GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
406 records found for "Tuyen Hoa" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
351 ![]() | Cao Mại | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 46′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
352 ![]() | Xuân Mai | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 48′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
353 ![]() | Xóm Voi | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 45′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
354 ![]() | Xóm Trúc | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 48′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
355 ![]() | Xóm Tre | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 0′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
356 ![]() | Xóm Trảy | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 55′ 0'' | E 105° 59′ 0'' |
357 ![]() | Xóm Lôp | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 58′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
358 ![]() | Xóm Lơp | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 57′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
359 ![]() | Xóm Làng | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 48′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
360 ![]() | Xóm Lang | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 46′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
361 ![]() | Xóm Kin | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 53′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
362 ![]() | Xóm Khiên | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 48′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
363 ![]() | Xóm Khe | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 47′ 0'' | E 106° 17′ 0'' |
364 ![]() | Xóm Khe | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 58′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
365 ![]() | Xóm Hung | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 56′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
366 ![]() | Xóm Hà | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 59′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
367 ![]() | Xóm Gio | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 57′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
368 ![]() | Xóm Gi | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 58′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
369 ![]() | Xóm Dùi | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 55′ 0'' | E 106° 0′ 0'' |
370 ![]() | Xóm Đồng | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 59′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
371 ![]() | Xóm Cồn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 47′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
372 ![]() | Xóm Chùa Xom Chua,Xóm Chùa | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 46′ 6'' | E 106° 11′ 17'' |
373 ![]() | Xóm Cả Trang | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 57′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
374 ![]() | Xóm Cao | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 58′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
375 ![]() | Xóm Bau | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 0′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
376 ![]() | Xóm Ấy | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 54′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
377 ![]() | Vinh Thê | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 49′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
378 ![]() | Thượng Phú | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
379 ![]() | Thiết Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 51′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
380 ![]() | Thanh Thủy | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 48′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
381 ![]() | Thạch Sơn Xã | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 52′ 0'' | E 106° 7′ 0'' |
382 ![]() | Thạch Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 51′ 0'' | E 106° 7′ 0'' |
383 ![]() | Tân Ninh Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 55′ 0'' | E 106° 0′ 0'' |
384 ![]() | Tang Ngoại | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
385 ![]() | Xóm Chuối Xom Chuoi,Xóm Chuối | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 57′ 0'' | E 105° 48′ 58'' |
386 ![]() | Kim Lịch Kim Lich,Kim Lịch | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 58′ 38'' | E 105° 55′ 28'' |
387 ![]() | Trung Ninh Trung Ninh | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 55′ 42'' | E 105° 58′ 38'' |
388 ![]() | Kim Sơn Kim Son,Kim Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 51′ 4'' | E 106° 3′ 46'' |
389 ![]() | Đồng Giang Dong Giang,Đồng Giang | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 52′ 8'' | E 106° 4′ 30'' |
390 ![]() | Huyền Thủy Huyen Thuy,Huyền Thủy | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 40'' | E 106° 7′ 28'' |
391 ![]() | Xóm Tuần Xom Tuan,Xóm Tuần | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 53′ 34'' | E 106° 13′ 52'' |
392 ![]() | Tân Sơn Tan Son,Tân Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 1′ 43'' | E 105° 52′ 8'' |
393 ![]() | Tân Ấp Tan Ap,Tân Ấp | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 2′ 24'' | E 105° 50′ 51'' |
394 ![]() | Tân Đức Tan Duc,Tân Đức | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 3′ 30'' | E 105° 50′ 25'' |
395 ![]() | Núi Đan Niêng Nui Dan Nieng,Núi Đan Niêng | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | hill | N 18° 1′ 14'' | E 105° 50′ 2'' |
396 ![]() | Bản Quạt Ban Quat,Bản Quạt | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 0′ 24'' | E 105° 45′ 27'' |
397 ![]() | Núi Lên Lù Lú Nui Len Lu Lu,Núi Lên Lù Lú | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | hill | N 18° 0′ 6'' | E 105° 48′ 39'' |
398 ![]() | Bắc Sơn Bac Son,Bắc Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 0′ 9'' | E 105° 50′ 20'' |
399 ![]() | Hòa Đa Hoa Da,Hòa Đa | Vietnam, Tuyên Quang Province Chiêm Hoá District | populated locality | N 22° 10′ 33'' | E 105° 21′ 40'' |
400 ![]() | Bản Tum Ban Tum,Bản Tum | Vietnam, Tuyên Quang Province Chiêm Hoá District | populated locality | N 22° 15′ 4'' | E 105° 12′ 9'' |