GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
351 ![]() | Thôn Xuân Thiên Hạ Thon Xuan Thien Ha,Thôn Xuân Thiên Hạ,Xuan Thien Ha,Xuân Thiên Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
352 ![]() | Thôn Xuân Ổ Thon Xuan O,Thôn Xuân Ổ,Xuan O | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
353 ![]() | Thôn Xuân Ổ Thon Xuan O,Thôn Xuân Ổ,Xuan O,Xuân Ô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
354 ![]() | Thôn Vỹ Da Dien Phai,Thon Vy Da,Thôn Vỹ Da | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
355 ![]() | Thôn Vĩnh Vệ Thon Vinh Ve,Thôn Vĩnh Vệ,Vinh Ve | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
356 ![]() | Thôn Vinh Mai Mai Vinh,Thon Vinh Mai,Thôn Vinh Mai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
357 ![]() | Thôn Vĩnh Lưu An Luu,Thon Vinh Luu,Thôn Vĩnh Lưu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
358 ![]() | Thôn Vĩnh Lộc Thon Vinh Loc,Thôn Vĩnh Lộc,Vinh Loc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
359 ![]() | Thôn Vĩnh Lại Thon Vinh Lai,Thôn Vĩnh Lại,Vinh Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
360 ![]() | Thôn Vinh Hòa Thon Vinh Hoa,Thôn Vinh Hòa,Vinh Hoa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 54′ 0'' |
361 ![]() | Thôn Vân Thê Thon Van The,Thôn Vân Thê,Van The | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
362 ![]() | Thôn Văn Phong Thon Van Phong,Thôn Văn Phong,Van Qui Phuong,Văn Qui Phương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 107° 20′ 0'' |
363 ![]() | Thôn Văn Dương Thon Van Duong,Thôn Văn Dương,Van Duong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
364 ![]() | Thôn Trùng Hà Thon Trung Ha,Thôn Trùng Hà,Trung Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
365 ![]() | Thôn Triều Sơn Đông Thon Trieu Son Dong,Thôn Triều Sơn Đông,Trieu Son Dong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
366 ![]() | Thôn Tô Đà Thon To Da,Thôn Tô Đà,To Da | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
367 ![]() | Thôn Tiên Nộn Thon Tien Non,Thôn Tiên Nộn,Tien Non,Tiên Nơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
368 ![]() | Thôn Tiên Lộc Thon Tien Loc,Thôn Tiên Lộc,Tien Loc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
369 ![]() | Thôn Thế Chí Tây The Chi Tay,Thon The Chi Tay,Thôn Thế Chí Tây | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 40′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
370 ![]() | Thôn Thế Chí Đông The Chi Dong,Thon The Chi Dong,Thôn Thế Chí Đông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |
371 ![]() | Thôn Thanh Thủy Chành Than Thay Chanh Giap,Than Thảy Chánh Giáp,Thon Thanh Thuy Chanh,Thôn Thanh Thủy Chành | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
372 ![]() | Thôn Thanh Lam Trung Thanh Lam Trung,Thon Thanh Lam Trung,Thôn Thanh Lam Trung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
373 ![]() | Thôn Thanh Lam Bồ Thanh Lam Bo,Thon Thanh Lam Bo,Thôn Thanh Lam Bồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |
374 ![]() | Thôn Thanh Lam Thach Ha,Thon Thanh Lam,Thôn Thanh Lam | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
375 ![]() | Thôn Thanh Hương Thanh Huong,Thanh Hương,Thon Thanh Huong,Thôn Thanh Hương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 42′ 0'' | E 107° 22′ 0'' |
376 ![]() | Thôn Tân Tô Tan To,Thon Tan To,Thôn Tân Tô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
377 ![]() | Thôn Tân Sa Tan Sa,Thon Tan Sa,Thôn Tân Sa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
378 ![]() | Thôn Tân Mỹ Tan My,Thon Tan My,Thôn Tân Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
379 ![]() | Thôn Quy Lai Qui Lai,Thon Quy Lai,Thôn Quy Lai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
380 ![]() | Thôn Quảng Xuyên Quang Xuyen,Thon Quang Xuyen,Thôn Quảng Xuyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
381 ![]() | Thôn Phú Xuyên Phu Xuyen,Phú Xuyên,Thon Phu Xuyen,Thôn Phú Xuyên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
382 ![]() | Phương Diên Phuong Dien,Phương Diên,Thon Phuong Dien,Thôn Phương Diên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 56'' | E 107° 45′ 43'' |
383 ![]() | Thôn Phước Lộc Phuoc Loc,Phước Lộc,Thon Phuoc Loc,Thôn Phước Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
384 ![]() | Thôn Phước An Phuoc An,Thon Phuoc An,Thôn Phước An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 16′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
385 ![]() | Thôn Phụ Ổ Phu O,Phụ Ồ,Thon Phu O,Thôn Phụ Ổ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
386 ![]() | Thôn Phú Kinh Phu Kinh,Phú Kinh,Thon Phu Kinh,Thôn Phú Kinh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 41′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
387 ![]() | Thôn Phú Khê Phu Khe,Thon Phu Khe,Thôn Phú Khê | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
388 ![]() | Thôn Phú Hải Phuoc Hai,Thon Phu Hai,Thôn Phú Hải | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 18′ 0'' | E 108° 2′ 0'' |
389 ![]() | Thôn Phú Gia Phu Gia,Thon Phu Gia,Thôn Phú Gia | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 108° 2′ 0'' |
390 ![]() | Thôn Phú Cường Phu Cuong Ap,Thon Phu Cuong,Thôn Phú Cường | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 17′ 0'' | E 107° 56′ 0'' |
391 ![]() | Thôn Phổ Trì Pho Tri,Thon Pho Tri,Thôn Phổ Trì | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
392 ![]() | Thôn Nghĩa Lạp Nghia Lap,Thon Nghia Lap,Thôn Nghĩa Lạp | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 49′ 0'' |
393 ![]() | Thôn Mỹ Chánh My Chanh,Thon My Chanh,Thôn Mỹ Chánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 19′ 0'' |
394 ![]() | Thôn Mâu Tài Mau Tai,Thon Mau Tai,Thôn Mâu Tài | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
395 ![]() | Thôn Lưu Khánh Luu Khanh,Thon Luu Khanh,Thôn Lưu Khánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
396 ![]() | Thôn Lương Viên Luong Vien,Lương Viên,Thon Luong Vien,Thôn Lương Viên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
397 ![]() | Thôn Lương Viên Luong Vien,Thon Luong Vien,Thôn Lương Viên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 51′ 0'' |
398 ![]() | Thôn Lương Văn Luong Van,Thon Luong Van,Thôn Lương Văn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
399 ![]() | Thôn Lương Quán Luong Quan,Lương Quán,Thon Luong Quan,Thôn Lương Quán | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
400 ![]() | Thôn Lương Lộc Luong Loc,Thon Luong Loc,Thôn Lương Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |