GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
173 records found for "Bo Trach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 | Xóm Làng | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 35′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
102 | Xóm Đình | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 35′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
103 | Xóm Cục | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
104 | Xóm Cồn | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 28′ 0'' |
105 | Xóm Chùa | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
106 | Xóm Chồn | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
107 | Xóm Bàu Cả | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
108 | Xóm Bàu | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
109 | Vực Trô | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
110 | Võ Thuận | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 34′ 0'' | E 106° 28′ 0'' |
111 | Vin Ka Roi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 22′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
112 | Vin Aki | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 22′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
113 | Van Phú | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 43′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |
114 | Vạn Lộc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
115 | Núi Trai | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 32′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
116 | Co Tra Duc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | hill | N 17° 23′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
117 | Tôn Trâu | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
118 | Thượng Lân | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 34′ 0'' |
119 | Thung Thung | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
120 | Thanh Yến | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
121 | Thanh Hà | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 42′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
122 | Tân Đình | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 43′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
123 | Co Tan | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 24′ 0'' | E 106° 21′ 0'' |
124 | Tam Trang | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
125 | Co Ri Tioi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | hill | N 17° 18′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
126 | Co Ri La Ta | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 20′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
127 | Co Ri Kiau | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | hill | N 17° 21′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
128 | Rành Rành | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 19′ 0'' |
129 | Lang Va | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 30′ 0'' | E 106° 17′ 0'' |
130 | Lâm Xuân | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 40′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
131 | Co Khu | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 29′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
132 | Khe Ngang | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 19′ 0'' |
133 | Ke Ngat | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | hill | N 17° 36′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
134 | Kẻ Bàng | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
135 | Hy Duyệt | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
136 | Huỳnh Trung | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
137 | Hói Mương | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
138 | Hoan Phúc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
139 | Hoành Kinh | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
140 | Hòa Duyệt | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 34′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
141 | Hiền Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
142 | Hà Môn Cồn | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
143 | Hà Môn | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
144 | Hạ Bồng | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 43′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
145 | Phu Giu Ha | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 24′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
146 | Giáp Tam | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
147 | Giáp Nhi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
148 | Giáp Nhất | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
149 | Gianh Môn | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 42′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
150 | Đồng Nghèn | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |