GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1033 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 | Thủy Lập Ap Thuy Lap,Thuy Lap,Thủy Lập,Ấp Thủy Lập | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 35′ 32'' | E 107° 29′ 3'' |
52 | Thượng Hòa Ap Thuong Hoa,Thuong Hoa,Thượng Hòa,Ấp Thượng Hòa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 34′ 25'' | E 107° 23′ 50'' |
53 | Tây Hoàng Ap Tay Hoang,Tay Hoang,Táy Hoàng,Tây Hoàng,Ấp Tây Hoàng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 38′ 22'' | E 107° 25′ 7'' |
54 | Mỹ Xuyên Ap My Xuyen,My Xuyen,Mỹ Xuyên,Ấp Mỹ Xuyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 38′ 45'' | E 107° 19′ 7'' |
55 | Ấp Một Ap Mot,My A,My Al,Mỹ A,Ấp Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
56 | Lương Mát Ap Luong Mai,Luong Mai,Luong Mat,Lương Mát,Ấp Lương Mai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 55'' | E 107° 22′ 3'' |
57 | Lại Hà Ap Lai Ha,Lai Ha,Lại Hà,Ấp Lại Hà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 38′ 47'' | E 107° 25′ 18'' |
58 | Hiền Sĩ Ap Hien Si,Hien Si,Hiền Sĩ,Ấp Hiền Sĩ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 30′ 46'' | E 107° 26′ 6'' |
59 | Ấp Hà Lạc Ap Ha Lac,Bac Vong,Ha Lac,Ấp Hà Lạc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
60 | A Patt A Pat,A Patt,Ap Patt | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 2′ 0'' |
61 | Tân Lộc An Loc,Ap An Loc A,Tan Loc,Tân Lộc,Ấp An Lộc A | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 36′ 18'' | E 107° 33′ 55'' |
62 | Ale Iock A Le Loch,Ale Iock,Ale Lock | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 11′ 0'' |
63 | Tà Lai Ta Lai,Tu Lai,Tà Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 11′ 41'' | E 107° 22′ 33'' |
64 | Giáp Tây Giap Tay,Giáp Tây,Phuong Giap Tay,Phường Giáp Tây,Trung Dong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 44′ 3'' | E 107° 23′ 42'' |
65 | Giáp Đông Dong Giap,Dông Giáp,Giap Dong,Giáp Đông,Phuong Giap Dong,Phường Giáp Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 43′ 22'' | E 107° 24′ 27'' |
66 | Phú Bai Ap Phu Bai,Ap Phu Bai VI,Phu Bai,Phú Bai,Ấp Phú Bai,Ấp Phú Bài VI | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
67 | Nông Trường Nam Đồng Dinh Dien Nam Dong,Nam Dong,Nong Truong Nam Dong,Nông Trường Nam Đồng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 7′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
68 | Nông Trường Hai Đông Hai Dong,Nong Truong Hai Dong,Nông Trường Hai Đông,Rou Rouey | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 10′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
69 | Cồn Giả Viên Con Gia Vien,Cồn Giả Viên,Ile du Roi,Île du Roi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | island | N 16° 27′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
70 | Động Chi Chi Dong Chi Chi,Dong Chi Chu,Động Chi Chi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 20′ 0'' | E 107° 19′ 0'' |
71 | Cát Thượng Cat Thuong,Cát Thượng,Xom Cat Thuong,Xóm Cát Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 48'' | E 107° 43′ 31'' |
72 | Bol Tomoy Bol Dol,Bol Tomoy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 0′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
73 | Thôn Xuân An An Phu Ha,Thon Xuan An,Thôn Xuân An,Truoi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
74 | Vĩnh Trí Thon Vinh Tri,Thôn Vĩnh Tri,Vinh Tri,Vĩnh Trí | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 35′ 25'' | E 107° 34′ 59'' |
75 | Vĩ Dạ Thon Vi Da Thuong,Thôn Vi Dạ Thương,Vi Da,Vi Gia Thuong,Vĩ Dạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 21′ 26'' | E 107° 36′ 38'' |
76 | Văn Xá Tây Thon Van Xa,Thôn Văn Xá,Van Xa,Van Xa Tay,Văn Xá Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 29′ 21'' | E 107° 28′ 34'' |
77 | Văn Trạch Hóc Thon Van Trach Hoa,Thôn Vân Trạch Hòa,Van Trach Hoc,Van Trinh,Văn Trạch Hóc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 34′ 40'' | E 107° 20′ 42'' |
78 | Thôn Văn Quĩ Thon Van Qui,Thon Van Tr,Thôn Văn Quĩ,Thôn Văn Tr,Van Qui | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 40′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
79 | Thôn Vạn Nghi Giang Nghi Gian,Nghi Giang,Thon Van Nghi Giang,Thôn Vạn Nghi Giang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 52′ 0'' |
80 | Thủy Yên Phu Cuong,Thon Thuy Yen,Thuy Gam Ap,Thuy Gam Ấp,Thuy Yen,Thôn Thủy Yên,Thủy Yên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 45'' | E 107° 56′ 24'' |
81 | Thủy Dương Thon Thuy Duon,Thon Thuy Duong,Thuy Duong,Thôn Thủy Dươn,Thôn Thủy Dương,Thủy Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 28'' | E 107° 58′ 57'' |
82 | Thế Mỹ B The My,The My B,Thon The My B,Thôn Thế Mỹ B,Thế Mỹ,Thế Mỹ B | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 40′ 43'' | E 107° 28′ 5'' |
83 | Thôn Thái Dương Hạ Thai Duong,Thai Duong Ha,Thon Thai Duong Ha,Thôn Thái Dương Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
84 | Tân Hội Tan Hoi,Thon Tan Hoi,Thôn Tân Hôi,Tân Hội | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 42′ 14'' | E 107° 26′ 0'' |
85 | Thôn Tân An Tan An,Tan An Ap,Thon Tan An,Thôn Tân An,Tân An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
86 | Phước Hưng Phuoc Hung,Phước Hưng,Thon Phuoc Hung,Thôn Phước Hung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 37'' | E 107° 56′ 56'' |
87 | Thôn Phụng Chánh Phung Chanh,Phung Chinh,Phụng Chánh,Thon Phung Chanh,Thôn Phụng Chánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
88 | Thôn Phổ Nam Nam Pho,Nam Pho Nam,Thon Pho Nam,Thôn Phổ Nam | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
89 | Thôn Nam Phổ Cần Dong Di,Dong Di Ap,Thon Nam Pho Can,Thôn Nam Phổ Cần,Đông Di | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
90 | Lê Xá Đông Le Xa,Le Xa Dong,Lè Xá,Lê Xá Đông,Thon Le Xa Dong,Thôn Lê Xá Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 47'' | E 107° 42′ 6'' |
91 | Lập An Lap An,Lập An,Thon Lap An,Thôn Lập An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 15′ 54'' | E 108° 2′ 58'' |
92 | Kế Sung Hạ Ke Sung,Ke Sung Ha,Kế Sung Hạ,Thon Ke Sung,Thôn Kế Sung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 40'' | E 107° 44′ 47'' |
93 | Kế Môn Ke Mon,Kế Môn,Thon Ke Mon,Thôn Kế Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 41′ 36'' | E 107° 23′ 53'' |
94 | Hà Trữ A Ha Tru,Ha Tru A,Hà Trữ A,Thon Ha Tru Mot,Thôn Hà Trữ Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 22'' | E 107° 46′ 22'' |
95 | Thôn Đông Lưu Dong Luu,Thon Dong Luu,Thôn Đông Lưu,Truc Luu Ap,Trúc Lưu Âp,Đong Lưu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 53′ 0'' |
96 | Thôn Dịnh Môn Dinh Mon,Dinh Mong,Thon Dinh Mon,Thôn Dịnh Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
97 | Thôn Cử Lại Cu Lai,Cu Lei,Thon Cu Lai,Thôn Cử Lại | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
98 | Thôn Bàng Môn Ban Mon,Bang Mon,Thon Bang Mon,Thôn Bàng Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
99 | Thôn Bạch Thạch Bach Thach,Bach Thach Ap,Bạch Thạch,Thon Bach Thach,Thôn Bạch Thạch | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
100 | Thôn An Nông An Nong,Thon An Nong,Thôn An Nông,Xom Con Tan,Xóm Cồn Tán | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |