GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
150 records found for "Phu Vang" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 | Thôn Mâu Tài Mau Tai,Thon Mau Tai,Thôn Mâu Tài | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
52 | Thôn Lưu Khánh Luu Khanh,Thon Luu Khanh,Thôn Lưu Khánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
53 | Thôn Lương Viên Luong Vien,Lương Viên,Thon Luong Vien,Thôn Lương Viên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
54 | Thôn Lương Văn Luong Van,Thon Luong Van,Thôn Lương Văn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
55 | Thôn Hòa Phong Hoa Phong,Hòa Phong,Thon Hoa Phong,Thôn Hòa Phong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
56 | Thôn Hòa Đa Tây Hoa Da Tay,Thon Hoa Da Tay,Thôn Hòa Đa Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
57 | Thôn Hà Úc Ha Uc,Thon Ha Uc,Thôn Hà Úc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
58 | Thôn Hà Trung Năm Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Nam,Thôn Hà Trung Năm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
59 | Hà Trung Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Mot,Thôn Hà Trung Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 38'' | E 107° 48′ 19'' |
60 | Thôn Hà Trung Hai Ha Trung,Thon Ha Trung Hai,Thôn Hà Trung Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
61 | Thôn Hà Thanh Ha Thanh,Thon Ha Thanh,Thôn Hà Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
62 | Thôn Hà Bắc Ha Bac,Thon Ha Bac,Thôn Hà Bắc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
63 | Thôn Ba Lăng Ba Lang,Thon Ba Lang,Thôn Ba Lăng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
64 | Thôn An Truyền An Truyen,Thon An Truyen,Thôn An Truyền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
65 | Thôn An Thanh An Thanh,Thon An Thanh,Thôn An Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
66 | An Dương An Duong,An Dương,Thon An Duong,Thôn An Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 7'' | E 107° 41′ 24'' |
67 | Ấp Tây Hồ Ap Tay Ho,Tay Ho,Ấp Tây Hồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
68 | Ấp Sư Lỗ Thượng Ap Su Lo Thuong,Su Lo Thuong,Ấp Sư Lỗ Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
69 | Ấp Đồng Gi Ap Dong Gi,Dong Gi,Ấp Đồng Gi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
70 | Xóm Mộc Đức Moc Duc,Xom Moc Duc,Xóm Mộc Đức | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
71 | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 15'' | E 107° 45′ 4'' |
72 | Phu My Phu My,Phu My town,Phú Mỹ | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | third-order administrative division population 221,030 | N 10° 34′ 5'' | E 107° 7′ 48'' |
73 | Thị Trấn Phú Mỹ Thi Tran Phu My,Thị Trấn Phú Mỹ | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | third-order administrative division | N 10° 35′ 29'' | E 107° 2′ 40'' |
74 | Xã Châu Pha Xa Chau Pha,Xã Châu Pha | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District > Xã Châu Pha | third-order administrative division | N 10° 34′ 27'' | E 107° 9′ 16'' |
75 | Xã Tóc Tiên Xa Toc Tien,Xã Tóc Tiên | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District > Xã Tóc Tiên | third-order administrative division | N 10° 35′ 39'' | E 107° 6′ 55'' |
76 | Xã Hắc Dịch Xa Hac Dich,Xã Hắc Dịch | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District > Xã Hắc Dịch | third-order administrative division | N 10° 38′ 49'' | E 107° 7′ 6'' |
77 | Xã Sông Xoài Xa Song Xoai,Xã Sông Xoài | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District > Xã Sông Xoài | third-order administrative division | N 10° 39′ 41'' | E 107° 9′ 18'' |
78 | Xã Mỹ Xuân Xa My Xuan,Xã Mỹ Xuân | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District > Xã Mỹ Xuân | third-order administrative division | N 10° 37′ 53'' | E 107° 2′ 49'' |
79 | Phú Hòa Phu Hoa,Phu Rao,Phú Hòa | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 57′ 0'' | E 107° 57′ 0'' |
80 | Thôn Phú Ha Phu Ha,Thon Phu Ha,Thôn Phú Ha | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 2′ 0'' | E 108° 6′ 0'' |
81 | Lương Sơn Lo Vang,Luong Son,Lương Sơn | Vietnam, Phú Yên Province Sơn Hòa District | populated place | N 13° 8′ 0'' | E 109° 7′ 0'' |
82 | Cù Lao Phu Lang Cu Lao Phu Lang,Cù Lao Phu Lang | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province | island | N 10° 29′ 0'' | E 107° 1′ 0'' |
83 | Trung Phường | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
84 | Thượng Phường | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
85 | Thôn Kế Võ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
86 | Thanh Phước | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
87 | Lại Ân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
88 | Hạ Phường | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
89 | Ấp Đồng Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
90 | Tomb of Tu Duc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 16'' | E 107° 39′ 18'' |
91 | Dương Mang Duong Mang,Dương Mang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 52'' | E 107° 45′ 57'' |
92 | An Bằng An Bang,An Bằng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 28'' | E 107° 49′ 29'' |
93 | Đức Thái Duc Thai,Đức Thái | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 6'' | E 107° 45′ 24'' |
94 | Viễn Trinh Vien Trinh,Viễn Trinh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 21'' | E 107° 44′ 14'' |
95 | Núi Đinh Nui Dinh,Núi Đinh | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | mountain | N 10° 32′ 0'' | E 107° 8′ 0'' |
96 | Chủ Hải Ap Phu Hai,Chu Hai,Chủ Hải,Ấp Phú Hải | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 29′ 59'' | E 107° 7′ 3'' |
97 | Núi Toc Tien Nui Toc Tien,Núi Toc Tien | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | hill | N 10° 35′ 0'' | E 107° 6′ 30'' |
98 | Núi Bao Quan Nui Bao Quan,Núi Bao Quan | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | mountain | N 10° 33′ 12'' | E 107° 8′ 4'' |
99 | Làng Phước Hòa Lang Phuoc Hoa,Làng Phước Hòa,Phuoc Hoa | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 31′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
100 | Láng Cát Ap Long Cat,Lang Cat,Láng Cát,Ấp Long Cát | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 30′ 14'' | E 107° 5′ 40'' |