nam,Ấp 5,Ấp Năm | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 50′ 44'' | E 107° 9′ 53'' |
389 ![]() | Xã Xuân Mỹ Xa Xuan My,Xã Xuân Mỹ | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Mỹ | third-order administrative division | N 10° 46′ 30'' | E 107° 15′ 28'' |
390 ![]() | Xã Kim Giang Xa Kim Giang,Xã Kim Giang | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Kim Giang | third-order administrative division | N 20° 57′ 32'' | E 106° 11′ 5'' |
391 ![]() | Xã Cao An Xa Cao An,Xã Cao An | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Cao An | third-order administrative division | N 20° 57′ 5'' | E 106° 15′ 33'' |
392 ![]() | Xã Đức Chính Xa Duc Chinh,Xã Đức Chính | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Đức Chính | third-order administrative division | N 20° 58′ 5'' | E 106° 16′ 30'' |
393 ![]() | Kouei Cảm Kouei Cam,Kouei Can,Kouei Cảm | Vietnam, Tuyen Quang Bắc Mê District | populated place | N 22° 42′ 0'' | E 105° 18′ 0'' |
394 ![]() | Thôn Cẩm Sơn Ben Tat,Thon Cam Son,Thôn Cẩm Sơn | Vietnam, Quang Tri Gio Linh District | populated place | N 16° 57′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
395 ![]() | Cẩm Đái Cam Dai,Cẩm Đái,Lang Giao Gai,Lang Giào Gai | Vietnam, Bac Ninh Lục Nam District | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
396 ![]() | Cẩm Bào Cam Bao,Cẩm Bào,Lang Beo,Lang Béo | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
397 ![]() | Núi Cam Nui Cam,Núi Cam | Vietnam, Nghệ An Province Đô Lương District | hill | N 18° 55′ 55'' | E 105° 18′ 51'' |
398 ![]() | Escárcega Ehskarsega,Escarcega de Matamoros,Francisco Escarcega,Francisco Escárcega,Kilometro 45,Kilómetro 45,... | Mexico, Campeche Escárcega | populated place population 29,477 | N 18° 36′ 32'' | W 90° 44′ 43'' |
399 ![]() | Champotón Chakanputun,Champoton,Champotón,Chanputun,Чампотон | Mexico, Campeche Champotón Municipality | seat of a second-order administrative division population 30,881 | N 19° 20′ 50'' | W 90° 43′ 13'' |
400 ![]() | Gã Guirô Cam Guiro,Cam Guiró,Canguiro,Canguiró,Ga Guiro,Ganguiro,Ganguirô,Gã Guirô | Guinea-Bissau, | populated place | N 12° 2′ 0'' | W 14° 9′ 0'' |