GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
1045 records found for "Hue" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
201 ![]() | Xã Vinh Thái Xa Vinh Thai,Xã Vinh Thái | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Thái | third-order administrative division | N 16° 23′ 54'' | E 107° 45′ 32'' |
202 ![]() | Xã Vinh Phú Xa Vinh Phu,Xã Vinh Phú | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Phú | third-order administrative division | N 16° 24′ 27'' | E 107° 47′ 5'' |
203 ![]() | Xã Vinh An Xa Vinh An,Xã Vinh An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh An | third-order administrative division | N 16° 25′ 9'' | E 107° 48′ 50'' |
204 ![]() | Xã Vinh Thanh Xa Vinh Thanh,Xã Vinh Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Thanh | third-order administrative division | N 16° 25′ 52'' | E 107° 47′ 24'' |
205 ![]() | Xã Vinh Xuân Xa Vinh Xuan,Xã Vinh Xuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Vinh Xuân | third-order administrative division | N 16° 27′ 35'' | E 107° 46′ 16'' |
206 ![]() | Xã Phú Diên Xa Phu Dien,Xã Phú Diên | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Phú Diên | third-order administrative division | N 16° 29′ 41'' | E 107° 43′ 52'' |
207 ![]() | Xã Phú Hồ Xa Phu Ho,Xã Phú Hồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Phú Hồ | third-order administrative division | N 16° 27′ 59'' | E 107° 39′ 48'' |
208 ![]() | Xã Phú Mậu Xa Phu Mau,Xã Phú Mậu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Phú Mậu | third-order administrative division | N 16° 30′ 51'' | E 107° 35′ 17'' |
209 ![]() | Xã Phú Dương Xa Phu Duong,Xã Phú Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phú Vang District > Xã Phú Dương | third-order administrative division | N 16° 30′ 38'' | E 107° 36′ 21'' |
210 ![]() | Xã Thủy Vân Xa Thuy Van,Xã Thủy Vân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Vân | third-order administrative division | N 16° 28′ 43'' | E 107° 37′ 29'' |
211 ![]() | Xã Thủy Thanh Xa Thuy Thanh,Xã Thủy Thanh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Thanh | third-order administrative division | N 16° 27′ 37'' | E 107° 38′ 25'' |
212 ![]() | Phường Thủy Dương Phuong Thuy Duong,Phường Thủy Dương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Dương | third-order administrative division | N 16° 25′ 54'' | E 107° 37′ 3'' |
213 ![]() | Phường Thủy Châu Phuong Thuy Chau,Phường Thủy Châu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Châu | third-order administrative division | N 16° 24′ 17'' | E 107° 39′ 31'' |
214 ![]() | Phường Thủy Phương Phuong Thuy Phuong,Phường Thủy Phương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Phương | third-order administrative division | N 16° 23′ 54'' | E 107° 38′ 4'' |
215 ![]() | Phường Phú Bài Phuong Phu Bai,Phường Phú Bài | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Phú Bài | third-order administrative division | N 16° 23′ 35'' | E 107° 40′ 41'' |
216 ![]() | Phường Thủy Lương Phuong Thuy Luong,Phường Thủy Lương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Phường Thủy Lương | third-order administrative division | N 16° 25′ 14'' | E 107° 41′ 52'' |
217 ![]() | Xã Thủy Tân Xa Thuy Tan,Xã Thủy Tân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Tân | third-order administrative division | N 16° 24′ 3'' | E 107° 43′ 14'' |
218 ![]() | Xã Thủy Phù Xa Thuy Phu,Xã Thủy Phù | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Phù | third-order administrative division | N 16° 21′ 35'' | E 107° 41′ 43'' |
219 ![]() | Xã Thủy Bằng Xa Thuy Bang,Xã Thủy Bằng | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Thủy > Xã Thủy Bằng | third-order administrative division | N 16° 23′ 36'' | E 107° 35′ 35'' |
220 ![]() | Xã Bình Điền Xa Binh Dien,Xã Bình Điền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Xã Bình Điền | third-order administrative division | N 16° 18′ 22'' | E 107° 26′ 16'' |
221 ![]() | Phường Hương Vân Phuong Huong Van,Phường Hương Vân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Phường Hương Vân | third-order administrative division | N 16° 26′ 49'' | E 107° 25′ 32'' |
222 ![]() | Phường Hương Văn Phuong Huong Van,Phường Hương Văn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Phường Hương Văn | third-order administrative division | N 16° 30′ 4'' | E 107° 28′ 45'' |
223 ![]() | Phường Hương Xuân Phuong Huong Xuan,Phường Hương Xuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Phường Hương Xuân | third-order administrative division | N 16° 29′ 10'' | E 107° 29′ 17'' |
224 ![]() | Phường Tứ Hạ Phuong Tu Ha,Phường Tứ Hạ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Phường Tứ Hạ | third-order administrative division | N 16° 31′ 29'' | E 107° 28′ 2'' |
225 ![]() | Phường Hương Chữ Phuong Huong Chu,Phường Hương Chữ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Phường Hương Chữ | third-order administrative division | N 16° 28′ 56'' | E 107° 30′ 22'' |
226 ![]() | Phường Hương An Phuong Huong An,Phường Hương An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Phường Hương An | third-order administrative division | N 16° 27′ 51'' | E 107° 30′ 51'' |
227 ![]() | Xã Hương Toàn Xa Huong Toan,Xã Hương Toàn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Xã Hương Toàn | third-order administrative division | N 16° 30′ 54'' | E 107° 32′ 41'' |
228 ![]() | Xã Hương Vinh Xa Huong Vinh,Xã Hương Vinh | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Xã Hương Vinh | third-order administrative division | N 16° 30′ 21'' | E 107° 34′ 9'' |
229 ![]() | Phường Hương Hồ Phuong Huong Ho,Phường Hương Hồ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thị Xã Hương Trà > Phường Hương Hồ | third-order administrative division | N 16° 25′ 30'' | E 107° 30′ 32'' |
230 ![]() | Xã Phong Sơn Xa Phong Son,Xã Phong Sơn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Phong Sơn | third-order administrative division | N 16° 26′ 52'' | E 107° 23′ 15'' |
231 ![]() | Xã Phong Xuân Xa Phong Xuan,Xã Phong Xuân | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Phong Xuân | third-order administrative division | N 16° 26′ 15'' | E 107° 18′ 47'' |
232 ![]() | Xã Phong An Xa Phong An,Xã Phong An | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Phong An | third-order administrative division | N 16° 32′ 17'' | E 107° 24′ 25'' |
233 ![]() | Xã Phong Hiền Xa Phong Hien,Xã Phong Hiền | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Phong Hiền | third-order administrative division | N 16° 34′ 30'' | E 107° 25′ 43'' |
234 ![]() | Xã Phong Thu Xa Phong Thu,Xã Phong Thu | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Phong Thu | third-order administrative division | N 16° 35′ 26'' | E 107° 20′ 6'' |
235 ![]() | Xã Phong Bình Xa Phong Binh,Xã Phong Bình | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Phong Bình | third-order administrative division | N 16° 39′ 33'' | E 107° 21′ 20'' |
236 ![]() | Xã Phong Chương Xa Phong Chuong,Xã Phong Chương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Phong Chương | third-order administrative division | N 16° 39′ 11'' | E 107° 23′ 45'' |
237 ![]() | Xã Điền Hương Xa Dien Huong,Xã Điền Hương | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Điền Hương | third-order administrative division | N 16° 42′ 55'' | E 107° 22′ 38'' |
238 ![]() | Xã Điền Môn Xa Dien Mon,Xã Điền Môn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Điền Môn | third-order administrative division | N 16° 41′ 54'' | E 107° 24′ 12'' |
239 ![]() | Xã Điền Lộc Xa Dien Loc,Xã Điền Lộc | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Điền Lộc | third-order administrative division | N 16° 40′ 43'' | E 107° 25′ 40'' |
240 ![]() | Xã Điền Hòa Xa Dien Hoa,Xã Điền Hòa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Điền Hòa | third-order administrative division | N 16° 39′ 52'' | E 107° 27′ 7'' |
241 ![]() | Xã Phong Hải Xa Phong Hai,Xã Phong Hải | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Phong Điền District > Xã Phong Hải | third-order administrative division | N 16° 39′ 45'' | E 107° 29′ 5'' |
242 ![]() | Xã Quảng Ngạn Xa Quang Ngan,Xã Quảng Ngạn | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District > Xã Quảng Ngạn | third-order administrative division | N 16° 37′ 46'' | E 107° 30′ 29'' |
243 ![]() | Xã Quảng Công Xa Quang Cong,Xã Quảng Công | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District > Xã Quảng Công | third-order administrative division | N 16° 36′ 21'' | E 107° 32′ 51'' |
244 ![]() | Xã Quảng Phước Xa Quang Phuoc,Xã Quảng Phước | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Quảng Điền District > Xã Quảng Phước | third-order administrative division | N 16° 34′ 46'' | E 107° 32′ 3'' |
245 ![]() | Thôn Trường Giang Phuoc Qua,Thon Truong Giang,Thôn Trường Giang | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 36′ 0'' |
246 ![]() | Thôn Nguyệt Biều Nguyet Bieu,Thon Nguyet Bieu,Thôn Nguyệt Biều | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 27′ 0'' | E 107° 33′ 0'' |
247 ![]() | Thôn Kim Long Kim Long,Thon Kim Long,Thôn Kim Long | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 28′ 0'' | E 107° 35′ 0'' |
248 ![]() | Thôn Đốc Sơ Doc So,Thon Doc So,Thôn Đốc Sơ | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
249 ![]() | Thôn An Hòa An Hoa,Thon An Hoa,Thôn An Hòa | Vietnam, Thừa Thiên Huế Province Thành Phố Huế | populated place | N 16° 29′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
250 ![]() | Xã Cư Huê Xa Cu Hue,Xã Cư Huê | Vietnam, Đắk Lắk Huyện Ea Kar > Xã Cư Huê | third-order administrative division | N 12° 50′ 4'' | E 108° 24′ 35'' |