GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
175 records found for "Huong Hoa" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 ![]() | Làng Pe Sai Lang Pe Sai,Làng Pe Sai,Pe Sai | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
52 ![]() | Pa Co Lang Pa Ka,Làng Pa Ka,Pa Co | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 35′ 24'' | E 106° 42′ 36'' |
53 ![]() | Thôn Hùn Lang Klung,Làng Klung,Thon Hun,Thôn Hùn | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 29'' | E 106° 48′ 28'' |
54 ![]() | Làng Hồ Lang Ho,Làng Hô,Làng Hồ | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 48′ 56'' | E 106° 39′ 46'' |
55 ![]() | Làng Cóp Lang Cop,Làng Cóp,Làng Cọp | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 43′ 45'' | E 106° 37′ 51'' |
56 ![]() | Thôn Pùng Lang Bung,Làng Bùng,Thon Pung,Thôn Pùng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 41′ 52'' | E 106° 36′ 8'' |
57 ![]() | Co Ha Pat Co Ha Pat | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 34′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
58 ![]() | Ấp Xiêm La Ap Xiem La,Xiem La Ap,Ấp Xiêm La | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 45′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
59 ![]() | Ấp La Viên Ap La Vien,La Vien Ap,Ấp La Viên | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 41′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
60 ![]() | Ấp Làng Tre Ap Lang Tre,Lang Tre Ap,Ấp Làng Tre | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 45′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
61 ![]() | Ấp Làng Sen Ap Lang Sen,Lang Sen Ap,Ấp Làng Sen | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 43′ 0'' | E 106° 34′ 0'' |
62 ![]() | Ấp A Đua A Dua Ap,Ap A Dua,Ấp A Đua | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
63 ![]() | A Giơi Cô A Gioi,A Gioi Co,A Giơi Cô | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 29′ 38'' | E 106° 45′ 0'' |
64 ![]() | Cha Li Cha Li,Cha Ly,Cha Lỳ | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 53′ 49'' | E 106° 34′ 23'' |
65 ![]() | Xã Mộc Bài Moc Bai Xa,Môc Bài Xã,Xa Moc Bai,Xã Mộc Bài | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
66 ![]() | Đỉnh Vàng Vàng Dinh Vang Vang,Dong Vang Vang,Dông Vàng Vàng,Đỉnh Vàng Vàng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 56′ 24'' | E 106° 36′ 15'' |
67 ![]() | Co Van Co Van | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 27′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
68 ![]() | Dông Tri Dong Tri,Dongtri Ridge,Dông Tri | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 41′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
69 ![]() | Tong Cheï Lang Chei,Làng Cheï,Tong Chei,Tong Cheï | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
70 ![]() | Ka Pay Hai Ka Pay 2,Ka Pay Hai | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 53′ 27'' | E 106° 31′ 50'' |
71 ![]() | Ngọc Lặc Huong Ngoc Lac,Hương Ngọc Lac,Ngoc Lac,Ngọc Lac,Ngọc Lặc | Vietnam, Thanh Hóa Province Ngọc Lặc District | seat of a second-order administrative division | N 20° 5′ 30'' | E 105° 22′ 3'' |
72 ![]() | Lang Chánh Huong Lang Chanh,Hương Lang Chánh,Lang Chanh,Lang Chieng Trai,Lang Chánh,Làng Chiêng Trai | Vietnam, Thanh Hóa Province Lang Chánh District | seat of a second-order administrative division | N 20° 9′ 22'' | E 105° 14′ 32'' |
73 ![]() | Bá Thước Ba Thuoc,Bá Thước,Huong Ba Thuoc,Hương Bá Thước | Vietnam, Thanh Hóa Province Bá Thước District | populated place | N 20° 17′ 49'' | E 105° 9′ 47'' |
74 ![]() | Minh Hòa Minh Hoa,Minh Hòa,Ninh Hoa,Ninh Hòa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 15′ 49'' | E 105° 37′ 5'' |
75 ![]() | Đồng Nạc Dong Huong,Dong Nac,Đồng Nạc | Vietnam, Thanh Hóa Province Huyện Tĩnh Gia | populated place | N 19° 31′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
76 ![]() | Dương Hòa Duong Hoa,Dương Hòa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 19′ 26'' | E 107° 37′ 4'' |
77 ![]() | Nam Hoa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
78 ![]() | Ấp Hòa Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
79 ![]() | Qui Hương | Vietnam, Thanh Hóa Province Hà Trung District | populated place | N 20° 6′ 0'' | E 105° 47′ 0'' |
80 ![]() | Hương Đạm | Vietnam, Thanh Hóa Province Hà Trung District | populated place | N 20° 3′ 0'' | E 105° 47′ 0'' |
81 ![]() | Hương Hòa Huong Hoa,Hương Hòa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Vũ Quang Distrct | populated place | N 18° 23′ 56'' | E 105° 33′ 32'' |
82 ![]() | Hương Hoa Huong Hoa,Hương Hoa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 15′ 39'' | E 106° 4′ 34'' |
83 ![]() | Ta Pương | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 52′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
84 ![]() | Dông Tam Ve | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 42′ 0'' | E 106° 39′ 0'' |
85 ![]() | Tam Tanh Dá Le | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 28′ 40'' | E 106° 39′ 48'' |
86 ![]() | Tam Tanh | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 106° 40′ 0'' |
87 ![]() | Tà Cơn | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 106° 42′ 0'' |
88 ![]() | Dông Ta Bằng | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 48′ 0'' | E 106° 38′ 0'' |
89 ![]() | Shei Griao | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 24′ 51'' | E 106° 44′ 25'' |
90 ![]() | Sa Touan Tron | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 106° 47′ 0'' |
91 ![]() | Sá Mùi | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 48′ 0'' | E 106° 38′ 0'' |
92 ![]() | Sa Mei | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 106° 49′ 0'' |
93 ![]() | Pó Klang | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 106° 46′ 0'' |
94 ![]() | Co Nual | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 34′ 0'' | E 106° 43′ 0'' |
95 ![]() | Phou Nhoi | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 30′ 0'' | E 106° 45′ 0'' |
96 ![]() | Mái Sóc | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 44′ 0'' | E 106° 36′ 0'' |
97 ![]() | Lư Bư | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 52′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
98 ![]() | Động Long | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 49′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
99 ![]() | Dông La Rường | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | mountain | N 16° 44′ 0'' | E 106° 44′ 0'' |
100 ![]() | Làng Xóm | Vietnam, Quảng Trị Province Hướng Hóa District | populated place | N 16° 42′ 0'' | E 106° 46′ 0'' |