GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
288 records found for "Phu Loc" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 ![]() | Xã Xuân Lộc Xa Xuan Loc,Xã Xuân Lộc | Vietnam, Phú Yên Province | third-order administrative division | N 13° 36′ 47'' | E 109° 10′ 36'' |
52 ![]() | Xã Đa Lộc Xa Da Loc,Xã Đa Lộc | Vietnam, Phú Yên Province | third-order administrative division | N 13° 32′ 29'' | E 109° 4′ 33'' |
53 ![]() | Xã Tuy Lộc Xa Tuy Loc,Xã Tuy Lộc | Vietnam, Phú Thọ Province | third-order administrative division | N 21° 28′ 45'' | E 105° 3′ 46'' |
54 ![]() | Xã Xuân Lộc Xa Xuan Loc,Xã Xuân Lộc | Vietnam, Phú Thọ Province | third-order administrative division | N 21° 12′ 58'' | E 105° 19′ 52'' |
55 ![]() | Xã Phú Lộc Xa Phu Loc,Xã Phú Lộc | Vietnam, An Giang Province | third-order administrative division | N 10° 52′ 52'' | E 105° 9′ 5'' |
56 ![]() | Thôn Phước Lộc Phuoc Loc,Phước Lộc,Thon Phuoc Loc,Thôn Phước Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
57 ![]() | Lộc Khánh Chanh Loc,Khanh Hau,Loc Khanh,Loc Khank,Lộc Khánh,Lộc Khánk | Vietnam, Bình Định Province Phu Cat District | populated place | N 13° 57′ 51'' | E 109° 11′ 38'' |
58 ![]() | Xã Tam Lộc Xa Tam Loc,Xã Tam Lộc | Vietnam, Quảng Nam Province Huyện Phú Ninh > Xã Tam Lộc | third-order administrative division | N 15° 34′ 10'' | E 108° 21′ 25'' |
59 ![]() | Xã Lộc Phú Xa Loc Phu,Xã Lộc Phú | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 51′ 14'' | E 106° 43′ 17'' |
60 ![]() | Lộc Thành | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | locality | N 11° 56′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
61 ![]() | Lộc Quan | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | locality | N 11° 51′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
62 ![]() | Lộc Hòa | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | locality | N 11° 57′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
63 ![]() | Xã Phú Lộc Xa Phu Loc,Xã Phú Lộc | Vietnam, Vĩnh Long Province | third-order administrative division | N 10° 6′ 57'' | E 105° 56′ 56'' |
64 ![]() | Xã Phú Lộc Xa Phu Loc,Xã Phú Lộc | Vietnam, Đắk Lắk | third-order administrative division | N 12° 59′ 40'' | E 108° 21′ 4'' |
65 ![]() | Xã Phú Lộc Xa Phu Loc,Xã Phú Lộc | Vietnam, Hà Tĩnh Province | third-order administrative division | N 18° 25′ 42'' | E 105° 40′ 10'' |
66 ![]() | Xã Lộc Phú Xa Loc Phu,Xã Lộc Phú | Vietnam, Lâm Đồng Province | third-order administrative division | N 11° 46′ 15'' | E 107° 51′ 53'' |
67 ![]() | Xã Phú Lộc Xa Phu Loc,Xã Phú Lộc | Vietnam, Thanh Hóa Province | third-order administrative division | N 19° 55′ 7'' | E 105° 55′ 21'' |
68 ![]() | Thị Trấn Phú Lộc Thi Tran Phu Loc,Thị Trấn Phú Lộc | Vietnam, Sóc Trăng Province | third-order administrative division | N 9° 25′ 8'' | E 105° 44′ 18'' |
69 ![]() | Xã Phú Xá Xa Phu Xa,Xã Phú Xá | Vietnam, Lạng Sơn Province Cao Lộc District > Xã Phú Xá | third-order administrative division | N 21° 53′ 58'' | E 106° 40′ 52'' |
70 ![]() | Phường An Lộc Phuong An Loc,Phường An Lộc | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 39′ 38'' | E 106° 35′ 34'' |
71 ![]() | Xã Lộc Thịnh Xa Loc Thinh,Xã Lộc Thịnh | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 44′ 21'' | E 106° 30′ 43'' |
72 ![]() | Xã Lộc Hưng Xa Loc Hung,Xã Lộc Hưng | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 46′ 48'' | E 106° 34′ 51'' |
73 ![]() | Xã Lộc Điền Xa Loc Dien,Xã Lộc Điền | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 47′ 40'' | E 106° 39′ 53'' |
74 ![]() | Xã Lộc Thuận Xa Loc Thuan,Xã Lộc Thuận | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 50′ 0'' | E 106° 39′ 13'' |
75 ![]() | Xã Lộc Hòa Xa Loc Hoa,Xã Lộc Hòa | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 56′ 24'' | E 106° 35′ 36'' |
76 ![]() | Xã Lộc An Xa Loc An,Xã Lộc An | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 55′ 34'' | E 106° 39′ 10'' |
77 ![]() | Xã Lộc Thạnh Xa Loc Thanh,Xã Lộc Thạnh | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 56′ 43'' | E 106° 30′ 58'' |
78 ![]() | Thị Trấn Lộc Ninh Thi Tran Loc Ninh,Thị Trấn Lộc Ninh | Vietnam, Bình Phước Province | third-order administrative division | N 11° 50′ 41'' | E 106° 35′ 34'' |
79 ![]() | Dông Lộc Dong Loc,Dong Loe,Dông Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
80 ![]() | Đại Cường Phu Binh,Phu Thuan,Phú Bình | Vietnam, Quảng Nam Province Đại Lộc District | populated place population 8,436 | N 15° 51′ 0'' | E 108° 5′ 0'' |
81 ![]() | Xã Mai Phụ Xa Mai Phu,Xã Mai Phụ | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Lộc Hà > Xã Mai Phụ | third-order administrative division | N 18° 25′ 23'' | E 105° 53′ 24'' |
82 ![]() | Bu Rnôm Bour Mom,Bour Nom,Bu Rnom,Bu Rnôm,Phuoc Loc | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | populated place | N 11° 51′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
83 ![]() | Grand Sommet Grand Sommet | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | peak | N 16° 12′ 0'' | E 107° 57′ 0'' |
84 ![]() | Hòn Cháy Hon Chay,Hòn Cháy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | mountain | N 16° 12′ 0'' | E 108° 1′ 0'' |
85 ![]() | Phu Lưu Thượng Phu Luu Thuong,Phu Luu Thuonu,Phu Lưu Thượng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Lộc Hà | populated place | N 18° 29′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
86 ![]() | Thôn Vĩnh Lộc Thon Vinh Loc,Thôn Vĩnh Lộc,Vinh Loc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
87 ![]() | Thôn Phú Xuyên Phu Xuyen,Phú Xuyên,Thon Phu Xuyen,Thôn Phú Xuyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
88 ![]() | Thôn Phú Gia Phu Gia,Thon Phu Gia,Thôn Phú Gia | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 108° 2′ 0'' |
89 ![]() | Thôn Phú Cường Phu Cuong Ap,Thon Phu Cuong,Thôn Phú Cường | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
90 ![]() | Thôn Phú Hải Phuoc Hai,Thon Phu Hai,Thôn Phú Hải | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 0'' | E 108° 2′ 0'' |
91 ![]() | Ấp Xóm Bưng Ap Xom Bung,Bung,Xom Bung,Ấp Xóm Bưng | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | populated place | N 11° 49′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
92 ![]() | Ấp Kau Tiet Ap Kau Kiet,Ap Kau Tiet,Phum Kautiet,Ấp Kau Kiet,Ấp Kau Tiet | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | populated place | N 11° 48′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
93 ![]() | Tà Tê Phum Talee,Phum Tatee,Phum Tatée,Ta Te,Tà Tê | Vietnam, Bình Phước Province Huyện Lộc Ninh | populated place | N 11° 48′ 13'' | E 106° 31′ 34'' |
94 ![]() | Bù Đốp Bo Duc,Bu Dop,Bô Dức,Bù Đốp,Quan Ba Duc,Quan Bo Duc,Quận Bá Đức,Quận Bố Đức,Xa Phuoc Loc,Xã Phươc Lộ... | Vietnam, Bình Phước Province Bù Đốp District | seat of a second-order administrative division | N 11° 57′ 17'' | E 106° 48′ 0'' |
95 ![]() | Núi Cai Tong Nui Cai Tong,Núi Cai Tong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | peak | N 16° 13′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
96 ![]() | Thôn Vinh Hòa Thon Vinh Hoa,Thôn Vinh Hòa,Vinh Hoa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
97 ![]() | Thôn Phước An Phuoc An,Thon Phuoc An,Thôn Phước An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
98 ![]() | Thôn Nghĩa Lạp Nghia Lap,Thon Nghia Lap,Thôn Nghĩa Lạp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
99 ![]() | Thôn Lương Viên Luong Vien,Thon Luong Vien,Thôn Lương Viên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
100 ![]() | Thôn Lương Điền Đông Luong Dien Dong,Thon Luong Dien Dong,Thôn Lương Điền Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |