GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
406 records found for "Tuyen Hoa" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
301 ![]() | Tuyên Hóa | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
302 ![]() | Tuyên Nhơn | Vietnam, Long An Povince Thạnh Hóa District | populated place | N 10° 40′ 0'' | E 106° 11′ 0'' |
303 ![]() | Hợp Hóa Hop Hoa,Hợp Hóa | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 0′ 40'' | E 105° 49′ 2'' |
304 ![]() | Quảng Hóa Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 54′ 0'' | E 106° 1′ 0'' |
305 ![]() | Đại Hòa Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 53′ 0'' | E 106° 5′ 0'' |
306 ![]() | Tâm Đồng Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 53′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
307 ![]() | Tâm Đa Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 53′ 0'' | E 106° 3′ 0'' |
308 ![]() | Đồng Tâm | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | mountain | N 17° 49′ 0'' | E 106° 6′ 0'' |
309 ![]() | Phu Pliệc | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | mountain | N 17° 55′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
310 ![]() | Phú Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
311 ![]() | Phu Phu Re | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | mountain | N 17° 56′ 0'' | E 105° 41′ 0'' |
312 ![]() | Phu Nguyên | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 46′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
313 ![]() | Phúc Lâm Thôn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
314 ![]() | Ong Na | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | mountain | N 17° 55′ 0'' | E 106° 11′ 0'' |
315 ![]() | Nô Bồ | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 53′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
316 ![]() | Ngoc Lâm | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 7′ 0'' |
317 ![]() | Mong Ga | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | mountain | N 17° 51′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
318 ![]() | Minh Cầm | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
319 ![]() | Mã Thương | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
320 ![]() | Mai Nay | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | mountain | N 17° 47′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
321 ![]() | Lê Tửu Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 53′ 0'' | E 106° 5′ 0'' |
322 ![]() | Lam Lang | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 48′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
323 ![]() | Lâm Lang | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 46′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
324 ![]() | Lạc Sơn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 48′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
325 ![]() | Kinh Thanh | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 47′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
326 ![]() | Kinh Châu | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 47′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
327 ![]() | Kim Lũ Xã | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 57′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
328 ![]() | Kiều Mộc Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 52′ 0'' | E 106° 4′ 0'' |
329 ![]() | Khe Trừng Xã | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 56′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
330 ![]() | Khe Nết | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 59′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
331 ![]() | Huyền Nữu | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 51′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
332 ![]() | Hung Nhai | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 47′ 0'' | E 106° 7′ 0'' |
333 ![]() | Hung Bò | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 51′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
334 ![]() | Hóm Hung | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 55′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
335 ![]() | Hạ Trang | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 45′ 0'' | E 106° 17′ 0'' |
336 ![]() | Hà Công | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 47′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
337 ![]() | Gồ Cào Bắc | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 49′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
338 ![]() | Đồng Văn Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 53′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
339 ![]() | Đồng Tâm | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 7′ 0'' |
340 ![]() | Động Hà | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 18° 0′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
341 ![]() | Đồng Giang Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 52′ 0'' | E 106° 5′ 0'' |
342 ![]() | Đông Ca Thồn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 54′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
343 ![]() | Dồng Cao Thôn | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 54′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
344 ![]() | Đồng Bang Phường | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 52′ 0'' | E 106° 4′ 0'' |
345 ![]() | Đé Voi | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | mountain | N 17° 44′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
346 ![]() | Co Lung | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 46′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
347 ![]() | Cổ Cảng | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 49′ 0'' | E 106° 11′ 0'' |
348 ![]() | Cho Phong | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 49′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
349 ![]() | Cao Trạch | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 50′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
350 ![]() | Cao Mại | Vietnam, Quảng Bình Province Tuyên Hóa District | populated place | N 17° 45′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |