GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
173 records found for "Bo Trach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bố Trạch District Bo Trach District,Bố Trạch District,Huyen Bo Trach,Huyện Bố Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | second-order administrative division population 184,371 | N 17° 32′ 8'' | E 106° 16′ 58'' |
2 | Phong Nha-Ke Bang National Park | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | park | N 17° 32′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
3 | Lâm Trạch Lam Trach,Lâm Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 35′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |
4 | Quảng Khê Quang Khe,Quảng Khê | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 42′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
5 | Xã Mỹ Trạch Xa My Trach,Xã Mỹ Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Mỹ Trạch | third-order administrative division | N 17° 42′ 5'' | E 106° 24′ 14'' |
6 | Xã Bắc Trạch Xa Bac Trach,Xã Bắc Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Bắc Trạch | third-order administrative division | N 17° 40′ 26'' | E 106° 27′ 16'' |
7 | Xã Thanh Trạch Xa Thanh Trach,Xã Thanh Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Thanh Trạch | third-order administrative division | N 17° 39′ 48'' | E 106° 29′ 19'' |
8 | Xã Phú Trạch Xa Phu Trach,Xã Phú Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Phú Trạch | third-order administrative division | N 17° 37′ 31'' | E 106° 30′ 2'' |
9 | Xã Đồng Trạch Xa Dong Trach,Xã Đồng Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Đồng Trạch | third-order administrative division | N 17° 36′ 38'' | E 106° 31′ 48'' |
10 | Xã Hoàn Trạch Xa Hoan Trach,Xã Hoàn Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Hoàn Trạch | third-order administrative division | N 17° 35′ 44'' | E 106° 30′ 35'' |
11 | Xã Vạn Trạch Xa Van Trach,Xã Vạn Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Vạn Trạch | third-order administrative division | N 17° 35′ 29'' | E 106° 27′ 53'' |
12 | Xã Trung Trạch Xa Trung Trach,Xã Trung Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Trung Trạch | third-order administrative division | N 17° 34′ 41'' | E 106° 33′ 13'' |
13 | Xã Đại Trạch Xa Dai Trach,Xã Đại Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Đại Trạch | third-order administrative division | N 17° 32′ 33'' | E 106° 32′ 43'' |
14 | Xã Nam Trạch Xa Nam Trach,Xã Nam Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Nam Trạch | third-order administrative division | N 17° 30′ 47'' | E 106° 32′ 7'' |
15 | Xã Nhân Trạch Xa Nhan Trach,Xã Nhân Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Nhân Trạch | third-order administrative division | N 17° 31′ 40'' | E 106° 35′ 25'' |
16 | Xã Lý Trạch Xa Ly Trach,Xã Lý Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Lý Trạch | third-order administrative division | N 17° 30′ 7'' | E 106° 33′ 1'' |
17 | Xã Hòa Trạch Xa Hoa Trach,Xã Hòa Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Hòa Trạch | third-order administrative division | N 17° 32′ 7'' | E 106° 29′ 47'' |
18 | Xã Tây Trạch Xa Tay Trach,Xã Tây Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Tây Trạch | third-order administrative division | N 17° 33′ 22'' | E 106° 28′ 34'' |
19 | Xã Liên Trạch Xa Lien Trach,Xã Liên Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Liên Trạch | third-order administrative division | N 17° 39′ 34'' | E 106° 22′ 20'' |
20 | Xã Hưng Trạch Xa Hung Trach,Xã Hưng Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Hưng Trạch | third-order administrative division | N 17° 33′ 21'' | E 106° 21′ 30'' |
21 | Xã Lâm Trạch Xa Lam Trach,Xã Lâm Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Lâm Trạch | third-order administrative division | N 17° 40′ 34'' | E 106° 18′ 3'' |
22 | Xã Sơn Trạch Xa Son Trach,Xã Sơn Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Sơn Trạch | third-order administrative division | N 17° 34′ 2'' | E 106° 16′ 58'' |
23 | Xã Xuân Trạch Xa Xuan Trach,Xã Xuân Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Xuân Trạch | third-order administrative division | N 17° 40′ 22'' | E 106° 10′ 46'' |
24 | Xã Thượng Trạch Xa Thuong Trach,Xã Thượng Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Thượng Trạch | third-order administrative division | N 17° 29′ 28'' | E 106° 4′ 49'' |
25 | Hoàn Lão Bo Trach,Bố Trạch,Hoan Lao,Hoàn Lão | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | seat of a second-order administrative division | N 17° 35′ 3'' | E 106° 32′ 3'' |
26 | Tây Gát Khe Ghat,Khe Phat,Tay Gat,Tây Gát | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 56'' | E 106° 13′ 36'' |
27 | Thanh Lang Thang Lang,Thanh Lang,Thanh Long | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
28 | Đông Thành Ba Dong,Ba Đông,Dong Thang,Dong Thanh,Đông Thàng,Đông Thành | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 31′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
29 | Pointe Da Nhai Pointe Da Nahi,Pointe Da Nhai | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | point | N 17° 40′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
30 | Xã Phú Định Xa Phu Dinh,Xã Phú Định | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Phú Định | third-order administrative division | N 17° 29′ 29'' | E 106° 25′ 27'' |
31 | Xã Cự Nẫm Xa Cu Nam,Xã Cự Nẫm | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District > Xã Cự Nẫm | third-order administrative division | N 17° 37′ 4'' | E 106° 24′ 35'' |
32 | Lý Nhơn Nam Ly Nhan Nam,Ly Nhon Nam,Lý Nhơn Nam | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
33 | Lý Nhơn Bằc Ly Nhom Bac,Ly Nhon Bac,Lý Nhom Bằc,Lý Nhơn Bằc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
34 | Bàu Diếc Bau Diac,Bau Diec,Bàu Diếc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 34′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
35 | Ba Rèng Ba Reng,Ba Rèng | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 30′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
36 | Thang Cong Thang Cong | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | peak | N 17° 26′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
37 | Co Ta Rek Co Ta Rek | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 23′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
38 | Sen Phương Sao Sa,Sen Phuong,Sen Phương | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 31′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
39 | Co Rai Co Rai | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | mountain | N 17° 25′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
40 | Phú Quí Phu Lam,Phu Qui,Phú Lâm,Phú Quí | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 29′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
41 | Phương Thượng Ke Sen,Phuong Thuong,Phương Thượng | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
42 | Phương Hạ Ke Nghen,Kẻ Nghẹn,Phuong Ha,Phương Hạ | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
43 | Phúc Lộc Phuc Loc,Phuc Loc Phuong,Phúc Lộc,Phúc Lộc Phương | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 34′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
44 | Ngọn Rào Ngon Rad,Ngon Rao,Ngọn Rào | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 42'' | E 106° 11′ 32'' |
45 | Hà Lời Ha Lai,Ha Loi,Hà Lời | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
46 | Đông Thành Dong Thang,Dong Thanh,Đông Thàng,Đông Thành | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 30′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
47 | Đông Bãi Dong Bai,Đông Bãi,Đồng Bãi | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 57'' | E 106° 16′ 18'' |
48 | Diên Lộc Con Tra,Dien Loc,Diên Lộc | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |
49 | Đã Tịch Da Lat,Da Tich,Đa Lât,Đã Tịch | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 31′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
50 | Cừ Nam Cu Nam,Cừ Nam,Dun Nam | Vietnam, Quảng Bình Province Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |