GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
33 records found for "Vinh Tuy" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xã Vĩnh Tuy Xa Vinh Tuy,Xã Vĩnh Tuy | Vietnam, Kiên Giang Province | third-order administrative division | N 9° 37′ 25'' | E 105° 21′ 34'' |
2 | Phường Vĩnh Tuy Phuong Vinh Tuy,Phường Vĩnh Tuy | Vietnam, Hanoi Hai Bà Trưng District > Phường Vĩnh Tuy | third-order administrative division | N 20° 59′ 54'' | E 105° 52′ 5'' |
3 | Xã Vĩnh Tuy Xa Vinh Tuy,Xã Vĩnh Tuy | Vietnam, Hải Dương Province | third-order administrative division | N 20° 55′ 2'' | E 106° 10′ 8'' |
4 | Vĩnh Tuy Vinh Tu,Vinh Tuy,Vĩnh Tuy | Vietnam, Kiên Giang Province Gò Quao District | populated place | N 9° 36′ 56'' | E 105° 20′ 44'' |
5 | Vĩnh Hy Vinh Hi,Vinh Hy,Vinh Te,Vinh The,Vĩnh Hy | Vietnam, ình Định Province Tuy Phước District | populated place | N 13° 50′ 0'' | E 109° 9′ 0'' |
6 | Thị Trấn Vĩnh Tuy Thi Tran Vinh Tuy,Thị Trấn Vĩnh Tuy | Vietnam, Hà Giang Province | third-order administrative division | N 22° 15′ 54'' | E 104° 53′ 16'' |
7 | Vĩnh Cửu Lỏi Mo O,Tuy Binh,Vinh Cuu Loi,Vĩnh Cửu Lỏi | Vietnam, Phú Yên Province | populated place | N 13° 33′ 0'' | E 109° 17′ 0'' |
8 | Vĩnh Hải Ap Vinh Hao,Vinh Hai,Vĩnh Hải,Ấp Vĩnh Hảo | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | populated place | N 11° 18′ 39'' | E 108° 45′ 40'' |
9 | Ấp Vĩnh Hanh Chàm Ap Vinh Hanh Cham,Dai Hoa,Ấp Vĩnh Hanh Chàm | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | populated place | N 11° 14′ 0'' | E 108° 44′ 0'' |
10 | Vĩnh Tuy Phong Loc,Vinh Tuy,Vĩnh Tuy | Vietnam, Quảng Bình Province Quảng Ninh District | populated place | N 17° 24′ 0'' | E 106° 37′ 0'' |
11 | Vĩnh Tuy | Vietnam, Kiên Giang Province Gò Quao District | populated place | N 9° 41′ 16'' | E 105° 18′ 12'' |
12 | Vĩnh Tuy | Vietnam, Hanoi Quận Hoàng Mai | populated place | N 21° 0′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
13 | Vinh Tuy | Vietnam, Nghệ An Province Yên Thành District | populated place | N 18° 57′ 0'' | E 105° 30′ 0'' |
14 | Vĩnh Cửu Lỏi Tuy Binh,Vinh Cuu Loi,Vĩnh Cửu Lỏi | Vietnam, Phú Yên Province | populated place | N 13° 32′ 0'' | E 109° 17′ 0'' |
15 | Vĩnh Cửu An Tuy Lang,Vinh Cuu An,Vĩnh Cửu An | Vietnam, Phú Yên Province | populated place | N 13° 34′ 0'' | E 109° 18′ 0'' |
16 | Vĩnh Tuy Vinh Tuy,Vĩnh Tuy | Vietnam, Đồng Nai Province Huyện Nhơn Trạch | populated place | N 10° 45′ 0'' | E 106° 52′ 31'' |
17 | Thị Trấn Vĩnh Tuy Thi Tran Vinh Tuy,Thị Trấn Vĩnh Tuy,Vinh Tuy,Vĩnh Tuy | Vietnam, Hà Giang Province Huyện Bắc Quang | seat of a second-order administrative division | N 22° 16′ 27'' | E 104° 53′ 27'' |
18 | Ga Xép Vĩnh Thế Ga Xep Vinh Te,Ga Xep Vinh The,Ga Xép Vĩnh Thế,Station de Vinh The,Station de Vinh Thế | Vietnam, ình Định Province Tuy Phước District | railroad station | N 13° 50′ 0'' | E 109° 9′ 0'' |
19 | Vĩnh Tuy Vinh Tuy,Vĩnh Tuy | Vietnam, Quảng Ngãi Province Đức Phổ District | populated place | N 14° 35′ 43'' | E 109° 4′ 12'' |
20 | Vĩnh Tuy Vinh Tuy,Vĩnh Tuy | Vietnam, Quảng Ngãi Province Sơn Tịnh District | populated place | N 15° 12′ 59'' | E 108° 38′ 11'' |
21 | Vĩnh Tuy Vinh Tuy,Vĩnh Tuy | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Lộc Hà | populated place | N 18° 25′ 11'' | E 105° 54′ 17'' |
22 | Vĩnh Long Vinh Long,Vĩnh Long | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | populated place | N 11° 17′ 24'' | E 108° 46′ 2'' |
23 | Vinh Thạnh | Vietnam, ình Định Province Tuy Phước District | populated place | N 13° 50′ 0'' | E 109° 9′ 0'' |
24 | Vinh Quang | Vietnam, ình Định Province Tuy Phước District | populated place | N 13° 52′ 0'' | E 109° 14′ 0'' |
25 | Vính Xuận | Vietnam, Phú Yên Province Tuy An District | populated place | N 13° 13′ 0'' | E 109° 11′ 0'' |
26 | Vính Xuận | Vietnam, Phú Yên Province Tuy An District | populated place | N 13° 12′ 0'' | E 109° 10′ 0'' |
27 | Vính Xuận | Vietnam, Phú Yên Province Tuy An District | populated place | N 13° 11′ 0'' | E 109° 9′ 0'' |
28 | Vĩnh Tuy | Vietnam, Quảng Ninh Đông Triều District | populated place | N 21° 3′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
29 | Ga Vĩnh Hảo Ga Vinh Hao,Ga Vĩnh Hảo,Gare de Vinh Hao | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | railroad station | N 11° 16′ 0'' | E 108° 42′ 0'' |
30 | Nước Khoáng Vĩnh Hảo Nuoc Khoang Vinh Hao,Nước Khoáng Vĩnh Hảo | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | factory | N 11° 17′ 13'' | E 108° 43′ 43'' |
31 | Ga Vĩnh Tuy | Vietnam, Quảng Ngãi Province Đức Phổ District | railroad station | N 14° 45′ 0'' | E 109° 1′ 0'' |
32 | Vinh Tan Power Station | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | power station | N 11° 18′ 55'' | E 108° 47′ 52'' |
33 | Vĩnh Tân-1 Power Station | Vietnam, Bình Thuận Province Tuy Phong District | power station | N 11° 19′ 14'' | E 108° 48′ 22'' |