GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
65 records found for "Huong Thuy" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thị Xã Hương Thủy Huyen Huong Thuy,Huyện Hương Thủy,Thi Xa Huong Thuy,Thị Xã Hương Thủy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | second-order administrative division | N 16° 18′ 53'' | E 107° 37′ 27'' |
2 | Phu Bai International Airport Aeroport international de Phu Bai,Aéroport international de Phú Bài,HUI,Mezhdunarodnyj aehroport Fub... | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | airport elevation 14m | N 16° 23′ 57'' | E 107° 42′ 4'' |
3 | Hương Thủy Huong Thuy,Hương Thũy,Hương Thủy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 25′ 18'' | E 107° 38′ 23'' |
4 | Xã Thủy Vân Xa Thuy Van,Xã Thủy Vân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Vân | third-order administrative division | N 16° 28′ 43'' | E 107° 37′ 29'' |
5 | Xã Thủy Thanh Xa Thuy Thanh,Xã Thủy Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Thanh | third-order administrative division | N 16° 27′ 37'' | E 107° 38′ 25'' |
6 | Phường Thủy Dương Phuong Thuy Duong,Phường Thủy Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Dương | third-order administrative division | N 16° 25′ 54'' | E 107° 37′ 3'' |
7 | Phường Thủy Châu Phuong Thuy Chau,Phường Thủy Châu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Châu | third-order administrative division | N 16° 24′ 17'' | E 107° 39′ 31'' |
8 | Phường Thủy Phương Phuong Thuy Phuong,Phường Thủy Phương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Phương | third-order administrative division | N 16° 23′ 54'' | E 107° 38′ 4'' |
9 | Phường Thủy Lương Phuong Thuy Luong,Phường Thủy Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Lương | third-order administrative division | N 16° 25′ 14'' | E 107° 41′ 52'' |
10 | Xã Thủy Tân Xa Thuy Tan,Xã Thủy Tân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Tân | third-order administrative division | N 16° 24′ 3'' | E 107° 43′ 14'' |
11 | Xã Thủy Phù Xa Thuy Phu,Xã Thủy Phù | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Phù | third-order administrative division | N 16° 21′ 35'' | E 107° 41′ 43'' |
12 | Xã Thủy Bằng Xa Thuy Bang,Xã Thủy Bằng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Bằng | third-order administrative division | N 16° 23′ 36'' | E 107° 35′ 35'' |
13 | Thôn Thanh Thủy Thượng Thanh Thuy,Thanh Thuy Thuong,Thon Than Phu,Thon Thanh Thuy Thuong,Thôn Thanh Thủy Thượng,Thôn Thần P... | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
14 | Vĩ Dạ Thon Vi Da Thuong,Thôn Vi Dạ Thương,Vi Da,Vi Gia Thuong,Vĩ Dạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 21′ 26'' | E 107° 36′ 38'' |
15 | Thôn Dịnh Môn Dinh Mon,Dinh Mong,Thon Dinh Mon,Thôn Dịnh Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
16 | Phường Phú Bài Phuong Phu Bai,Phường Phú Bài | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Phú Bài | third-order administrative division | N 16° 23′ 35'' | E 107° 40′ 41'' |
17 | Xã Thụy Hương Xa Thuy Huong,Xã Thụy Hương | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 44′ 24'' | E 106° 39′ 16'' |
18 | Xã Thiên Hương Xa Thien Huong,Xã Thiên Hương | Vietnam, Haiphong Huyện Thủy Nguyên > Xã Thiên Hương | third-order administrative division | N 20° 55′ 8'' | E 106° 38′ 53'' |
19 | Thôn Thanh Thủy Chành Than Thay Chanh Giap,Than Thảy Chánh Giáp,Thon Thanh Thuy Chanh,Thôn Thanh Thủy Chành | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
20 | Xã Giao Hương Xa Giao Huong,Xã Giao Hương | Vietnam, Nam Định Province Giao Thủy District > Xã Giao Hương | third-order administrative division | N 20° 17′ 57'' | E 106° 31′ 13'' |
21 | Cẩm Thủy Cam Thuy,Cẩm Thủy,Huong Cam Thuy,Hương Cẩm Thủy | Vietnam, Thanh Hóa Province Cẩm Thủy District | seat of a second-order administrative division | N 20° 12′ 31'' | E 105° 28′ 10'' |
22 | Xã Hương Thuỷ Xa Huong Thuy,Xã Hương Thuỷ | Vietnam, Hà Tĩnh Province | third-order administrative division | N 18° 15′ 20'' | E 105° 43′ 45'' |
23 | Cư Chinh Cu Chanh,Cu Chinh,Cư Chinh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
24 | Động Mang Chang Dong Mang Chang,Dong Mang Chau,Động Mang Chang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | mountain | N 16° 14′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
25 | Thôn Vỹ Da Dien Phai,Thon Vy Da,Thôn Vỹ Da | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
26 | Thôn Vĩnh Vệ Thon Vinh Ve,Thôn Vĩnh Vệ,Vinh Ve | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
27 | Thôn Văn Dương Thon Van Duong,Thôn Văn Dương,Van Duong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
28 | Thôn Tô Đà Thon To Da,Thôn Tô Đà,To Da | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
29 | Thôn Thanh Lam Thach Ha,Thon Thanh Lam,Thôn Thanh Lam | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
30 | Thôn Tân Tô Tan To,Thon Tan To,Thôn Tân Tô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
31 | Thôn Lương Lộc Luong Loc,Thon Luong Loc,Thôn Lương Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
32 | Thôn Hùynh An Huynh An,Thon Huynh An,Thôn Hùynh An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
33 | Thôn Hòa Đa Đông Hoa Da Dong,Hòa Đa Đông,Thon Hoa Da Dong,Thôn Hòa Đa Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
34 | Thôn Dương Xuân Hạ Gia Le Thuong,Gia Lê Thuong,Thon Duong Xuan Ha,Thôn Dương Xuân Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
35 | Thôn Dương Phẩm Duong Pham,Thon Duong Pham,Thôn Dương Phẩm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
36 | Thôn Công Lương Cong Luong,Công Lương,Thon Cong Luong,Thôn Công Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
37 | Thôn Chiết Bi Ha Chiet Bi Ha,Thon Chiet Bi Ha,Thôn Chiết Bi Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
38 | Thôn Châu Chữ Chau Chu,Thon Chau Chu,Thôn Châu Chữ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
39 | Thôn Bạng Lẫng Bang Lang,Thon Bang Lang,Thôn Bạng Lẫng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
40 | Ấp Phú Bài I Ap Phu Bai,Ap Phu Bai I,Ấp Phú Bài,Ấp Phú Bài I | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
41 | Thôn Bốn Thon 4,Thon Bon,Thôn 4,Thôn Bốn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 22′ 21'' | E 107° 42′ 53'' |
42 | Đội Một Doi 1,Doi Mot,Đội 1,Đội Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 20′ 21'' | E 107° 37′ 2'' |
43 | Thủy Sơn Thuy Son,Thủy Sơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 19′ 32'' | E 107° 39′ 44'' |
44 | Núi Đá Nai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | hill | N 16° 21′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
45 | Nam Hoa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
46 | Núi Mỏ Tàu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | hill | N 16° 18′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
47 | Mang Cà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 14′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
48 | Thương Nguyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
49 | Thôn Dương Phẩm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
50 | Động Ta Vô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | mountain | N 16° 13′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |