GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
12085 records found for "Bach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
401 ![]() | Na Ken | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 0'' | E 105° 41′ 0'' |
402 ![]() | Loung Tiang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
403 ![]() | Loung Pao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
404 ![]() | Loung Giang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | hill | N 22° 12′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
405 ![]() | Kouei Xanh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
406 ![]() | Kouei Tchao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
407 ![]() | Kouei Doui | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
408 ![]() | Phu Khao Tiong | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 6′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
409 ![]() | Phu Khao Pouo | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 9′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
410 ![]() | Bản Tioung | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
411 ![]() | Bản Moun | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
412 ![]() | Ang Ta | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
413 ![]() | Vu Mon | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
414 ![]() | Van Phuc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
415 ![]() | Vang Hang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
416 ![]() | Tie Cot | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 18′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
417 ![]() | Phu Siem | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
418 ![]() | Pieng Leng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
419 ![]() | Ke Loung | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
420 ![]() | Ka Lanh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
421 ![]() | Don Con | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
422 ![]() | Co Cou | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 18′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
423 ![]() | Coc Kang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
424 ![]() | Bach ![]() 46013,Bash,ba ke,Баш,巴克 | France, Occitanie Lot > Arrondissement of Cahorse > Bach | fourth-order administrative division population 181 | N 44° 21′ 1'' | E 1° 40′ 17'' |
425 ![]() | Lủng Lầu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 25'' | E 105° 46′ 57'' |
426 ![]() | Cốc Thốc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 53'' | E 105° 50′ 4'' |
427 ![]() | Địa Cát | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 35'' | E 105° 50′ 21'' |
428 ![]() | Cốc Nao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 1'' | E 105° 50′ 11'' |
429 ![]() | Nà Chỉa | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 40'' | E 105° 51′ 9'' |
430 ![]() | Pác Kéo | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 30'' | E 105° 51′ 24'' |
431 ![]() | Pò Đeng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 56'' | E 105° 51′ 8'' |
432 ![]() | Đon Bây | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 55'' | E 105° 51′ 3'' |
433 ![]() | Nà Sang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 51′ 39'' |
434 ![]() | Bó Lịn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 17'' | E 105° 50′ 42'' |
435 ![]() | Đon Choóc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 22'' | E 105° 51′ 22'' |
436 ![]() | Nà Ít | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 41'' | E 105° 50′ 29'' |
437 ![]() | Khuổi Lừa | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 38'' | E 105° 52′ 16'' |
438 ![]() | Khuổi Cụ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 18'' | E 105° 52′ 47'' |
439 ![]() | Chi Quảng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 46'' | E 105° 52′ 40'' |
440 ![]() | Đèo Giàng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 58'' | E 105° 53′ 12'' |
441 ![]() | Nà Phải | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 39'' | E 105° 52′ 17'' |
442 ![]() | Nà Món | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 37'' | E 105° 52′ 58'' |
443 ![]() | Nà Hái | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 47'' | E 105° 52′ 52'' |
444 ![]() | Nà Phát | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 36'' | E 105° 52′ 50'' |
445 ![]() | Nà Mới | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 12'' | E 105° 52′ 24'' |
446 ![]() | Nà Hoạt | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 11'' | E 105° 52′ 42'' |
447 ![]() | Khuổi Chả | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 4'' | E 105° 53′ 15'' |
448 ![]() | Thôn Một | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 5'' | E 105° 53′ 17'' |
449 ![]() | Khuổi Chàm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 57'' | E 105° 52′ 52'' |
450 ![]() | Quan Làng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 37'' | E 105° 52′ 26'' |