GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
18 records found for "Huong Thuy" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | Thị Xã Hương Thủy ![]() Huyen Huong Thuy,Huyện Hương Thủy,Thi Xa Huong Thuy,Thị Xã Hương Thủy | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy | second-order administrative division | N 16° 18' 53'' | E 107° 37' 27'' |
2 ![]() | Hương Thủy ![]() Huong Thuy,Hương Thũy,Hương Thủy | Vietnam, Thừa Thiên-Huế | populated place | N 16° 25' 18'' | E 107° 38' 23'' |
3 ![]() | Xã Hương Thuỷ Xa Huong Thuy,Xã Hương Thuỷ | Vietnam, Hà Tĩnh | third-order administrative division | N 18° 15' 20'' | E 105° 43' 45'' |
4 ![]() | Xã Thụy Hương Xa Thuy Huong,Xã Thụy Hương | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 44' 24'' | E 106° 39' 16'' |
5 ![]() | Xã Thủy Vân Xa Thuy Van,Xã Thủy Vân | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Vân | third-order administrative division | N 16° 28' 43'' | E 107° 37' 29'' |
6 ![]() | Xã Thủy Thanh Xa Thuy Thanh,Xã Thủy Thanh | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Thanh | third-order administrative division | N 16° 27' 37'' | E 107° 38' 25'' |
7 ![]() | Phường Thủy Dương Phuong Thuy Duong,Phường Thủy Dương | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Dương | third-order administrative division | N 16° 25' 54'' | E 107° 37' 3'' |
8 ![]() | Phường Thủy Châu Phuong Thuy Chau,Phường Thủy Châu | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Châu | third-order administrative division | N 16° 24' 17'' | E 107° 39' 31'' |
9 ![]() | Phường Thủy Phương Phuong Thuy Phuong,Phường Thủy Phương | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Phương | third-order administrative division | N 16° 23' 54'' | E 107° 38' 4'' |
10 ![]() | Phường Thủy Lương Phuong Thuy Luong,Phường Thủy Lương | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Lương | third-order administrative division | N 16° 25' 14'' | E 107° 41' 52'' |
11 ![]() | Xã Thủy Tân Xa Thuy Tan,Xã Thủy Tân | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Tân | third-order administrative division | N 16° 24' 3'' | E 107° 43' 14'' |
12 ![]() | Xã Thủy Phù Xa Thuy Phu,Xã Thủy Phù | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Phù | third-order administrative division | N 16° 21' 35'' | E 107° 41' 43'' |
13 ![]() | Xã Thủy Bằng Xa Thuy Bang,Xã Thủy Bằng | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Bằng | third-order administrative division | N 16° 23' 36'' | E 107° 35' 35'' |
14 ![]() | Xã Giao Hương Xa Giao Huong,Xã Giao Hương | Vietnam, Nam Định Giao Thủy District > Xã Giao Hương | third-order administrative division | N 20° 17' 57'' | E 106° 31' 13'' |
15 ![]() | Xã Thiên Hương Xa Thien Huong,Xã Thiên Hương | Vietnam, Haiphong Huyện Thủy Nguyên > Xã Thiên Hương | third-order administrative division | N 20° 55' 8'' | E 106° 38' 53'' |
16 ![]() | Phường Phú Bài Phuong Phu Bai,Phường Phú Bài | Vietnam, Thừa Thiên-Huế Thị Xã Hương Thủy > Phường Phú Bài | third-order administrative division | N 16° 23' 35'' | E 107° 40' 41'' |
17 ![]() | Cẩm Thủy ![]() Cam Thuy,Cẩm Thủy,Huong Cam Thuy,Hương Cẩm Thủy | Vietnam, Thanh Hóa | seat of a second-order administrative division | N 20° 12' 31'' | E 105° 28' 10'' |
18 ![]() | Ga Xe Lữa Ga Xe Lua,Ga Xe Lữa,Gare de Huong Thuy,Gare de Hương Thuy | Vietnam, Thừa Thiên-Huế | railroad station | N 16° 25' 0'' | E 107° 40' 0'' |