GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
150 records found for "Phu Vang" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 ![]() | Núi Bao Quan Nui Bao Quan,Núi Bao Quan | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | mountain | N 10° 33′ 12'' | E 107° 8′ 4'' |
102 ![]() | Láng Cát Ap Long Cat,Lang Cat,Láng Cát,Ấp Long Cát | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 30′ 14'' | E 107° 5′ 40'' |
103 ![]() | Làng Phước Hòa Lang Phuoc Hoa,Làng Phước Hòa,Phuoc Hoa | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 31′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
104 ![]() | Núi Toc Tien Nui Toc Tien,Núi Toc Tien | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | hill | N 10° 35′ 0'' | E 107° 6′ 30'' |
105 ![]() | Xóm Vàng Xom Vang,Xóm Vàng | Vietnam, Phú Thọ Province Tân Sơn District | populated place | N 21° 9′ 54'' | E 105° 7′ 17'' |
106 ![]() | Nha Vàng Nha Vang,Nha Vàng | Vietnam, Phú Thọ Province Lâm Thao District | populated place | N 21° 22′ 48'' | E 105° 17′ 54'' |
107 ![]() | Đâm Vàng Dam Vang,Đâm Vàng | Vietnam, Phú Thọ Province Đoan Hùng District | populated place | N 21° 33′ 40'' | E 105° 11′ 11'' |
108 ![]() | Bản Xanh Vàng Ban Xanh Vang,Bản Xanh Vàng | Vietnam, Sơn La Province Phù Yên District | populated place | N 21° 6′ 40'' | E 104° 40′ 30'' |
109 ![]() | Phú Vang | Vietnam, Phú Yên Province Đồng Xuân District | populated place | N 13° 21′ 0'' | E 109° 9′ 0'' |
110 ![]() | Phú Vang | Vietnam, Phú Yên Province Tuy Hòa | populated place | N 13° 7′ 0'' | E 109° 17′ 0'' |
111 ![]() | Núi Phu Vang | Vietnam, Phú Yên Province Thị Xã Sông Cầu | hill | N 13° 24′ 0'' | E 109° 13′ 30'' |
112 ![]() | Phú Hòa Phu Hoa,Phú Hòa | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 59′ 59'' | E 108° 8′ 58'' |
113 ![]() | Phú Sơn Phu Son,Phú Sơn | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 56′ 4'' | E 108° 8′ 19'' |
114 ![]() | Bản Bãi Vàng B Ban Bai Vang B,Bản Bãi Vàng B | Vietnam, Sơn La Province Phù Yên District | populated place | N 21° 5′ 9'' | E 104° 33′ 1'' |
115 ![]() | Bản Bãi Vàng A Ban Bai Vang A,Bản Bãi Vàng A | Vietnam, Sơn La Province Phù Yên District | populated place | N 21° 4′ 42'' | E 104° 32′ 36'' |
116 ![]() | Trại Vàng Trai Vang,Trại Vàng | Vietnam, Thái Bình Province Quỳnh Phụ District | populated place | N 20° 42′ 10'' | E 106° 17′ 12'' |
117 ![]() | Vang Ta | Vietnam, Sơn La Province Phù Yên District | populated place | N 21° 18′ 0'' | E 104° 39′ 0'' |
118 ![]() | Phú Thượng Xã | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 3′ 0'' | E 108° 7′ 0'' |
119 ![]() | Nước Vàng Nuoc Vang,Nước Vàng | Vietnam, Bình Dương Province Phu Giao District | populated place | N 11° 19′ 27'' | E 106° 49′ 27'' |
120 ![]() | Xóm Vàng Xom Vang,Xóm Vàng | Vietnam, Thái Nguyên Province Huyện Phú Bình | populated place | N 21° 28′ 45'' | E 106° 1′ 54'' |
121 ![]() | Vàng Ngoài Vang Ngoai,Vàng Ngoài | Vietnam, Thái Nguyên Province Huyện Phú Bình | populated place | N 21° 28′ 45'' | E 106° 2′ 23'' |
122 ![]() | Xóm Vàng Xom Vang,Xóm Vàng | Vietnam, Thái Nguyên Province Huyện Phú Bình | populated place | N 21° 26′ 41'' | E 106° 1′ 42'' |
123 ![]() | Ấp Nước Vàng | Vietnam, Bình Dương Province Phu Giao District | populated place | N 11° 17′ 0'' | E 106° 48′ 0'' |
124 ![]() | Xóm Chơ Vâng | Vietnam, Vĩnh Phúc Province Huyện Vĩnh Tường | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 105° 30′ 0'' |
125 ![]() | Phú Vang Phu Vang,Phú Vang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | seat of a second-order administrative division | N 16° 26′ 20'' | E 107° 42′ 51'' |
126 ![]() | Phú Hòa Phu Hoa,Phú Hòa | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Xuyên Mộc District | populated place | N 10° 41′ 27'' | E 107° 30′ 2'' |
127 ![]() | Phú Quí Phu Qui,Phú Quí | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Xuyên Mộc District | populated place | N 10° 40′ 34'' | E 107° 28′ 38'' |
128 ![]() | Ấp An Phú | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Châu Đức District | populated place | N 10° 34′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
129 ![]() | Tân Trung Tan Trung,Tân Trung | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 33′ 51'' | E 107° 10′ 6'' |
130 ![]() | Hải Sơn Hai Son,Hải Sơn | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 32′ 7'' | E 107° 4′ 47'' |
131 ![]() | Phước Lộc Phuoc Loc,Phước Lộc | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 33′ 12'' | E 107° 3′ 58'' |
132 ![]() | Ông Trịnh Ong Trinh,Ông Trịnh | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 33′ 55'' | E 107° 3′ 28'' |
133 ![]() | Vạn Hạnh Van Hanh,Vạn Hạnh | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 35′ 23'' | E 107° 3′ 17'' |
134 ![]() | Tân Long Tan Long,Tân Long | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 35′ 16'' | E 107° 8′ 54'' |
135 ![]() | Tân Ninh Tan Ninh,Tân Ninh | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 35′ 56'' | E 107° 8′ 50'' |
136 ![]() | Mỹ Thạnh My Thanh,Mỹ Thạnh | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 36′ 40'' | E 107° 3′ 30'' |
137 ![]() | Phước Lập Phuoc Lap,Phước Lập | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 38′ 22'' | E 107° 3′ 9'' |
138 ![]() | Trảng Lớn Trang Lon,Trảng Lớn | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 38′ 36'' | E 107° 6′ 14'' |
139 ![]() | Ấp Phước Hưu | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 31′ 0'' | E 107° 1′ 0'' |
140 ![]() | Ấp Hội Thanh | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 31′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
141 ![]() | Ấp Hội Phước | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 29′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
142 ![]() | Ấp Gò Dầu | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 39′ 0'' | E 107° 2′ 0'' |
143 ![]() | Ấp Giếng Mới | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 33′ 0'' | E 107° 4′ 0'' |
144 ![]() | Núi Ông Trịnh | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | hill | N 10° 34′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
145 ![]() | Núi Thị Vải Nui Thi Vai,Núi Thị Vải | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | hill | N 10° 35′ 21'' | E 107° 5′ 30'' |
146 ![]() | Hat Dich | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 39′ 0'' | E 107° 9′ 0'' |
147 ![]() | Xóm Dữa | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 37′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
148 ![]() | Thị Trấn Phú Mỹ Thi Tran Phu My,Thị Trấn Phú Mỹ | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District > VN.45.754.8541545 | seat of a second-order administrative division | N 10° 36′ 12'' | E 107° 3′ 14'' |
149 ![]() | Ana Mandara Hue | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | hotel | N 16° 33′ 35'' | E 107° 39′ 10'' |
150 ![]() | Hotel and Resort Ana Mandara | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | hotel | N 16° 33′ 37'' | E 107° 39′ 3'' |