GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
173 records found for "Bo Trach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 | Cù Hạp Cu Hap,Cù Hạp,Da Mai | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 29′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
52 | Chánh Hòa Chanh Hoa,Chánh Hòa,Dinh Ngoi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
53 | Xóm Đợi Xom Doi,Xom Dui,Xóm Đợi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 35′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
54 | Xóm Bao Ca Bao Ca Xom,Bao Ca Xóm,Xom Bao Ca,Xóm Bao Ca | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 28′ 0'' |
55 | Vin Vực Ni Vin Vuc Ni,Vin Vực Ni,Vinh Vue Ni | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 21′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
56 | Trốc Troc,Trooc,Tróoc,Trốc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
57 | Son Doong Cave Son Doong Cave | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | cave(s) | N 17° 27′ 25'' | E 106° 17′ 15'' |
58 | Thôn Ba Thon 3,Thon Ba,Thôn 3,Thôn Ba | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 2'' | E 106° 17′ 31'' |
59 | Đội Hai Doi 2,Doi Hai,Đội 2,Đội Hai | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 26′ 15'' | E 106° 27′ 7'' |
60 | Bản Sáu Mươi Mốt Ban 61,Ban Sau Muoi Mot,Bản 61,Bản Sáu Mươi Mốt | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 17′ 40'' | E 106° 12′ 0'' |
61 | Bắc Trạch Bac Trach,Bắc Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 26'' | E 106° 23′ 58'' |
62 | U Bo | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 26′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
63 | Na Noi A | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 36′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
64 | Nam Phúc Tran | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
65 | Mỹ Lộc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 34′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
66 | Lý Hòa | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
67 | Lộc Đậi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 29′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
68 | Lang Va | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 30′ 0'' | E 106° 17′ 0'' |
69 | Lâm Xuân | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 40′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
70 | Co Khu | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 29′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
71 | Khe Ngang | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 19′ 0'' |
72 | Ke Ngat | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | hill | N 17° 36′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
73 | Kẻ Bàng | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
74 | Hy Duyệt | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
75 | Huỳnh Trung | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
76 | Hói Mương | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
77 | Hoan Phúc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
78 | Hoành Kinh | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
79 | Hòa Duyệt | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 34′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
80 | Bầu Sen | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
81 | Bầu Khê | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
82 | Bản Katoi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 22′ 0'' | E 106° 11′ 0'' |
83 | Bản Karai | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 22′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
84 | Ba Gen | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 30′ 0'' | E 106° 21′ 0'' |
85 | Thanh Yến | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
86 | Thanh Hà | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 42′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
87 | Tân Đình | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 43′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
88 | Co Tan | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 24′ 0'' | E 106° 21′ 0'' |
89 | Tam Trang | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
90 | Co Ri Tioi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | hill | N 17° 18′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
91 | Co Ri La Ta | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 20′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
92 | Co Ri Kiau | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | hill | N 17° 21′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
93 | Rành Rành | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 19′ 0'' |
94 | Co Preu | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 21′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
95 | Phương Trung | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
96 | Phường Lập | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
97 | Phường Chày | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 35′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
98 | Phước Lộc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
99 | Phú Mỹ | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 40′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
100 | Phú Lể | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 27′ 0'' |