GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
401 ![]() | Thôn Lương Điên Luong Dien,Thon Luong Dien,Thôn Lương Điên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 107° 19′ 0'' |
402 ![]() | Thôn Lương Điền Đông Luong Dien Dong,Thon Luong Dien Dong,Thôn Lương Điền Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
403 ![]() | Thôn Liêu Cốc Hạ Giap Thuong,Giáp Thương,Thon Lieu Coc Ha,Thôn Liêu Cốc Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
404 ![]() | Thôn La Sơn La Son,Thon La Son,Thôn La Sơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
405 ![]() | Thôn Lai Thế Lai The Ha,Thon Lai The,Thôn Lai Thế | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
406 ![]() | Thôn La Chữ La Chu,Thon La Chu,Thôn La Chữ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
407 ![]() | Thôn Kim Đôi Kim Doi,Thon Kim Doi,Thôn Kim Đôi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
408 ![]() | Thôn Hùynh An Huynh An,Thon Huynh An,Thôn Hùynh An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
409 ![]() | Thôn Hương Cần Huong Can,Hượng Cần,Thon Huong Can,Thôn Hương Cần | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
410 ![]() | Thôn Hưng Thái My Xuyen,Thon Hung Thai,Thôn Hưng Thái | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 19′ 0'' |
411 ![]() | Thôn Hưng Nhơn Hung Nhon,Thon Hung Nhon,Thôn Hưng Nhơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 40′ 0'' | E 107° 20′ 0'' |
412 ![]() | Thôn Hòa Phong Hoa Phong,Hòa Phong,Thon Hoa Phong,Thôn Hòa Phong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
413 ![]() | Thôn Hòa Đa Tây Hoa Da Tay,Thon Hoa Da Tay,Thôn Hòa Đa Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
414 ![]() | Thôn Hòa Đa Đông Hoa Da Dong,Hòa Đa Đông,Thon Hoa Da Dong,Thôn Hòa Đa Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
415 ![]() | Thôn Hà Vĩnh Ha Vinh,Thon Ha Vinh,Thôn Hà Vĩnh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
416 ![]() | Thôn Hà Úc Ha Uc,Thon Ha Uc,Thôn Hà Úc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
417 ![]() | Thôn Hà Trung Năm Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Nam,Thôn Hà Trung Năm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
418 ![]() | Hà Trung Ha Trung,Hà Trung,Thon Ha Trung Mot,Thôn Hà Trung Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 22′ 38'' | E 107° 48′ 19'' |
419 ![]() | Thôn Hà Trung Hai Ha Trung,Thon Ha Trung Hai,Thôn Hà Trung Hai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
420 ![]() | Thôn Hà Trung Ba Phung Chinh,Thon Ha Trung Ba,Thôn Hà Trung Ba | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 50′ 0'' |
421 ![]() | Thôn Hà Thanh Ha Thanh,Thon Ha Thanh,Thôn Hà Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 48′ 0'' |
422 ![]() | Hà Nam Ha Nam,Hà Nam,Thon Ha Nam,Thôn Hà Nam | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 20′ 9'' | E 107° 46′ 14'' |
423 ![]() | Thôn Hà Lang Ha Lang,Thon Ha Lang,Thôn Hà Lang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |
424 ![]() | Thôn Hải Các Thon Hai Cac,Thôn Hải Các,Xom Con,Xóm Côn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
425 ![]() | Thôn Hà Bắc Ha Bac,Thon Ha Bac,Thôn Hà Bắc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
426 ![]() | Thôn Dương Xuân Hạ Gia Le Thuong,Gia Lê Thuong,Thon Duong Xuan Ha,Thôn Dương Xuân Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
427 ![]() | Thôn Dương Sơn Duong Son,Dương Sơn,Thon Duong Son,Thôn Dương Sơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
428 ![]() | Thôn Dương Phẩm Duong Pham,Thon Duong Pham,Thôn Dương Phẩm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
429 ![]() | Thôn Dõng Dương Dong Duong,Thon Dong Duong,Thôn Dõng Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
430 ![]() | Thôn Đông Dương Then Dong Duong,Thon Dong Duong,Thôn Đông Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 14′ 0'' | E 108° 5′ 0'' |
431 ![]() | Thôn Đông Am Dong Am,Thon Dong Am,Thôn Đông Am | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
432 ![]() | Thôn Công Lương Cong Luong,Công Lương,Thon Cong Luong,Thôn Công Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
433 ![]() | Thôn Chiết Bi Ha Chiet Bi Ha,Thon Chiet Bi Ha,Thôn Chiết Bi Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
434 ![]() | Thôn Châu Chữ Chau Chu,Thon Chau Chu,Thôn Châu Chữ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
435 ![]() | Thôn Câu Nhi Cau Nhi,Thon Cau Nhi,Thôn Câu Nhi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 107° 19′ 0'' |
436 ![]() | Thôn Cao Đôi Ấp Cac Dai Ap,Thon Cao Doi Ap,Thôn Cao Đôi Ấp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
437 ![]() | Thôn Bát Sơn Luong Dien Dong Xa,Thon Bat Son,Thôn Bát Sơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
438 ![]() | Thôn Bạng Lẫng Bang Lang,Thon Bang Lang,Thôn Bạng Lẫng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 23′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
439 ![]() | Thôn Ba Lăng Ba Lang,Thon Ba Lang,Thôn Ba Lăng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
440 ![]() | Thôn An Vân Thượng An Van Thuong,Thon An Van Thuong,Thôn An Vân Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
441 ![]() | Thôn An Truyền An Truyen,Thon An Truyen,Thôn An Truyền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
442 ![]() | Thôn An Thuân An Thuan,Thon An Thuan,Thôn An Thuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
443 ![]() | Thôn An Thôn Tan Loc,Thon An Thon,Thôn An Thôn,Tân Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 20′ 0'' |
444 ![]() | Thôn An Thanh An Thanh,Thon An Thanh,Thôn An Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
445 ![]() | Thôn An Thạch An Thach,An Thạch,Thon An Thach,Thôn An Thạch | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
446 ![]() | Thôn An Nhơn An Nhon,Thon An Nhon,Thôn An Nhơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 43′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
447 ![]() | Thôn An Lại An Lai,Thon An Lai,Thôn An Lại | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
448 ![]() | An Dương An Duong,An Dương,Thon An Duong,Thôn An Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 7'' | E 107° 41′ 24'' |
449 ![]() | Núi Hoàn Gây Nui Hoan Gay,Núi Hoàn Gây,On Gai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | mountain | N 16° 21′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
450 ![]() | Hòa Mỹ Dinh Dien Hoa My,Dinh Điền Hòa Mỹ,Hoa My,Hòa Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 30′ 56'' | E 107° 18′ 1'' |