| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 12100 records found for "Bach" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
451 ![]() | Nà Cà Na Ca,Nà Cà | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 18'' | E 105° 55′ 18'' |
452 ![]() | Khuổi Ái Khuoi Ai,Khuổi Ái | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 14'' | E 105° 55′ 12'' |
453 ![]() | Bản Quăn Ban Quan,Bản Quăn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 55'' | E 105° 53′ 17'' |
454 ![]() | Nà Lốc Na Loc,Nà Lốc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 27'' | E 105° 53′ 4'' |
455 ![]() | Cư Tiên Cu Tien,Cư Tiên | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 42'' | E 105° 52′ 56'' |
456 ![]() | Nà Tu Na Tu,Nà Tu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 14'' | E 105° 52′ 43'' |
457 ![]() | Cái Dầm Cai Dam,Cái Dầm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 1'' | E 105° 52′ 23'' |
458 ![]() | Khuổi Thiệu Khuoi Thieu,Khuổi Thiệu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 54'' | E 105° 50′ 55'' |
459 ![]() | Nà Đán Na Dan,Nà Đán | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 48'' | E 105° 46′ 16'' |
460 ![]() | Nà Pán Na Pan,Nà Pán | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 58'' | E 105° 45′ 15'' |
461 ![]() | Bản Vén Ban Ven,Bản Vén | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 36'' | E 105° 46′ 10'' |
462 ![]() | Nà Hin Na Hin,Nà Hin | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 24'' | E 105° 46′ 14'' |
463 ![]() | Nà Lừu Na Luu,Nà Lừu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 30'' | E 105° 46′ 50'' |
464 ![]() | Nà Thọi Na Thoi,Nà Thọi | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 25'' | E 105° 45′ 51'' |
465 ![]() | Nà Kha Na Kha,Nà Kha | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 16'' | E 105° 46′ 22'' |
466 ![]() | Nà Vài Na Vai,Nà Vài | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 53'' | E 105° 47′ 7'' |
467 ![]() | Khau Ca Khau Ca | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 27'' | E 105° 53′ 54'' |
468 ![]() | Gốc Thị Goc Thi,Gốc Thị | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 9'' | E 105° 54′ 10'' |
469 ![]() | Nà Mèng Na Meng,Nà Mèng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 34'' | E 105° 54′ 21'' |
470 ![]() | Bản Luông Ban Luong,Bản Luông | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 55'' | E 105° 54′ 16'' |
471 ![]() | Phiêng Kham Phieng Kham,Phiêng Kham | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 8'' | E 105° 54′ 40'' |
472 ![]() | Bản Châng Ban Chang,Bản Châng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 39'' | E 105° 55′ 9'' |
473 ![]() | Nà Chạp Na Chap,Nà Chạp | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 48'' | E 105° 45′ 37'' |
474 ![]() | Khuổi Piếu Khuoi Pieu,Khuổi Piếu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 44'' | E 105° 46′ 19'' |
475 ![]() | Lưng Lỷ Lung Ly,Lưng Lỷ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 56'' | E 105° 59′ 10'' |
476 ![]() | Nà Nghịu Na Nghiu,Nà Nghịu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 27'' | E 105° 50′ 39'' |
477 ![]() | Nà Nồm Na Nom,Nà Nồm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 12'' | E 105° 45′ 32'' |
478 ![]() | Bản Chiêng Ban Chieng,Bản Chiêng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 2'' | E 105° 45′ 32'' |
479 ![]() | Khuổi Ruồi Khuoi Ruoi,Khuổi Ruồi | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 45'' | E 105° 43′ 18'' |
480 ![]() | Tồng Ngay Tong Ngay,Tồng Ngay | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 58'' | E 105° 42′ 30'' |
481 ![]() | Bản Pè Ban Pe,Bản Pè | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 58'' | E 105° 39′ 53'' |
482 ![]() | Lủng Lầu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 25'' | E 105° 46′ 57'' |
483 ![]() | Cốc Thốc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 53'' | E 105° 50′ 4'' |
484 ![]() | Địa Cát | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 35'' | E 105° 50′ 21'' |
485 ![]() | Cốc Nao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 1'' | E 105° 50′ 11'' |
486 ![]() | Nà Chỉa | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 40'' | E 105° 51′ 9'' |
487 ![]() | Pác Kéo | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 30'' | E 105° 51′ 24'' |
488 ![]() | Pò Đeng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 56'' | E 105° 51′ 8'' |
489 ![]() | Đon Bây | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 55'' | E 105° 51′ 3'' |
490 ![]() | Nà Sang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 51′ 39'' |
491 ![]() | Bó Lịn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 17'' | E 105° 50′ 42'' |
492 ![]() | Đon Choóc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 22'' | E 105° 51′ 22'' |
493 ![]() | Nà Ít | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 41'' | E 105° 50′ 29'' |
494 ![]() | Khuổi Lừa | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 38'' | E 105° 52′ 16'' |
495 ![]() | Khuổi Cụ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 18'' | E 105° 52′ 47'' |
496 ![]() | Chi Quảng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 46'' | E 105° 52′ 40'' |
497 ![]() | Đèo Giàng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 58'' | E 105° 53′ 12'' |
498 ![]() | Nà Phải | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 39'' | E 105° 52′ 17'' |
499 ![]() | Nà Món | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 37'' | E 105° 52′ 58'' |
500 ![]() | Nà Hái | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 47'' | E 105° 52′ 52'' |