GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
12085 records found for "Bach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
301 ![]() | Szelidpuszta Szelid,Szelidpuszta | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 37′ 25'' | E 19° 2′ 56'' |
302 ![]() | Székes Szekes,Szekesitanya,Székes,Székesitanya | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 6′ 0'' | E 18° 59′ 0'' |
303 ![]() | Büdös-szék Budos-szek,Büdös-szék,Szanto-szek,Szántó-szék | Hungary, Bács-Kiskun | lake | N 46° 52′ 4'' | E 19° 10′ 12'' |
304 ![]() | Szakmár ![]() Szakmar,Szakmár | Hungary, Bács-Kiskun | populated place | N 46° 33′ 19'' | E 19° 4′ 31'' |
305 ![]() | Sumár Sumar,Sumardulo,Sumár,Sumárdůlő | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 7′ 0'' | E 18° 56′ 0'' |
306 ![]() | Sóstó Sosto,Sostodulo,Sóstó,Sóstódůlő | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 1′ 17'' | E 19° 1′ 40'' |
307 ![]() | Sömlyék Somlek,Somlyek,Sömlyék,Sömlék | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 19′ 0'' | E 19° 30′ 0'' |
308 ![]() | Soltszentimre ![]() Soltszentimre | Hungary, Bács-Kiskun | populated place | N 46° 46′ 16'' | E 19° 17′ 13'' |
309 ![]() | Sipsai-dűlő Csipsa Puszta,Sipsatanya | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 23′ 0'' | E 19° 3′ 0'' |
310 ![]() | Sándormajori-földek Sandormajor,Sandormajori-foldek,Sándormajor,Sándormajori-földek | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 45′ 0'' | E 19° 4′ 0'' |
311 ![]() | Újtelek ![]() Resztelek,Resztelek-Keserutelek,Résztelek,Résztelek-Keserůtelek,Ujtelek,Újtelek | Hungary, Bács-Kiskun | populated place | N 46° 35′ 24'' | E 19° 3′ 31'' |
312 ![]() | Rém ![]() Rem,Rém | Hungary, Bács-Kiskun | populated place | N 46° 14′ 50'' | E 19° 8′ 29'' |
313 ![]() | Pirtó ![]() Pirto,Pirtó | Hungary, Bács-Kiskun | populated place | N 46° 30′ 49'' | E 19° 25′ 56'' |
314 ![]() | Pirtó Pirto,Pirtopuszta,Pirtó,Pirtópuszta | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 31′ 0'' | E 19° 26′ 0'' |
315 ![]() | Bach an der Donau ![]() Bach,Bach an der Donau,Bakh na Dunavu,Bakh-an-der-Donau,Bakh-na-Dunae,Danubi Bax,bakh an dr dwnaw,du... | Germany, Bavaria Upper Palatinate > Landkreis Regensburg > Bach a.d.Donau | populated place | N 49° 1′ 18'' | E 12° 18′ 13'' |
316 ![]() | Alsószentkirály Alsoszentkiraly,Alsószentkirály,Pusztaszentkiraly,Pusztaszentkirály | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 56′ 0'' | E 19° 54′ 0'' |
317 ![]() | Móricgát ![]() Alsomoricgat,Alsómóricgát,Felsomoricgat,Felsőmóricgát | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 499 | N 46° 37′ 56'' | E 19° 40′ 12'' |
318 ![]() | Ágasegyházai-rét Agasegyhazai-ret,Agasegyhazi Ret,Ágasegyházai-rét,Ágasegyházi Rét | Hungary, Bács-Kiskun | lake | N 46° 50′ 0'' | E 19° 29′ 0'' |
319 ![]() | Tiszaug ![]() Tiszaug | Hungary, Bács-Kiskun | populated place | N 46° 51′ 19'' | E 20° 3′ 17'' |
320 ![]() | Halesz Halesz,Haleszdulo,Haleszdůlő | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 56′ 0'' | E 20° 6′ 0'' |
321 ![]() | Bögi-szőlő Bogi Szollo,Bogi-szolo,Bögi Szőllő,Bögi-szőlő | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 59′ 0'' | E 20° 7′ 0'' |
322 ![]() | Vadkerti-tó Buedoes-to,Büdös-tó,Vadkerti-to,Vadkerti-tó | Hungary, Bács-Kiskun | lake | N 46° 36′ 48'' | E 19° 23′ 26'' |
323 ![]() | Bugacpusztaháza ![]() | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 322 | N 46° 41′ 56'' | E 19° 37′ 53'' |
324 ![]() | Núi Cột Cờ Nui Cot Co,Núi Cột Cờ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 15′ 57'' | E 105° 47′ 32'' |
325 ![]() | Núi Kéo Cày Nui Keo Cay,Núi Kéo Cày | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 15′ 18'' | E 105° 49′ 32'' |
326 ![]() | Núi Phy A Lạ Nui Phy A La,Núi Phy A Lạ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 16′ 15'' | E 105° 54′ 59'' |
327 ![]() | Núi Khưa Quang Nui Khua Quang,Núi Khưa Quang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 15′ 15'' | E 105° 54′ 50'' |
328 ![]() | Núi Chất Tát Nui Chat Tat,Núi Chất Tát | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 56'' | E 105° 54′ 58'' |
329 ![]() | Núi Phỳ A Ngà Nui Phy A Nga,Núi Phỳ A Ngà | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 16′ 3'' | E 105° 55′ 54'' |
330 ![]() | Núi Nậm Phiêng Nui Nam Phieng,Núi Nậm Phiêng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 38'' | E 105° 45′ 37'' |
331 ![]() | Núi Lủng Mới Nui Lung Moi,Núi Lủng Mới | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 11'' | E 105° 46′ 2'' |
332 ![]() | Núi Khuổi Dân Nui Khuoi Dan,Núi Khuổi Dân | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 39'' | E 105° 46′ 40'' |
333 ![]() | Núi Pác Chang Nui Pac Chang,Núi Pác Chang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 29'' | E 105° 49′ 53'' |
334 ![]() | Núi Cốc Chủ Nui Coc Chu,Núi Cốc Chủ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 25'' | E 105° 49′ 22'' |
335 ![]() | Pù Còi Choóc Pu Coi Chooc,Pù Còi Choóc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 57'' | E 105° 53′ 44'' |
336 ![]() | Pù Nà Lộc Pu Na Loc,Pù Nà Lộc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 38'' | E 105° 53′ 29'' |
337 ![]() | Núi Nà Làng Nui Na Lang,Núi Nà Làng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 2'' | E 105° 53′ 43'' |
338 ![]() | Pù Cói Phay Pu Coi Phay,Pù Cói Phay | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 27'' | E 105° 51′ 10'' |
339 ![]() | Pù Pia Ngân Pu Pia Ngan,Pù Pia Ngân | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 21'' | E 105° 51′ 24'' |
340 ![]() | Núi Còi Chước Nui Coi Chuoc,Núi Còi Chước | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 52'' | E 105° 51′ 46'' |
341 ![]() | Pù Nậm Bó Pu Nam Bo,Pù Nậm Bó | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 46'' | E 105° 54′ 30'' |
342 ![]() | Núi Khuổi Mẹc Nui Khuoi Mec,Núi Khuổi Mẹc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 12'' | E 105° 54′ 36'' |
343 ![]() | Núi Khuổi Ỏ Nui Khuoi O,Núi Khuổi Ỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 32'' | E 105° 55′ 11'' |
344 ![]() | Núi Nậm Lon Nui Nam Lon,Núi Nậm Lon | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 0'' | E 105° 55′ 18'' |
345 ![]() | Núi Phe Ngần Nui Phe Ngan,Núi Phe Ngần | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 47'' | E 105° 56′ 15'' |
346 ![]() | Núi Ngườm Liên Nui Nguom Lien,Núi Ngườm Liên | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 20'' | E 105° 58′ 39'' |
347 ![]() | Núi Sheng Shỉ Nui Sheng Shi,Núi Sheng Shỉ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 53'' | E 105° 57′ 16'' |
348 ![]() | Núi Nậm Cấu Nui Nam Cau,Núi Nậm Cấu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 43'' | E 105° 57′ 38'' |
349 ![]() | Núi Kéo Dẩm Nui Keo Dam,Núi Kéo Dẩm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 15'' | E 105° 57′ 33'' |
350 ![]() | Núi Bềnh Đung Nui Benh Dung,Núi Bềnh Đung | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 54'' | E 105° 57′ 29'' |