GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
37484 records found for "Cam/" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
301 ![]() | Cẩm Đái Cam Dai,Cẩm Đài,Cẩm Đái | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 9′ 9'' | E 105° 21′ 35'' |
302 ![]() | Ph’av P'a Av,Ph'av,Pha Ao,Pha Av,Phaav,Phumi Phaav,Phumĭ Phâav,Phâav,Ph’av,P’a Av | Cambodia, Kampong Cham Batheay > Ph'av | populated place population 6,967 | N 12° 1′ 41'' | E 104° 57′ 53'' |
303 ![]() | Cẩm Thủy ![]() Cam Thuy,Cẩm Thủy,Huong Cam Thuy,Hương Cẩm Thủy | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District | seat of a second-order administrative division | N 20° 12′ 31'' | E 105° 28′ 10'' |
304 ![]() | Xã Cầm Tâm | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 51′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
305 ![]() | Núi Cẩm Tiêm | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | hill | N 10° 49′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
306 ![]() | Cẩm Hòa Cam Hoa,Cẩm Hòa | Vietnam, Da Nang City Quận Cẩm Lệ | populated place | N 16° 0′ 33'' | E 108° 10′ 8'' |
307 ![]() | Cẩm Hòa Cam Hoa,Cẩm Hòa | Vietnam, Da Nang City Quận Cẩm Lệ | populated place | N 15° 59′ 45'' | E 108° 10′ 15'' |
308 ![]() | Xóm Mới Etables,Xom Moi,Xóm Mới | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 51′ 0'' | E 109° 7′ 0'' |
309 ![]() | Xóm Cầu Hin Cao Hin,Cau Hin,Xom Cau Hin,Xóm Cầu Hin | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 7′ 0'' | E 109° 11′ 0'' |
310 ![]() | Hòn Xay Hon Xay,Hòn Xay | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 52′ 0'' | E 109° 14′ 45'' |
311 ![]() | Pointe de la Pagode Pointe de la Pagoda,Pointe de la Pagode | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 53′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
312 ![]() | Mỹ Hòa My Hoa,Mỹ Hòa,Mỹ Hỏa | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 51′ 52'' | E 107° 4′ 13'' |
313 ![]() | Làng Ruộng Lang Ruong,Làng Ruộng,Xom Khe Duyen | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 48′ 0'' | E 106° 51′ 0'' |
314 ![]() | Động Tóan Dong Toan,Động Tóan | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | mountain | N 16° 43′ 0'' | E 106° 54′ 0'' |
315 ![]() | Plage de Thủy Triều Dgiai Beach,Plage de Thuy Trieu,Plage de Thủy Triều,Thuitrieu Beach | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | beach | N 12° 4′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
316 ![]() | Thủy Triều Ap Vinh Trieu,Thuitrieu,Thuy Trieu,Thủy Triều,Ấp Vĩnh Triêu | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 4′ 0'' | E 109° 11′ 0'' |
317 ![]() | Mỹ Cá My Ca,Mỹ Ca,Mỹ Cá,Thon My Ca,Thôn Mỹ Ca | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 58′ 27'' | E 109° 12′ 56'' |
318 ![]() | Cu Hoan Cu Hoan,Mien Hoan,Thon Mien Hoan,Thôn Miên Hoan | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 45′ 0'' | E 106° 56′ 21'' |
319 ![]() | Lập Đình Lap Dinh,Lập Đình,Thon Lap Dinh,Thôn Lập Đình | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 6′ 26'' | E 109° 6′ 51'' |
320 ![]() | Thôn Khánh Hòa Khanh Thanh,Khánh Thành,Suoi Dau,Suối Dâu,Thon Khanh Hoa,Thôn Khánh Hòa | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 12′ 0'' | E 109° 4′ 0'' |
321 ![]() | Hoàn Cát Dinh Dien Hoan Cat,Dinh Điền Hoàn Cát,Hoan Cat,Hoàn Cát,Thon Hung Cat,Thôn Hưng Cát | Vietnam, Quang Tri Cam Lộ District | populated place | N 16° 44′ 57'' | E 106° 55′ 0'' |
322 ![]() | Thoại Hương Thoai Huong,Thoại Hương,Toai Huong | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 50′ 1'' | E 107° 23′ 38'' |
323 ![]() | Ta Nia Na Tia,Ta Nia | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 1′ 0'' | E 109° 4′ 0'' |
324 ![]() | Suối Hòa Hai Suoi Hoa,Suoi Hoa 2,Suoi Hoa Hai,Suối Hòa,Suối Hòa 2,Suối Hòa Hai | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 2′ 55'' | E 109° 9′ 56'' |
325 ![]() | Suối Cát Khanh Xuong,Suoi Cat,Suối Cát | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | populated place | N 12° 12′ 0'' | E 109° 4′ 0'' |
326 ![]() | Mũi Sộp La Pointe Sopt,Mui Sop,Mui Sopt,Mũi Sộp | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 53′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
327 ![]() | Phong Vực Phong Vuc,Phong Vực,Phuong Vuco,Phơng Vực | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District | populated place | N 21° 19′ 19'' | E 105° 10′ 4'' |
328 ![]() | Đồi Bài Doi Bai,Doi Bau,Đồi Bau,Đồi Bài | Vietnam, Phu Tho Cẩm Khê District | mountain | N 21° 23′ 7'' | E 105° 3′ 6'' |
329 ![]() | Bình Ba Ap Binh Ba,Binh Ba,Bình Ba,Ấp Binh Ba | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | populated place | N 11° 50′ 14'' | E 109° 14′ 23'' |
330 ![]() | Mũi Hòn Lương Mui Hon Lan,Mui Hon Luong,Mũi Hòn Lương,Pointe Hon Lan | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 53′ 0'' | E 109° 12′ 0'' |
331 ![]() | Đức Trai Duc Tra,Duc Trai,Đức Trai | Vietnam, Hai Phong Cẩm Giàng District | populated place | N 20° 59′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
332 ![]() | Dong Cam Dong Cam,Dong Can | Vietnam, Lao Cai Huyện Bát Xát | populated place | N 22° 34′ 0'' | E 103° 49′ 0'' |
333 ![]() | Mũi Cốn Kẻ Mui Con Ke,Mũi Cốn Kẻ,Pointe de Ba Lum | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 56′ 0'' | E 109° 11′ 0'' |
334 ![]() | Hòn Chu Ha Hon Chin Khuc,Hon Chu Ha,Hòn Chin Khuc,Hòn Chu Ha | Vietnam, Khanh Hoa Cam Lâm District | mountain | N 12° 12′ 0'' | E 109° 7′ 0'' |
335 ![]() | Mũi Cà Tiên Mui Ca Tien,Mũi Cà Tiên,Pointe de Ba Tien,Pointe de Ba Tiên | Vietnam, Khanh Hoa Thành Phố Cam Ranh | point | N 11° 48′ 45'' | E 109° 11′ 30'' |
336 ![]() | Cam Thon Cam Thon,Can Thon,Co Bi | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District | populated place | N 21° 1′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
337 ![]() | Cam An Cam An,Gam An | Vietnam, Lao Cai Yên Bình District | populated place | N 21° 54′ 0'' | E 104° 52′ 0'' |
338 ![]() | Xã Sông Ray Xa Song Ray,Xã Sông Ray | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Sông Ray | third-order administrative division | N 10° 44′ 37'' | E 107° 20′ 26'' |
339 ![]() | Xã Xuân Tây Xa Xuan Tay,Xã Xuân Tây | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Tây | third-order administrative division | N 10° 48′ 15'' | E 107° 20′ 14'' |
340 ![]() | Xã Lâm San Xa Lam San,Xã Lâm San | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Lâm San | third-order administrative division | N 10° 42′ 5'' | E 107° 19′ 40'' |
341 ![]() | Xã Xuân Bảo Xa Xuan Bao,Xã Xuân Bảo | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Bảo | third-order administrative division | N 10° 51′ 24'' | E 107° 17′ 34'' |
342 ![]() | Xã Bảo Bình Xa Bao Binh,Xã Bảo Bình | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Bảo Bình | third-order administrative division | N 10° 48′ 59'' | E 107° 17′ 25'' |
343 ![]() | Xã Long Giao Xa Long Giao,Xã Long Giao | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Long Giao | third-order administrative division | N 10° 48′ 16'' | E 107° 13′ 59'' |
344 ![]() | Xã Xuân Đường Xa Xuan Duong,Xã Xuân Đường | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Đường | third-order administrative division | N 10° 47′ 35'' | E 107° 10′ 53'' |
345 ![]() | Xã Xuân Quế Xa Xuan Que,Xã Xuân Quế | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Xuân Quế | third-order administrative division | N 10° 50′ 40'' | E 107° 9′ 55'' |
346 ![]() | Xã Sông Nhạn Xa Song Nhan,Xã Sông Nhạn | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District > Xã Sông Nhạn | third-order administrative division | N 10° 49′ 31'' | E 107° 6′ 36'' |
347 ![]() | Khu Tám Khu 8,Khu Tam,Khu Tám | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 42′ 54'' | E 107° 19′ 59'' |
348 ![]() | Khu Hai Khu 2,Khu Hai | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 44′ 11'' | E 107° 21′ 18'' |
349 ![]() | Khu Năm Khu 5,Khu Nam,Khu Năm | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 45′ 46'' | E 107° 21′ 15'' |
350 ![]() | Khu Sáu Khu 6,Khu Sau,Khu Sáu | Vietnam, Dong Nai Cẩm Mỹ District | populated place | N 10° 45′ 49'' | E 107° 19′ 24'' |