GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
501 ![]() | Xóm Đức Tích | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
502 ![]() | Xóm Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
503 ![]() | Xóm Cống Quan | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
504 ![]() | Ấp Mỹ Phú | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 25′ 0'' |
505 ![]() | Ấp Hòa Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
506 ![]() | Ấp Đồng Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
507 ![]() | Ấp Co18 Tháp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
508 ![]() | Ấp Bách Thạnh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |
509 ![]() | A Patt | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 3′ 0'' |
510 ![]() | Co A Nong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 21′ 0'' | E 107° 7′ 0'' |
511 ![]() | A Le Thiêm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 9′ 0'' |
512 ![]() | Ale Ninh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
513 ![]() | Ale Ninh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 13′ 0'' |
514 ![]() | Động A La | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | mountain | N 16° 21′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
515 ![]() | A Kar A Kar,Aka | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | abandoned populated place | N 16° 5′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
516 ![]() | Coc A Bo | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 26′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
517 ![]() | Pho Trach | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 22′ 0'' |
518 ![]() | Pé Ker | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 7′ 0'' |
519 ![]() | Núi Paran | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 2′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
520 ![]() | Pa Du | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 14′ 0'' | E 107° 13′ 0'' |
521 ![]() | Pa Du | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 14′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
522 ![]() | Núi Ông Tre | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | hill | N 16° 28′ 0'' | E 107° 25′ 0'' |
523 ![]() | Núi Ông Dôn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 28′ 0'' | E 107° 22′ 0'' |
524 ![]() | Ngọn Ô Lâu Ngon O Lau,Ngọn Ô Lâu,Song O Lau,Sông Ô Lâu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | stream | N 16° 38′ 23'' | E 107° 18′ 25'' |
525 ![]() | Nông Trường Quả Hợp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 9′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
526 ![]() | Nông Trường Ngã Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 8′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
527 ![]() | Nông Trường Hai Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 10′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
528 ![]() | Động Nôm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 11′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
529 ![]() | Động Nhụt | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | mountain | N 16° 18′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
530 ![]() | Động Ngãi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | hill | N 16° 25′ 0'' | E 107° 30′ 0'' |
531 ![]() | Nam Hoa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
532 ![]() | Coc Muen | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | peak | N 16° 26′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
533 ![]() | Núi Mỏ Tàu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | hill | N 16° 18′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
534 ![]() | Núi Mày Nhà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | hill | N 16° 21′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |
535 ![]() | Ma Xoa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 11′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
536 ![]() | Mang Cà | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 14′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
537 ![]() | Lươi Cái | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | mountain | N 16° 15′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
538 ![]() | Sông Lơi Nong Canal de Phu Cam,Kinh Phu Cam,Song Loi Nong,Sông Lơi Nong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | canal | N 16° 27′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
539 ![]() | Động Li Hi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | hill | N 16° 15′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
540 ![]() | Lan Nam | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 10′ 0'' |
541 ![]() | Làng Ka Kou | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 7′ 0'' |
542 ![]() | Động Cô Tiên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 23′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
543 ![]() | Động Chuoi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 30′ 0'' | E 107° 14′ 0'' |
544 ![]() | Động Chuc Mao | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | mountain | N 16° 17′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |
545 ![]() | Vũng Chơn Mây Baie de Tuamoi,Tua Moi Bay,Vung Chon May,Vũng Chơn Mây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | bay | N 16° 20′ 0'' | E 108° 0′ 0'' |
546 ![]() | Động Cha Bôn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 12′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
547 ![]() | Đầm Cầu Hai Dam Cau Hai,Kau Hai Lagoon,Lagune de Cau Hai,Truoi Lagoon,Đầm Cầu Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | lagoon | N 16° 19′ 5'' | E 107° 51′ 49'' |
548 ![]() | Động Cá Puy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 25′ 0'' | E 107° 19′ 0'' |
549 ![]() | Núi Cai Muong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | hill | N 16° 34′ 0'' | E 107° 15′ 0'' |
550 ![]() | Dông Ca Cut | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | peak | N 16° 27′ 0'' | E 107° 8′ 0'' |