GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
166 records found for "Vinh Linh" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | Vĩnh Linh District ![]() Huyen Vinh Linh,Huyện Vĩnh Linh,Vinh Linh District,Vĩnh Linh District | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | second-order administrative division population 88,243 | N 17° 0′ 57'' | E 106° 56′ 1'' |
2 ![]() | Mũi Lai Cap Lai,Cap Lay,Mui Lai,Mui Lay,Mũi Lai,Mũi Lay,Mũi Lài | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | point | N 17° 5′ 2'' | E 107° 6′ 55'' |
3 ![]() | Xã Vĩnh Ô Xa Vinh O,Xã Vĩnh Ô | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Ô | third-order administrative division | N 16° 55′ 21'' | E 106° 47′ 38'' |
4 ![]() | Xã Vĩnh Hà Xa Vinh Ha,Xã Vĩnh Hà | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Hà | third-order administrative division | N 16° 58′ 20'' | E 106° 52′ 26'' |
5 ![]() | Xã Vĩnh Khê Xa Vinh Khe,Xã Vĩnh Khê | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Khê | third-order administrative division | N 17° 2′ 57'' | E 106° 53′ 33'' |
6 ![]() | Xã Vĩnh Chấp Xa Vinh Chap,Xã Vĩnh Chấp | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Chấp | third-order administrative division | N 17° 5′ 11'' | E 106° 56′ 48'' |
7 ![]() | Xã Vĩnh Thủy Xa Vinh Thuy,Xã Vĩnh Thủy | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Thủy | third-order administrative division | N 17° 1′ 20'' | E 106° 57′ 46'' |
8 ![]() | Xã Vĩnh Lâm Xa Vinh Lam,Xã Vĩnh Lâm | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Lâm | third-order administrative division | N 17° 1′ 11'' | E 107° 1′ 6'' |
9 ![]() | Xã Vĩnh Tú Xa Vinh Tu,Xã Vĩnh Tú | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Tú | third-order administrative division | N 17° 6′ 36'' | E 107° 0′ 30'' |
10 ![]() | Xã Vĩnh Nam Xa Vinh Nam,Xã Vĩnh Nam | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Nam | third-order administrative division | N 17° 4′ 10'' | E 107° 2′ 21'' |
11 ![]() | Xã Vĩnh Hiền Xa Vinh Hien,Xã Vĩnh Hiền | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Hiền | third-order administrative division | N 17° 3′ 19'' | E 107° 4′ 43'' |
12 ![]() | Xã Vĩnh Thạch Xa Vinh Thach,Xã Vĩnh Thạch | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Thạch | third-order administrative division | N 17° 3′ 17'' | E 107° 5′ 58'' |
13 ![]() | Xã Vĩnh Giang Xa Vinh Giang,Xã Vĩnh Giang | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District > Xã Vĩnh Giang | third-order administrative division | N 17° 0′ 9'' | E 107° 5′ 5'' |
14 ![]() | Hồ Xá ![]() Ho Xa,Hồ Xá,Vinh Linh,Vĩnh Linh | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | seat of a second-order administrative division | N 17° 4′ 6'' | E 107° 0′ 18'' |
15 ![]() | Dông Châu Dong Chan,Dong Chau,Dông Châu | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | mountain | N 16° 55′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
16 ![]() | Bến Than Ben Tham,Ben Than,Ben Thanh,Bến Than | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 16° 59′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
17 ![]() | Tùng Luật Tong Luat,Torg Laut,Tung Luat,Tông Luat,Tùng Luật | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 0′ 23'' | E 107° 5′ 49'' |
18 ![]() | Thử Luật Thu Luat,Thư Luật,Thứ Luật,Thử Luât,Thử Luật | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 21'' | E 107° 2′ 21'' |
19 ![]() | Huỳnh Công Đông Hoang Cang,Hoang Cong,Hoàng Công,Huynh Cong Dong,Huỳnh Công Đông | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 40'' | E 107° 2′ 15'' |
20 ![]() | Thọ Linh Tho Linh,Tho Ninh,Thọ Linh,Thọ Ninh | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Lập Thạch District | populated place | N 21° 29′ 22'' | E 105° 28′ 52'' |
21 ![]() | Rú Lịnh Ru Linh,Rú Lịnh | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | hill | N 17° 3′ 28'' | E 107° 4′ 21'' |
22 ![]() | Vĩnh Trụ | Vietnam, Hải Dương Province Chí Linh District | populated place | N 21° 3′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
23 ![]() | Đan Phô Dan Pho,Kieu Linh,Đan Phô | Vietnam, Nghệ An Province Thành Phố Vinh | populated place | N 18° 41′ 0'' | E 105° 46′ 0'' |
24 ![]() | Tây Một Tay 1,Tay Mot,Tây 1,Tây Một | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 0'' | E 107° 1′ 25'' |
25 ![]() | Tây Hai Tay 2,Tay Hai,Tây 2,Tây Hai | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 17'' | E 107° 1′ 10'' |
26 ![]() | Ba Cao. Động Ba Cao. Dong,Ba Cao. Động | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | hill | N 17° 6′ 21'' | E 107° 3′ 7'' |
27 ![]() | Mũi Rồng Mui Rong,Mũi Rồng | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | point | N 17° 5′ 59'' | E 107° 5′ 43'' |
28 ![]() | Mũi Bang Mui Bang,Mũi Bang | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | point | N 17° 4′ 33'' | E 107° 6′ 57'' |
29 ![]() | Mũi Lò Vôi Mui Lo Voi,Mũi Lò Vôi | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | point | N 17° 3′ 27'' | E 107° 6′ 51'' |
30 ![]() | Mũi Si Mui Si,Mũi Si | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | point | N 17° 2′ 39'' | E 107° 6′ 54'' |
31 ![]() | Mũi Hàu Mui Hau,Mũi Hàu | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | point | N 17° 1′ 34'' | E 107° 6′ 42'' |
32 ![]() | Đội Sáu Doi 6,Doi Sau,Đội 6,Đội Sáu | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 57'' | E 107° 4′ 16'' |
33 ![]() | Rợm Trại. Đồi Rom Trai. Doi,Rợm Trại. Đồi | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | hill | N 17° 4′ 12'' | E 107° 2′ 51'' |
34 ![]() | Bô Hô Sứ Bo Ho Su,Bô Hô Sứ,Ho Ho Su | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 16° 54′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |
35 ![]() | Bến Quang Ban Quang,Ben Quang,Bến Quang | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 0'' | E 106° 55′ 0'' |
36 ![]() | Luan Ly Luam Ly,Luan Ly | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 0'' | E 107° 6′ 0'' |
37 ![]() | Liêm Công Đông Liem Cong,Liem Cong Dong,Liêm Công,Liêm Công Đông | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 37'' | E 107° 4′ 5'' |
38 ![]() | Liêm Công Tây Liem Con-Tay,Liem Cong Tay,Liêm Công Tây | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 59'' | E 107° 3′ 56'' |
39 ![]() | Lệ Xá Le Xa,Lệ Xá | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 16° 58′ 54'' | E 107° 1′ 25'' |
40 ![]() | Tien An An Tien,Tien An | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 16° 59′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
41 ![]() | Thái Lai Thai Lai,Thái Lai,Thái Lại | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 8′ 51'' | E 107° 0′ 41'' |
42 ![]() | Quảng Xá Quang Xa,Quang Xá,Quảng Xá | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 43'' | E 106° 55′ 23'' |
43 ![]() | Phú Thị Đông Phu Thi,Phu Thi Dong,Phú Thi,Phú Thị Đông | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 22'' | E 107° 0′ 52'' |
44 ![]() | Duy Viên Duy Vien,Duy Viên,Đuy Viên | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 23'' | E 107° 0′ 29'' |
45 ![]() | Đôn Duệ Cho Huyen,Don Due,Đôn Duệ | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 35'' | E 107° 1′ 57'' |
46 ![]() | Di Loan Di Loan,Đi Loan | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 0′ 50'' | E 107° 5′ 22'' |
47 ![]() | Xóm Khe Lỗ Xom Khe Lo,Xóm Khe Lỗ,Zom Khe Lo | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 8′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
48 ![]() | Mũi Thừa Long Mui Thua Lang,Mui Thua Long,Mũi Thua Lang,Mũi Thừa Long | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | cape | N 17° 1′ 3'' | E 107° 6′ 40'' |
49 ![]() | Linh Hải Lin Hai,Linh Hai,Linh Hải | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | destroyed populated place | N 17° 3′ 0'' | E 106° 58′ 0'' |
50 ![]() | Linh Đơn. Rú Linh Don. Ru,Linh Đơn. Rú | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | hill | N 17° 2′ 29'' | E 107° 3′ 2'' |