GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
251 ![]() | Xã Tân Huề Xa Tan Hue,Xã Tân Huề | Vietnam, Đồng Tháp Province Thanh Bình District > Xã Tân Huề | third-order administrative division | N 10° 36′ 40'' | E 105° 22′ 10'' |
252 ![]() | Ấp Long Hồ Hạ Ap Long Ho Ha,Suoc Du,Ấp Long Hồ Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
253 ![]() | Thôn Triều Sơn Trung Thon Trieu Son Trung,Thôn Triều Sơn Trung,Trieu Son Trung | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
254 ![]() | Thôn Dương Xuân Hạ Noi Binh,Thon Duong Xuan Ha,Thôn Dương Xuân Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
255 ![]() | Ấp Mỹ Lội Một Ap My Loi Mot,My Loi,Ấp Mỹ Lội Một | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 24′ 0'' | E 107° 52′ 0'' |
256 ![]() | Ấp Minh Hương Ap Minh Huong,Minh Huong Ap,Ấp Minh Hương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 107° 31′ 0'' |
257 ![]() | Ấp Lảnh Thủy Ap Lanh Thuy,Linh Thuy,Ấp Lảnh Thủy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 38′ 0'' | E 107° 32′ 0'' |
258 ![]() | Ấp Boum A Boum,Ap Boum,Ấp Boum | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 19′ 0'' | E 107° 4′ 0'' |
259 ![]() | Abram Abram,Abrame | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 4′ 0'' | E 107° 38′ 0'' |
260 ![]() | Động Ngai Dong Ngai,Dông Ngai,Động Ngai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | mountain | N 16° 21′ 39'' | E 107° 13′ 28'' |
261 ![]() | Núi Linh Thái Linh Thai Son,Nui Linh Thai,Núi Linh Thái | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | hill | N 16° 22′ 0'' | E 107° 55′ 0'' |
262 ![]() | Con Tom Con Tom,Kon Tom | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 13′ 56'' | E 107° 16′ 7'' |
263 ![]() | Hòn Cháy Hon Chay,Hòn Cháy | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | mountain | N 16° 12′ 0'' | E 108° 1′ 0'' |
264 ![]() | A Sầu A Sau,A Shau,A Sầu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 6′ 0'' | E 107° 22′ 0'' |
265 ![]() | Vinh An Trung Phuong,Trung Phường,Vinh An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 25′ 0'' | E 107° 50′ 0'' |
266 ![]() | Barre de Thuan An Barre de Thuan An,Thuan An Bar | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | bar | N 16° 35′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
267 ![]() | Thôn Thái Dương Thượng Thai Duong Thuong,Thon Thai Duong Thuong,Thôn Thái Dương Thượng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 35′ 0'' | E 107° 37′ 0'' |
268 ![]() | Thôn Phú An Phu An,Thon Phu An,Thôn Phú An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 22′ 0'' | E 107° 55′ 0'' |
269 ![]() | Thôn Dại Lộc Dai Loc,Thon Dai Loc,Thôn Dại Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 42′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
270 ![]() | Tà Vai Ta Vai,Te Ney,Tà Vai | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 22′ 32'' | E 107° 2′ 45'' |
271 ![]() | La Dut La Dut,La Dut Troi | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province A Lưới District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 9′ 0'' |
272 ![]() | Grand Sommet Grand Sommet | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | peak | N 16° 12′ 0'' | E 107° 57′ 0'' |
273 ![]() | Dông Lộc Dong Loc,Dong Loe,Dông Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 42′ 0'' |
274 ![]() | Đồn Bãi Cả Bai Ca,Don Bai Ca,Đồn Bãi Cả | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | populated place | N 16° 13′ 0'' | E 108° 7′ 0'' |
275 ![]() | Động Do Dong Do,Động Do | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 10′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
276 ![]() | Cui Đang Cui Dang,Cui Đang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Nam Đông District | mountain | N 16° 4′ 0'' | E 107° 39′ 0'' |
277 ![]() | Bãi Tắm Lăng Cô Bai Tam Lang Co,Bãi Tắm Lăng Cô | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province | beach | N 16° 15′ 8'' | E 108° 4′ 28'' |
278 ![]() | Ấp Trường Huê Ap Hoa Binh,Ap Truong Hue,Hoa Binh,Ấp Trường Huê | Vietnam, Tây Ninh Province Hòa Thành District | populated place | N 11° 15′ 0'' | E 106° 8′ 0'' |
279 ![]() | Xã Nguyễn Huệ Xa Nguyen Hue,Xã Nguyễn Huệ | Vietnam, Cao Bằng Province | third-order administrative division | N 22° 43′ 8'' | E 106° 18′ 33'' |
280 ![]() | Xã Thông Huề Xa Thong Hue,Xã Thông Huề | Vietnam, Cao Bằng Province | third-order administrative division | N 22° 45′ 54'' | E 106° 29′ 5'' |
281 ![]() | Xã Nguyễn Huệ Xa Nguyen Hue,Xã Nguyễn Huệ | Vietnam, Quảng Ninh | third-order administrative division | N 21° 5′ 12'' | E 106° 27′ 29'' |
282 ![]() | Xã Mỹ Quý Đông Xa My Quy Dong,Xã Mỹ Quý Đông | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Mỹ Quý Đông | third-order administrative division | N 10° 57′ 47'' | E 106° 13′ 20'' |
283 ![]() | Xã Mỹ Quý Tây Xa My Quy Tay,Xã Mỹ Quý Tây | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Mỹ Quý Tây | third-order administrative division | N 10° 55′ 20'' | E 106° 11′ 7'' |
284 ![]() | Xã Mỹ Thạnh Bắc Xa My Thanh Bac,Xã Mỹ Thạnh Bắc | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Mỹ Thạnh Bắc | third-order administrative division | N 10° 55′ 47'' | E 106° 16′ 7'' |
285 ![]() | Xã Mỹ Thạnh Tây Xa My Thanh Tay,Xã Mỹ Thạnh Tây | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Mỹ Thạnh Tây | third-order administrative division | N 10° 53′ 13'' | E 106° 13′ 12'' |
286 ![]() | Xã Mỹ Thạnh Đông Xa My Thanh Dong,Xã Mỹ Thạnh Đông | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Mỹ Thạnh Đông | third-order administrative division | N 10° 52′ 13'' | E 106° 18′ 14'' |
287 ![]() | Xã Bình Hòa Bắc Xa Binh Hoa Bac,Xã Bình Hòa Bắc | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Bình Hòa Bắc | third-order administrative division | N 10° 50′ 8'' | E 106° 18′ 42'' |
288 ![]() | Xã Bình Hòa Nam Xa Binh Hoa Nam,Xã Bình Hòa Nam | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Bình Hòa Nam | third-order administrative division | N 10° 47′ 35'' | E 106° 19′ 42'' |
289 ![]() | Xã Mỹ Bình Xa My Binh,Xã Mỹ Bình | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Mỹ Bình | third-order administrative division | N 10° 50′ 36'' | E 106° 13′ 45'' |
290 ![]() | Xã Bình Hòa Hưng Xa Binh Hoa Hung,Xã Bình Hòa Hưng | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Bình Hòa Hưng | third-order administrative division | N 10° 47′ 33'' | E 106° 13′ 38'' |
291 ![]() | Xã Bình Thành Xa Binh Thanh,Xã Bình Thành | Vietnam, Long An Povince Đức Huệ District > Xã Bình Thành | third-order administrative division | N 10° 48′ 24'' | E 106° 16′ 0'' |
292 ![]() | Xóm Thủ Lễ Thu Le,Xom Thu Le,Xóm Thủ Lễ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 34′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
293 ![]() | Xóm Phước Lâm Ha Do Ap,Xom Phuoc Lam,Xóm Phước Lâm | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 36′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
294 ![]() | Xóm Mộc Đức Moc Duc,Xom Moc Duc,Xóm Mộc Đức | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District | populated place | N 16° 26′ 0'' | E 107° 45′ 0'' |
295 ![]() | Xóm Bơ Thon Chua,Thôn Chùa,Xom Bo,Xóm Bơ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 39′ 0'' | E 107° 21′ 0'' |
296 ![]() | Xóm An Cư An Cu,Xom An Cu,Xóm An Cư | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Lộc District | populated place | N 16° 21′ 0'' | E 107° 43′ 0'' |
297 ![]() | Ấp Mỹ Xá Ap My Xa,My Xa,Ấp Mỹ Xá | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
298 ![]() | Ấp Lai Xá Ha Ap Lai Xa Ha,Cao Xa Ha,Ấp Lai Xá Ha | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District | populated place | N 16° 33′ 0'' | E 107° 30′ 0'' |
299 ![]() | Ấp Lai Thánh Ap Lai Thanh,Lai Thanh,Ấp Lai Thánh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà | populated place | N 16° 32′ 0'' | E 107° 27′ 0'' |
300 ![]() | Ấp Lai Bằng Ap Lai Bang,Lai Bang,Ấp Lai Bằng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District | populated place | N 16° 30′ 0'' | E 107° 26′ 0'' |