GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
37484 records found for "Cam/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
351 ![]() | Khu Chín Khu 9,Khu Chin,Khu Chín | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 47′ 12'' | E 107° 18′ 53'' |
352 ![]() | Ấp Một Ap 1,Ap Mot,Ấp 1,Ấp Một | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 48′ 36'' | E 107° 11′ 13'' |
353 ![]() | Ấp Hai Ap 2,Ap Hai,Ấp 2,Ấp Hai | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 46′ 44'' | E 107° 11′ 6'' |
354 ![]() | Ấp Sáu Ap 6,Ap Sau,Ấp 6,Ấp Sáu | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 49′ 47'' | E 107° 7′ 51'' |
355 ![]() | Ấp Năm Ap 5,Ap Nam,Ấp 5,Ấp Năm | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 50′ 44'' | E 107° 9′ 53'' |
356 ![]() | Cam Ly Airport ![]() Dalat Cam Ly,VVCL | Vietnam, Lam Dong Thành Phố Đà Lạt | airfield | N 11° 57′ 2'' | E 108° 24′ 39'' |
357 ![]() | Xã Lương Điền Xa Luong Dien,Xã Lương Điền | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Lương Điền | third-order administrative division | N 20° 56′ 39'' | E 106° 10′ 2'' |
358 ![]() | Xã Thạch Lỗi Xa Thach Loi,Xã Thạch Lỗi | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Thạch Lỗi | third-order administrative division | N 20° 58′ 17'' | E 106° 11′ 28'' |
359 ![]() | Xã Phượng Vĩ Phuong Vi,Phương Vĩ,Xa Phuong Vi,Xã Phượng Vĩ | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Phượng Vĩ | third-order administrative division | N 21° 26′ 28'' | E 105° 0′ 51'' |
360 ![]() | Xã Tùng Khê Xa Tung Khe,Xã Tùng Khê | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Tùng Khê | third-order administrative division | N 21° 26′ 3'' | E 105° 4′ 29'' |
361 ![]() | Cam Co Cam Co,Cangmu Cuo,cang mu cuo,仓木错 | China, Tibet | lake | N 32° 6′ 0'' | E 83° 30′ 0'' |
362 ![]() | Xã Phú Khê Xa Phu Khe,Xã Phú Khê | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Phú Khê | third-order administrative division | N 21° 24′ 27'' | E 105° 7′ 47'' |
363 ![]() | Xã Tiên Lương Xa Tien Luong,Xã Tiên Lương | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Tiên Lương | third-order administrative division | N 21° 28′ 48'' | E 105° 0′ 47'' |
364 ![]() | Xã Sơn Nga Xa Son Nga,Xã Sơn Nga | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Sơn Nga | third-order administrative division | N 21° 26′ 30'' | E 105° 6′ 7'' |
365 ![]() | Xã Thụy Liễu Xa Thuy Lieu,Xã Thụy Liễu | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Thụy Liễu | third-order administrative division | N 21° 27′ 7'' | E 105° 2′ 58'' |
366 ![]() | Xã Ngô Xá Xa Ngo Xa,Xã Ngô Xá | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Ngô Xá | third-order administrative division | N 21° 27′ 41'' | E 105° 2′ 27'' |
367 ![]() | Xã Văn Bán Van Ban,Vân Bán,Xa Van Ban,Xã Văn Bán | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Văn Bán | third-order administrative division | N 21° 25′ 2'' | E 105° 3′ 13'' |
368 ![]() | Xã Cấp Dẫn Xa Cap Dan,Xã Cấp Dẫn | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Cấp Dẫn | third-order administrative division | N 21° 24′ 57'' | E 105° 4′ 39'' |
369 ![]() | Xã Xương Thịnh Xa Xuong Thinh,Xã Xương Thịnh | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Xương Thịnh | third-order administrative division | N 21° 24′ 53'' | E 105° 6′ 2'' |
370 ![]() | Xã Thanh Nga Xa Thanh Nga,Xã Thanh Nga | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Thanh Nga | third-order administrative division | N 21° 25′ 32'' | E 105° 7′ 7'' |
371 ![]() | Xã Sai Nga Xa Sai Nga,Xã Sai Nga | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Sai Nga | third-order administrative division | N 21° 26′ 18'' | E 105° 7′ 24'' |
372 ![]() | Xã Sơn Tình Xa Son Tinh,Xã Sơn Tình | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Sơn Tình | third-order administrative division | N 21° 23′ 53'' | E 105° 6′ 0'' |
373 ![]() | Xã Hương Lung Xa Huong Lung,Xã Hương Lung | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Hương Lung | third-order administrative division | N 21° 22′ 34'' | E 105° 5′ 3'' |
374 ![]() | Xã Yên Tập Xa Yen Tap,Xã Yên Tập | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Yên Tập | third-order administrative division | N 21° 23′ 28'' | E 105° 8′ 29'' |
375 ![]() | Xã Tạ Xá Xa Ta Xa,Xã Tạ Xá | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Tạ Xá | third-order administrative division | N 21° 22′ 38'' | E 105° 7′ 13'' |
376 ![]() | Xã Chương Xá Truong Xa,Trương Xá,Xa Chuong Xa,Xã Chương Xá | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Chương Xá | third-order administrative division | N 21° 21′ 33'' | E 105° 7′ 38'' |
377 ![]() | Xã Tình Cương Xa Tinh Cuong,Xã Tình Cương | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Tình Cương | third-order administrative division | N 21° 22′ 18'' | E 105° 9′ 42'' |
378 ![]() | Xã Hiền Đa Xa Hien Da,Xã Hiền Đa | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Hiền Đa | third-order administrative division | N 21° 21′ 38'' | E 105° 10′ 32'' |
379 ![]() | Xã Cát Trù Cai Tru,Cái Trù,Xa Cat Tru,Xã Cát Trù | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Cát Trù | third-order administrative division | N 21° 20′ 44'' | E 105° 10′ 40'' |
380 ![]() | Xã Điêu Lương Xa Dieu Luong,Xã Điêu Lương | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Điêu Lương | third-order administrative division | N 21° 19′ 43'' | E 105° 10′ 5'' |
381 ![]() | Xã Yên Dưỡng Xa Yen Duong,Xã Yên Dưỡng | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District > Xã Yên Dưỡng | third-order administrative division | N 21° 19′ 29'' | E 105° 8′ 47'' |
382 ![]() | Phường Ba Ngòi Phuong Ba Ngoi,Phường Ba Ngòi | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh > Phường Ba Ngòi | third-order administrative division | N 11° 54′ 34'' | E 109° 7′ 8'' |
383 ![]() | Xã Suối Tân Xa Suoi Tan,Xã Suối Tân | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District > Xã Suối Tân | third-order administrative division | N 12° 7′ 43'' | E 109° 3′ 10'' |
384 ![]() | Thôn Bốn Thon 4,Thon Bon,Thôn 4,Thôn Bốn | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 3′ 24'' | E 109° 11′ 37'' |
385 ![]() | Thôn Ba Thon 3,Thon Ba,Thôn 3,Thôn Ba | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 4′ 38'' | E 109° 10′ 59'' |
386 ![]() | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 5′ 26'' | E 109° 10′ 44'' |
387 ![]() | Thôn Một Thon 1,Thon Mot,Thôn 1,Thôn Một | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 6′ 57'' | E 109° 11′ 20'' |
388 ![]() | Xã Kim Giang Xa Kim Giang,Xã Kim Giang | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Kim Giang | third-order administrative division | N 20° 57′ 32'' | E 106° 11′ 5'' |
389 ![]() | Xã Cao An Xa Cao An,Xã Cao An | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Cao An | third-order administrative division | N 20° 57′ 5'' | E 106° 15′ 33'' |
390 ![]() | Xã Đức Chính Xa Duc Chinh,Xã Đức Chính | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District > Xã Đức Chính | third-order administrative division | N 20° 58′ 5'' | E 106° 16′ 30'' |
391 ![]() | Xã Xuân Mỹ Xa Xuan My,Xã Xuân Mỹ | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Mỹ | third-order administrative division | N 10° 46′ 30'' | E 107° 15′ 28'' |
392 ![]() | Kouei Cảm Kouei Cam,Kouei Can,Kouei Cảm | Vietnam, Tuyen Quang Bắc Mê District | populated place | N 22° 42′ 0'' | E 105° 18′ 0'' |
393 ![]() | Thôn Cẩm Sơn Ben Tat,Thon Cam Son,Thôn Cẩm Sơn | Vietnam, Quang Tri Gio Linh District | populated place | N 16° 57′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
394 ![]() | Cẩm Đái Cam Dai,Cẩm Đái,Lang Giao Gai,Lang Giào Gai | Vietnam, Bac Ninh Lục Nam District | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
395 ![]() | Cẩm Bào Cam Bao,Cẩm Bào,Lang Beo,Lang Béo | Vietnam, Bac Ninh Hiệp Hòa district | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
396 ![]() | Núi Cam Nui Cam,Núi Cam | Vietnam, Nghệ An Province Đô Lương District | hill | N 18° 55′ 55'' | E 105° 18′ 51'' |
397 ![]() | Escárcega ![]() Ehskarsega,Escarcega de Matamoros,Francisco Escarcega,Francisco Escárcega,Kilometro 45,Kilómetro 45,... | Mexico, Campeche Escárcega | populated place population 29,477 | N 18° 36′ 32'' | W 90° 44′ 43'' |
398 ![]() | Champotón Chakanputun,Champoton,Champotón,Chanputun,Чампотон | Mexico, Campeche Champotón Municipality | seat of a second-order administrative division population 30,881 | N 19° 20′ 50'' | W 90° 43′ 13'' |
399 ![]() | Zuitai Chiu-k'ang-hsien,Chiu-k’ang-hsien,K'ang,K'ang-hsien,K'ang-hsien-ku-chih,Kangxian,K’ang,K’ang-hsien,K... | China, Gansu Longnan Shi | seat of a third-order administrative division population 27,027 | N 33° 19′ 51'' | E 105° 36′ 16'' |
400 ![]() | Wushan Nin'yuan',Ning-yuan,Ning-yuan-hien,Ning-yüan,Ning-yüan-hien,Nin’yuan’,Ushan,Wu-shan-hsien,Wushan,wu ... | China, Gansu Tianshui Shi | seat of a fourth-order administrative division population 68,643 | N 34° 43′ 15'' | E 104° 53′ 9'' |