GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
150 records found for "Phu Vang" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | Phú Vang District ![]() Huyen Phu Vang,Huyện Phú Vang,Phu Vang District,Phú Vang District | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | second-order administrative division population 178,968 | N 16° 28′ 12'' | E 107° 42′ 52'' |
2 ![]() | Tân Thành District ![]() Huyen Tan Thanh,Huyện Tân Thành,Tan Thanh District,Thi Xa Phu My,Thị Xã Phú Mỹ,Tân Thành District | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | second-order administrative division population 101,559 | N 10° 34′ 25'' | E 107° 6′ 6'' |
3 ![]() | Xóm Mỹ Xuân ![]() My Xuan,Xom My Xuan,Xóm Mỹ Xuân | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place population 32,345 | N 10° 37′ 0'' | E 107° 4′ 0'' |
4 ![]() | Phu Hai ![]() Con Dao,Con Son,Côn Sơn,Côn Đảo,Dao Con Son,Grande Condore,Great Condore,Phu Hai,Poulo Condore,Đảo C... | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Côn Đảo District | island | N 8° 41′ 14'' | E 106° 44′ 29'' |
5 ![]() | Thôn Thái Dương Hạ Thai Duong,Thai Duong Ha,Thon Thai Duong Ha,Thôn Thái Dương Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
6 ![]() | Thôn Phổ Nam Nam Pho,Nam Pho Nam,Thon Pho Nam,Thôn Phổ Nam | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
7 ![]() | Lê Xá Đông Le Xa,Le Xa Dong,Lè Xá,Lê Xá Đông,Thon Le Xa Dong,Thôn Lê Xá Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 47'' | E 107° 42′ 6'' |
8 ![]() | Kế Sung Hạ Ke Sung,Ke Sung Ha,Kế Sung Hạ,Thon Ke Sung,Thôn Kế Sung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 40'' | E 107° 44′ 47'' |
9 ![]() | Hà Trữ A Ha Tru,Ha Tru A,Hà Trữ A,Thon Ha Tru Mot,Thôn Hà Trữ Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 22'' | E 107° 46′ 22'' |
10 ![]() | Xã Vinh Phú Xa Vinh Phu,Xã Vinh Phú | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Phú | third-order administrative division | N 16° 24′ 27'' | E 107° 47′ 5'' |
11 ![]() | Xã Phú Diên Xa Phu Dien,Xã Phú Diên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Phú Diên | third-order administrative division | N 16° 29′ 41'' | E 107° 43′ 52'' |
12 ![]() | Xã Phú Hồ Xa Phu Ho,Xã Phú Hồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Phú Hồ | third-order administrative division | N 16° 27′ 59'' | E 107° 39′ 48'' |
13 ![]() | Xã Phú Mậu Xa Phu Mau,Xã Phú Mậu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Phú Mậu | third-order administrative division | N 16° 30′ 51'' | E 107° 35′ 17'' |
14 ![]() | Xã Phú Dương Xa Phu Duong,Xã Phú Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Phú Dương | third-order administrative division | N 16° 30′ 38'' | E 107° 36′ 21'' |
15 ![]() | Côn Sơn Con GJao,Con Son,Con Son City,Côn Sơn,Côn Đảo,Kon-Shon,Phu Hai City,Poulo Condore,Pulo Condore,Thi-x... | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Côn Đảo District | populated place population 6,800 | N 8° 41′ 11'' | E 106° 36′ 29'' |
16 ![]() | Thôn Văn Giang Trung Thon Van Giang Trung,Thôn Văn Giang Trung,Van Giang,Van Giang Trung Giap,Văn Giang Trung Giáp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
17 ![]() | Xã Vinh Hà Xa Vinh Ha,Xã Vinh Hà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Hà | third-order administrative division | N 16° 21′ 29'' | E 107° 48′ 52'' |
18 ![]() | Xã Vinh Thái Xa Vinh Thai,Xã Vinh Thái | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Thái | third-order administrative division | N 16° 23′ 54'' | E 107° 45′ 32'' |
19 ![]() | Xã Vinh An Xa Vinh An,Xã Vinh An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh An | third-order administrative division | N 16° 25′ 9'' | E 107° 48′ 50'' |
20 ![]() | Xã Vinh Thanh Xa Vinh Thanh,Xã Vinh Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Thanh | third-order administrative division | N 16° 25′ 52'' | E 107° 47′ 24'' |
21 ![]() | Xã Vinh Xuân Xa Vinh Xuan,Xã Vinh Xuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Xuân | third-order administrative division | N 16° 27′ 35'' | E 107° 46′ 16'' |
22 ![]() | Xã Phú Vang Xa Phu Vang,Xã Phú Vang | Vietnam, Bến Tre Province Bình Đại District > Xã Phú Vang | third-order administrative division | N 10° 14′ 17'' | E 106° 34′ 40'' |
23 ![]() | Phú Mỹ ![]() Phu My,Phú Mỹ | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | populated place | N 10° 38′ 0'' | E 107° 4′ 0'' |
24 ![]() | Phu Lền Vàng Phu Lau Vang,Phu Len Vang,Phu Lền Vàng | Vietnam, Yên Bái Province Trạm Tấu District | mountain | N 21° 25′ 0'' | E 104° 31′ 0'' |
25 ![]() | Cai Mep International Terminal | Vietnam, Bà Rịa–Vũng Tàu Province Tân Thành District | port | N 10° 30′ 50'' | E 107° 0′ 58'' |
26 ![]() | Phú Thượng Thôn Phu Thuong,Phu Thuong Thon,Phú Thương Thôn,Phú Thượng Thôn | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 16° 3′ 11'' | E 108° 6′ 5'' |
27 ![]() | Phu Heui Phu Heui,Phu Hoi,Phú Heui,Phú Hôi | Vietnam, Da Nang Huyện Hòa Vang | populated place | N 15° 57′ 22'' | E 107° 58′ 54'' |
28 ![]() | Dông Lộc Dong Loc,Dong Loe,Dông Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
29 ![]() | Vinh An Trung Phuong,Trung Phường,Vinh An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 50′ 0'' |
30 ![]() | Thôn Phú Khê Phu Khe,Thon Phu Khe,Thôn Phú Khê | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
31 ![]() | Ấp Tây Hồ Ap Tay Ho,Tay Ho,Ấp Tây Hồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
32 ![]() | Ấp Sư Lỗ Thượng Ap Su Lo Thuong,Su Lo Thuong,Ấp Sư Lỗ Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
33 ![]() | Ấp Đồng Gi Ap Dong Gi,Dong Gi,Ấp Đồng Gi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
34 ![]() | Thôn Xuân Thiên Thượng Thon Xuan Thien Thuong,Thôn Xuân Thiên Thượng,Xuan Thien | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
35 ![]() | Thôn Xuân Thiên Hạ Thon Xuan Thien Ha,Thôn Xuân Thiên Hạ,Xuan Thien Ha,Xuân Thiên Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
36 ![]() | Thôn Xuân Ổ Thon Xuan O,Thôn Xuân Ổ,Xuan O | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
37 ![]() | Thôn Xuân Ổ Thon Xuan O,Thôn Xuân Ổ,Xuan O,Xuân Ô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
38 ![]() | Thôn Vinh Mai Mai Vinh,Thon Vinh Mai,Thôn Vinh Mai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
39 ![]() | Thôn Vĩnh Lưu An Luu,Thon Vinh Luu,Thôn Vĩnh Lưu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
40 ![]() | Thôn Vĩnh Lộc Thon Vinh Loc,Thôn Vĩnh Lộc,Vinh Loc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
41 ![]() | Thôn Vĩnh Lại Thon Vinh Lai,Thôn Vĩnh Lại,Vinh Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
42 ![]() | Thôn Vân Thê Thon Van The,Thôn Vân Thê,Van The | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
43 ![]() | Thôn Trùng Hà Thon Trung Ha,Thôn Trùng Hà,Trung Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
44 ![]() | Thôn Triều Sơn Đông Thon Trieu Son Dong,Thôn Triều Sơn Đông,Trieu Son Dong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
45 ![]() | Thôn Tiên Nộn Thon Tien Non,Thôn Tiên Nộn,Tien Non,Tiên Nơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
46 ![]() | Thôn Thanh Lam Trung Thanh Lam Trung,Thon Thanh Lam Trung,Thôn Thanh Lam Trung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
47 ![]() | Thôn Thanh Lam Bồ Thanh Lam Bo,Thon Thanh Lam Bo,Thôn Thanh Lam Bồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
48 ![]() | Thôn Tân Sa Tan Sa,Thon Tan Sa,Thôn Tân Sa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
49 ![]() | Thôn Tân Mỹ Tan My,Thon Tan My,Thôn Tân Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
50 ![]() | Thôn Quy Lai Qui Lai,Thon Quy Lai,Thôn Quy Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |