| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 12100 records found for "Bach" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
201 ![]() | Phủ Tong Hóa Phu Ton,Phu Tong Hoa,Phủ Tong Hóa,Tong Hua Phu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
202 ![]() | Phủ Thông Phu Thong,Phủ Thông | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | seat of a second-order administrative division | N 22° 16′ 23'' | E 105° 52′ 45'' |
203 ![]() | Phiêng Mòn Ke Mon,Phieng Mon,Phiêng Mòn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 49'' | E 105° 50′ 48'' |
204 ![]() | Khao Kang Khao Kang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 43'' | E 105° 58′ 20'' |
205 ![]() | Ham Toc Ham Toc,Nam Toc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
206 ![]() | Khao Fao Khao Fao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 16′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
207 ![]() | Coc Tiou Coc Tio,Coc Tiou | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
208 ![]() | Phu Coc Paou Phu Coc Paou,Pou Coc Paon | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
209 ![]() | Khau Cưởm Cao Kouom,Khau Cuom,Khau Cưởm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 26'' | E 105° 55′ 59'' |
210 ![]() | Xã Vũ Muộn Xa Vu Muon,Xã Vũ Muộn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Vũ Muộn | third-order administrative division | N 22° 14′ 46'' | E 105° 57′ 31'' |
211 ![]() | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 54'' | E 105° 53′ 6'' |
212 ![]() | Thôn Bảy Thon 7,Thon Bay,Thôn 7,Thôn Bảy | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 4'' | E 105° 52′ 51'' |
213 ![]() | Khau Mỏ Khau Mo,Khau Mỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 44'' | E 105° 48′ 36'' |
214 ![]() | Pù Cáy Pu Cay,Pù Cáy | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 44'' | E 105° 50′ 36'' |
215 ![]() | Khau Bao Khau Bao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 48'' | E 105° 55′ 36'' |
216 ![]() | Khau Mạ Khau Ma,Khau Mạ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 54'' | E 105° 55′ 50'' |
217 ![]() | Thôn Sáu Thon 6,Thon Sau,Thôn 6,Thôn Sáu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 42'' | E 105° 51′ 54'' |
218 ![]() | Pù Mạ Pu Ma,Pù Mạ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 56'' | E 105° 45′ 10'' |
219 ![]() | Khau Cua Khau Cua | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 8′ 51'' | E 105° 45′ 33'' |
220 ![]() | Khau Lang Khau Lang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 9′ 12'' | E 105° 46′ 34'' |
221 ![]() | Khău Khuất Khau Khuat,Khău Khuất | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 7′ 56'' | E 105° 55′ 35'' |
222 ![]() | Khau Dạ Khau Da,Khau Dạ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 6′ 3'' | E 105° 47′ 52'' |
223 ![]() | Khau Cẩm Khau Cam,Khau Cẩm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 5′ 50'' | E 105° 47′ 0'' |
224 ![]() | Xã Quang Thuận Xa Quang Thuan,Xã Quang Thuận | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Quang Thuận | third-order administrative division | N 22° 7′ 49'' | E 105° 45′ 43'' |
225 ![]() | Xã Đôn Phong Xa GJon Phong,Xã Đôn Phong | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Đôn Phong | third-order administrative division | N 22° 12′ 43'' | E 105° 44′ 46'' |
226 ![]() | Xã Hà Vị Xa Ha Vi,Xã Hà Vị | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Hà Vị | third-order administrative division | N 22° 13′ 13'' | E 105° 49′ 45'' |
227 ![]() | Xã Cẩm Giàng Xa Cam Giang,Xã Cẩm Giàng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Cẩm Giàng | third-order administrative division | N 22° 12′ 50'' | E 105° 51′ 36'' |
228 ![]() | Xã Nguyên Phúc Xa Nguyen Phuc,Xã Nguyên Phúc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Nguyên Phúc | third-order administrative division | N 22° 12′ 18'' | E 105° 53′ 48'' |
229 ![]() | Xã Mỹ Thanh Xa My Thanh,Xã Mỹ Thanh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Mỹ Thanh | third-order administrative division | N 22° 8′ 47'' | E 105° 54′ 47'' |
230 ![]() | Nà Leng Na Leng,Nà Leng,Nà Lẹng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 34'' | E 105° 46′ 45'' |
231 ![]() | Pù Cà Pu Ca,Pù Cà | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 15′ 10'' | E 105° 45′ 35'' |
232 ![]() | Xã Tú Trĩ Xa Tu Tri,Xã Tú Trĩ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Tú Trĩ | third-order administrative division | N 22° 16′ 12'' | E 105° 50′ 52'' |
233 ![]() | Nà Pài Na Pai,Nà Pài,Nà Pái | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 36'' | E 105° 50′ 40'' |
234 ![]() | Xã Phương Linh Xa Phuong Linh,Xã Phương Linh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Phương Linh | third-order administrative division | N 22° 17′ 6'' | E 105° 53′ 33'' |
235 ![]() | Nọ Cắp No Cap,Nọ Cắp,Nọ Cặp | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 14'' | E 105° 55′ 41'' |
236 ![]() | Xã Sĩ Bình Xa Si Binh,Xã Sĩ Bình | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Sĩ Bình | third-order administrative division | N 22° 14′ 34'' | E 105° 55′ 31'' |
237 ![]() | Xã Dương Phong Xa Duong Phong,Xã Dương Phong | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Dương Phong | third-order administrative division | N 22° 7′ 27'' | E 105° 41′ 58'' |
238 ![]() | Xã Lục Bình Xa Luc Binh,Xã Lục Bình | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Lục Bình | third-order administrative division | N 22° 14′ 55'' | E 105° 49′ 15'' |
239 ![]() | Xã Quân Bình Xa Quan Binh,Xã Quân Bình | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District > Xã Quân Bình | third-order administrative division | N 22° 14′ 9'' | E 105° 51′ 45'' |
240 ![]() | Baigts-de-Béarn Bach-de-Bearn,Baigts,Baigts-de-Bearn,Baigts-de-Béarn,Beg de Bearn,Beg-de-Bearn,Vaths,Vaths de Bearn,... | France, Nouvelle-Aquitaine Pyrénées-Atlantiques > Arrondissement of Pau > Baigts-de-Béarn | populated place population 781 | N 43° 30′ 45'' | W 0° 50′ 21'' |
241 ![]() | Taibach Tai-bach,Taibach,Taj Bakas,Tajbek,ta'ibeka,tai bai ke,tai-baswi,taibac,taipac,taybach,tha'i beca,Таи... | United Kingdom, Wales Neath Port Talbot > Tai-Bach | populated place population 4,582 | N 51° 35′ 0'' | W 3° 46′ 0'' |
242 ![]() | Bā̃ch Lek Bach Lek,Bā̃ch Lek | Nepal, Sudurpashchim Pradesh Doti > Jorayal | mountains | N 29° 4′ 3'' | E 80° 38′ 9'' |
243 ![]() | Büren nid dem Bach Bueren,Bueren NW,Buren nid dem Bach,Büren,Büren NW,Büren nid dem Bach | Switzerland, Nidwalden Nidwalden > Oberdorf (NW) | populated place | N 46° 56′ 26'' | E 8° 23′ 51'' |
244 ![]() | Passu Keah Baijiao,Baishuzai,Baizhizai,Basuqi Dao,Dao Bach Quy,P'an-shih Hsu,P'ang-shih Yu,Pa-hsu Ch'i,Pa-hsu C... | island | N 16° 3′ 20'' | E 111° 45′ 44'' | |
245 ![]() | Bajkonārān Bach Konaran,Bach Konārān,Bajkonaran,Bajkonārān,bach kunaran,bjknaran,بجکناران,بَچ كُناران | Iran, Kerman | area | N 27° 25′ 15'' | E 57° 22′ 7'' |
246 ![]() | Ufa Ephu,Oefa,Oufa,Ouffa,Owfa,UFA,Uf,Ufa,Uffa,Ufà,Ufá,Ufа,Upo,awfa,ufa,upa,wu fa,Ĕпхӳ,Оуфа,Уфа,Үфі,Өфө,Ӱ... | Russia, Bashkortostan Republic | seat of a first-order administrative division population 1,120,547 | N 54° 44′ 35'' | E 55° 58′ 4'' |
247 ![]() | Bạc Liêu Bac Lieu,Bac-Lien,Bach Lieu,Bak Lieu,Bạc Liêu,Thanh Pho Bac Lieu,Thành Phố Bạc Liêu,Vinh Loi,Vĩnh Lợ... | Vietnam, Ca Mau Thành phố Bạc Liêu | seat of a second-order administrative division population 156,110 | N 9° 17′ 38'' | E 105° 43′ 39'' |
248 ![]() | Bach Quartet | Antarctica | island | S 61° 54′ 30'' | W 58° 3′ 0'' |
249 ![]() | Vadkerti-tó Buedoes-to,Büdös-tó,Vadkerti-to,Vadkerti-tó | Hungary, Bács-Kiskun | lake | N 46° 36′ 48'' | E 19° 23′ 26'' |
250 ![]() | Wágner-rész Wagner-resz,Wagnertelep,Wágner-rész | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 42′ 0'' | E 19° 2′ 0'' |