GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
446 records found for "Ha Dong" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dong Hoi Airport Aehraport Dangkhoi,Aerborzh GJong Hoi,Aerborzh Đồng Hới,Aereoporto de Dong Hoi,Aerfort Dong Hoi,Aero... | Vietnam, Quảng Bình Province Thành Phố Đồng Hới | airport | N 17° 30′ 54'' | E 106° 35′ 26'' |
2 | Đông Hà Dong Ha,Dong Na,GJong Ha,Thi Xa Dong Ha,Thi Xã Ðòng Hà,Ðông Hà,Đông Hà | Vietnam, Quảng Trị Province Thành Phố Đông Hà | seat of a first-order administrative division population 17,662 | N 16° 48′ 58'' | E 107° 6′ 1'' |
3 | Lam Ha District Huyen Lam Ha,Huyện Lâm Hà,Lam Ha,Lam Ha District,Lâm Hà | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | seat of a second-order administrative division population 144,707 | N 11° 48′ 55'' | E 108° 12′ 52'' |
4 | Hà Đông Ha Dong,Hà Đông | Vietnam, Hanoi Quận Hà Đông | seat of a second-order administrative division population 50,877 | N 20° 58′ 16'' | E 105° 46′ 43'' |
5 | Quận Hà Đông Quan Ha Dong,Quận Hà Đông,Thi Xa Ha Dong,Thị Xã Hà Đông | Vietnam, Hanoi Quận Hà Đông | second-order administrative division population 173,707 | N 20° 57′ 19'' | E 105° 45′ 35'' |
6 | Huyện Đồng Văn Huyen Dong Van,Huyện Đồng Văn | Vietnam, Hà Giang Province Huyện Đồng Văn | second-order administrative division population 81,880 | N 23° 14′ 16'' | E 105° 16′ 22'' |
7 | Lâm Hà District Huyen Lam Ha,Huyện Lâm Hà,Lam Ha District,Lâm Hà District | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | second-order administrative division population 135,809 | N 11° 49′ 8'' | E 108° 12′ 43'' |
8 | Đông Anh District GJong Anh District,Huyen Dong Anh,Huyện Đông Anh,Đông Anh District | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | second-order administrative division | N 21° 8′ 14'' | E 105° 50′ 15'' |
9 | Đống Đa District GJong GJa District,Quan Dong Da,Quận Đống Đa,Đống Đa District | Vietnam, Hanoi Đống Đa District | second-order administrative division | N 21° 0′ 41'' | E 105° 49′ 32'' |
10 | Thành Phố Đông Hà Thanh Pho Dong Ha,Thi Xa Dong Ha,Thành Phố Đông Hà,Thị Xã Đông Hà | Vietnam, Quảng Trị Province Thành Phố Đông Hà | second-order administrative division | N 16° 48′ 19'' | E 107° 5′ 26'' |
11 | Mũi Ròn Cap Mui Dong,Cap Mui Duong,Cap Mui Ron,Cap Mui Ron Ma,Cap Ron,Mui Duong,Mui Ron,Mui Ron Ma,Mũi Ròn,M... | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | point | N 18° 7′ 7'' | E 106° 25′ 50'' |
12 | Đồng Hào Dong Hac,Dong Hao,Đồng Hào | Vietnam, Hà Tĩnh Province | area | N 18° 26′ 0'' | E 105° 37′ 0'' |
13 | Hồ Đồng Mô Ho Dong Mo,Ho Ngai Son,Hồ Ngăi Sơn,Hồ Đồng Mô | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 3′ 50'' | E 105° 28′ 36'' |
14 | Đông Thai Dong Thai,Đông Thai | Vietnam, Hanoi Thường Tín District | populated place | N 20° 52′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
15 | Kany I Cagne,Cagne Dung,Kang,Kany,Kany I | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 42′ 0'' | E 108° 9′ 0'' |
16 | Đinh Văn Din' Van,Dinh Van,Đinh Văn,Динь Ван | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place population 16,036 | N 11° 47′ 10'' | E 108° 14′ 34'' |
17 | Xã Đồng Thái Dong Thai,Xa Dong Thai,Xã Đồng Thái,Đông Thái | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 13′ 38'' | E 105° 23′ 56'' |
18 | Xã Đồng Lộc Xa Dong Loc,Xã Đồng Lộc | Vietnam, Hà Tĩnh Province | third-order administrative division | N 18° 22′ 24'' | E 105° 43′ 48'' |
19 | Xã Thạch Đồng Xa Thach Dong,Xã Thạch Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province | third-order administrative division | N 18° 22′ 12'' | E 105° 54′ 38'' |
20 | Núi Động Chúa Dong Choa,Nui Dong Chua,Núi Động Chúa,Động Choa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | mountain | N 18° 13′ 21'' | E 105° 48′ 3'' |
21 | Động Mốc Dong Mac,Dong Moc,Động Mốc | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | mountain | N 18° 6′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
22 | Đồng Đạo Dong Dac,Dong Dao,Dong Nghe,Đồng Đạo | Vietnam, Hanoi Sóc Sơn District | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
23 | Xã Sơn Đông Xa Son Dong,Xã Sơn Đông | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 4′ 25'' | E 105° 29′ 13'' |
24 | Xã Đồng Quang Xa Dong Quang,Xã Đồng Quang | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 11′ 3'' | E 105° 27′ 5'' |
25 | Xã Phú Đông Xa Phu Dong,Xã Phú Đông | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 15′ 8'' | E 105° 22′ 14'' |
26 | Xã Đồng Hóa Xa Dong Hoa,Xã Đồng Hóa | Vietnam, Hà Nam Province | third-order administrative division | N 20° 36′ 20'' | E 105° 52′ 20'' |
27 | Thị Trấn Đồng Văn Thi Tran Dong Van,Thị Trấn Đồng Văn | Vietnam, Hà Nam Province | third-order administrative division | N 20° 38′ 23'' | E 105° 55′ 30'' |
28 | Thị Trấn Chi Đông Thi Tran Chi Dong,Thị Trấn Chi Đông | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 12′ 20'' | E 105° 45′ 25'' |
29 | Xã Đại Đồng Xa Dai Dong,Xã Đại Đồng | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 5′ 24'' | E 105° 33′ 58'' |
30 | Xã Đông La Xa Dong La,Xã Đông La | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 57′ 57'' | E 105° 43′ 21'' |
31 | Xã Đồng Quang Xa Dong Quang,Xã Đồng Quang | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 58′ 14'' | E 105° 39′ 2'' |
32 | Xã Đông Yên Xa Dong Yen,Xã Đông Yên | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 55′ 52'' | E 105° 35′ 49'' |
33 | Xã Đông Sơn Xa Dong Son,Xã Đông Sơn | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 55′ 14'' | E 105° 37′ 4'' |
34 | Xã Đồng Lạc Xa Dong Lac,Xã Đồng Lạc | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 49′ 15'' | E 105° 41′ 0'' |
35 | Xã Hợp Đồng Xa Hop Dong,Xã Hợp Đồng | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 52′ 43'' | E 105° 41′ 53'' |
36 | Xã Đồng Phú Xa Dong Phu,Xã Đồng Phú | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 49′ 49'' | E 105° 42′ 57'' |
37 | Xã Đông Lỗ Xa Dong Lo,Xã Đông Lỗ | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 39′ 30'' | E 105° 53′ 11'' |
38 | Xã Đồng Tân Xa Dong Tan,Xã Đồng Tân | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 42′ 32'' | E 105° 50′ 22'' |
39 | Xã Đồng Tiến Xa Dong Tien,Xã Đồng Tiến | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 44′ 23'' | E 105° 44′ 25'' |
40 | Xã Đồng Tâm Xa Dong Tam,Xã Đồng Tâm | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 48′ 17'' | E 105° 40′ 14'' |
41 | Xã Đông Xuân Xa Dong Xuan,Xã Đông Xuân | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 12′ 54'' | E 105° 51′ 49'' |
42 | Thị Trấn Đông Anh Thi Tran Dong Anh,Thị Trấn Đông Anh | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 9′ 37'' | E 105° 50′ 56'' |
43 | Xã Đông Ngạc Xa Dong Ngac,Xã Đông Ngạc | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 5′ 7'' | E 105° 46′ 47'' |
44 | Xã Đông Mỹ Xa Dong My,Xã Đông Mỹ | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 54′ 57'' | E 105° 52′ 35'' |
45 | Hồ Đồng Quan Ho Dong Quan,Hồ Đồng Quan | Vietnam, Hanoi | lake | N 21° 16′ 0'' | E 105° 49′ 7'' |
46 | Phường Đồng Xuân Phuong Dong Xuan,Phường Đồng Xuân | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 21° 2′ 18'' | E 105° 50′ 57'' |
47 | Phường Đồng Tâm Phuong Dong Tam,Phường Đồng Tâm | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 59′ 56'' | E 105° 50′ 34'' |
48 | Xã Đông Xuân Xa Dong Xuan,Xã Đông Xuân | Vietnam, Hanoi | third-order administrative division | N 20° 57′ 15'' | E 105° 30′ 20'' |
49 | Nghi Lộc Dong Ken,Nghi Loc,Nghi Lộc,Nohi Loc | Vietnam, Hà Tĩnh Province Nghi Xuân District | populated place | N 18° 32′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
50 | Xã Đức Đồng Xa Duc Dong,Xã Đức Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Đức Thọ District > Xã Đức Đồng | third-order administrative division | N 18° 27′ 33'' | E 105° 34′ 23'' |