GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
301 ![]() | Ấp Khuông Phò Ap Khuong Pho,Khuong Pho,Ấp Khuông Phò | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
302 ![]() | Ấp Khánh Mỹ Ap Khanh My,Khanh My,Khánh Mỹ,Ấp Khánh Mỹ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
303 ![]() | Ấp Hiền Lương Ap Hien Luong,Hien Luong,Ấp Hiền Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
304 ![]() | Ấp Hiền An Ap Hien An,Hien An,Ấp Hiền An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
305 ![]() | Hải Nhuận A Ap Hai Nhuan,Hai Nhuan A,Hải Nhuận A,Ấp Hải Nhuận | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 17'' | E 107° 29′ 46'' |
306 ![]() | Ấp Hà Dồ Ap Ha Do,Ha Do Ap,Hà Đô Àp,Ấp Hà Dồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
307 ![]() | Ấp Hà Cảng Ap Ha Cang,Ha Cang,Ấp Hà Cảng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |
308 ![]() | Ấp Gia Viên Ap Gia Vien,Gia Vien,Ấp Gia Viên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
309 ![]() | Ấp Đông Lâm Ap Dong Lam,Dong Lam,Ấp Đông Lâm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
310 ![]() | Ấp Đồng Hô Ap Dong Ho,Dong Ho,Đông Hô,Ấp Đồng Hô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 37′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
311 ![]() | Ấp Đồng Gi Ap Dong Gi,Dong Gi,Ấp Đồng Gi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 41′ 0'' |
312 ![]() | Ấp Co18 Xuân Ap Co18 Xuan,Co Xuan,Ấp Co18 Xuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
313 ![]() | Ấp Co18 Bi Ap Co18 Bi,Co Bi,Ấp Co18 Bi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
314 ![]() | Ấp Chinh An Ap Chinh An,Phuong Chanh,Ấp Chinh An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 40′ 0'' | E 107° 25′ 0'' |
315 ![]() | Ấp Cao Bằng Ap Cao Bang,Cao Bang,Ấp Cao Bằng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
316 ![]() | Ấp An Xuân An Xuan,Ap An Xuan,Ấp An Xuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
317 ![]() | Ấp An Lỗ An Lo,Ap An Lo,Ấp An Lỗ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
318 ![]() | Phường Sơn Công Phuong Son Cong,Phường Sơn Công,Son Tong Thuong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
319 ![]() | Phú Lộc Cao Doi Xa,Cao Đôi Xa,Phu Loc,Phú Lộc,Quan Phu Loc,Quan Phú Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | seat of a second-order administrative division | N 16° 16′ 49'' | E 107° 51′ 32'' |
320 ![]() | Nông Trường Tà Rầu Nong Truong Ta Rau,Nông Trường Tà Rầu,Ta Rau | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | populated place | N 16° 9′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
321 ![]() | Động Mang Chang Dong Mang Chang,Dong Mang Chau,Động Mang Chang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | mountain | N 16° 14′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
322 ![]() | Đầm Lập An Dam An Cu,Dam Lap An,Fu Ya Lagoon,Lagune de Phu Gia,Vung An Cu,Vụng An Cư,Đầm An Cu,Đầm Lập An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | lagoon | N 16° 14′ 17'' | E 108° 3′ 25'' |
323 ![]() | Char Mang Char Mang,Ka Mang,Kar Mang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | abandoned populated place | N 16° 4′ 0'' | E 107° 44′ 0'' |
324 ![]() | Núi Cai Tong Nui Cai Tong,Núi Cai Tong | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | peak | N 16° 13′ 0'' | E 107° 59′ 0'' |
325 ![]() | Bou Aie Ha Bau Ale Ha,Bou Aie Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 12′ 0'' | E 107° 12′ 0'' |
326 ![]() | Động Ba Lé Dong Ba Le,Động Ba Lé | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 32′ 0'' | E 107° 5′ 0'' |
327 ![]() | Núi Bại Cây Tất Nui Bai Cay Tat,Núi Bại Cây Tất | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | mountain | N 16° 29′ 0'' | E 107° 22′ 0'' |
328 ![]() | Ấp Xuân Tùy Ap Xuan Tuy,Xuan Tuy,Ấp Xuân Tùy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
329 ![]() | Ấp Vĩnh Xương Ap Vinh Xuong,Vinh Xuong,Ấp Vĩnh Xương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 42′ 0'' | E 107° 24′ 0'' |
330 ![]() | Ấp Uát Mâu Ap Uat Mau,Uat Mau,Ấp Uát Mâu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
331 ![]() | Ấp Trung Kiều Ap Trung Kieu,Phong Lai,Ấp Trung Kiều | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |
332 ![]() | Ấp Triệu Dương Ap Trieu Duong,Trieu Duong,Ấp Triệu Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 36′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
333 ![]() | Ấp Tráng Lưc Ap Trang Luc,Trang Luc,Ấp Tráng Lưc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
334 ![]() | Ấp Trạch Phổ Ap Trach Pho,Trach Pho,Ấp Trạch Phổ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
335 ![]() | Ấp Trạch Phổ Ap Trach Pho,Uu Diem,Ấp Trạch Phổ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 22′ 0'' |
336 ![]() | Ấp Thanh Tân Ap Thanh Tan,Thanh Tan,Ấp Thanh Tân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 24′ 0'' |
337 ![]() | Ấp Thanh Cần Ap Thanh Can,Thanh Can,Ấp Thanh Cần | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 29′ 0'' |
338 ![]() | Ấp Thanh Bình Ap Thanh Binh,Thach Binh,Ấp Thanh Bình | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
339 ![]() | Ấp Tây Hồ Ap Tay Ho,Tay Ho,Ấp Tây Hồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 40′ 0'' |
340 ![]() | Ấp Sư Lỗ Thượng Ap Su Lo Thuong,Su Lo Thuong,Ấp Sư Lỗ Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
341 ![]() | Ấp Sơn Công Ap Son Cong,Son Cong Thuong,Ấp Sơn Công | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 31′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
342 ![]() | Ấp Siêu Quần Ap Sieu Quan,Thien Quan,Ấp Siêu Quần | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 41′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
343 ![]() | Ấp Phú Ốc Ap Phu Oc,Phu Oc,Ấp Phú Ốc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
344 ![]() | Ấp Phú Nông Ap Phu Nong,Phu Nong,Ấp Phú Nông | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 41′ 0'' | E 107° 23′ 0'' |
345 ![]() | Ấp Phú Ngan Ap Phu Ngan,Phu Ngan,Ấp Phú Ngan | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
346 ![]() | Ấp Phú Lễ Ap Phu Le,Phu Le,Ấp Phú Lễ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 28′ 0'' |
347 ![]() | Ấp Phú Bài I Ap Phu Bai,Ap Phu Bai I,Ấp Phú Bài,Ấp Phú Bài I | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
348 ![]() | Ấp Phò Ninh Ap Pho Ninh,Pho Ninh,Ấp Phò Ninh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
349 ![]() | Đầm Thủy Tù Dam Dong,Dam Phug Tu,Dam Phuy Tu,Dam Thuy Tu,Lagune de l'Est,Lagune de l’Est,Đầm Thủy Tù | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | lagoon | N 16° 26′ 0'' | E 107° 46′ 0'' |
350 ![]() | Thôn Xuân Thiên Thượng Thon Xuan Thien Thuong,Thôn Xuân Thiên Thượng,Xuan Thien | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 47′ 0'' |