GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
446 records found for "Ha Dong" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
51 | Núi Hầu Dong Hau,Nui Hau,Núi Hầu,Động Hầu | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | hill | N 18° 9′ 2'' | E 105° 47′ 35'' |
52 | Núi Táng Dong Tang,Nui Tang,Núi Táng,Động Táng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | hill | N 18° 4′ 48'' | E 105° 45′ 50'' |
53 | Núi Nầy Dong Nay,Nui Nay,Núi Nầy,Động Nầy | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | hill | N 18° 4′ 26'' | E 105° 59′ 25'' |
54 | Núi Khe Đất Dong Khe Dat,Nui Khe Dat,Núi Khe Đất,Động Khe Đất | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | mountain | N 18° 3′ 20'' | E 105° 46′ 11'' |
55 | Núi Công Dong Coong,Nui Cong,Núi Công,Động Coong | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | mountain | N 18° 15′ 29'' | E 105° 46′ 1'' |
56 | Xã Đức Đồng Xa Duc Dong,Xã Đức Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Đức Thọ District > Xã Đức Đồng | third-order administrative division | N 18° 27′ 33'' | E 105° 34′ 23'' |
57 | Xã Phúc Đồng Xa Phuc Dong,Xã Phúc Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê > Xã Phúc Đồng | third-order administrative division | N 18° 15′ 23'' | E 105° 39′ 26'' |
58 | Xã Kỳ Đồng Xa Ky Dong,Xã Kỳ Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District > Xã Kỳ Đồng | third-order administrative division | N 18° 10′ 6'' | E 106° 14′ 40'' |
59 | Xã Tân Hà Xa Tan Ha,Xã Tân Hà | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District > Xã Tân Hà | third-order administrative division | N 11° 44′ 10'' | E 108° 12′ 3'' |
60 | Phường Đồng Mai Phuong Dong Mai,Phường Đồng Mai | Vietnam, Hanoi Quận Hà Đông > Phường Đồng Mai | third-order administrative division | N 20° 55′ 38'' | E 105° 44′ 16'' |
61 | Xã N’Thol Hạ Xa N'Thol Ha,Xa N'Thon Ha,Xã N’Thol Hạ,Xã N’Thôn Hạ | Vietnam, Lâm Đồng Province | third-order administrative division | N 11° 44′ 51'' | E 108° 18′ 53'' |
62 | Xã Hà Đông Xa Ha Dong,Xã Hà Đông | Vietnam, Lâm Đồng Province | third-order administrative division | N 11° 32′ 1'' | E 107° 30′ 31'' |
63 | Cai Tau Ha township Thi Tran Cai Tau Ha,Thị Trấn Cái Tàu Hạ | Vietnam, Đồng Tháp Province | third-order administrative division | N 10° 15′ 3'' | E 105° 52′ 21'' |
64 | Xã Cổ Đông Xa Co Dong,Xã Cổ Đông | Vietnam, Hanoi Thị Xã Sơn Tây > Xã Cổ Đông | third-order administrative division | N 21° 3′ 0'' | E 105° 30′ 29'' |
65 | Xã Đỗ Động Xa Do Dong,Xã Đỗ Động | Vietnam, Hanoi Thanh Oai District > Xã Đỗ Động | third-order administrative division | N 20° 50′ 33'' | E 105° 47′ 13'' |
66 | Phường Sài Đồng Phuong Sai Dong,Phường Sài Đồng | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên > Phường Sài Đồng | third-order administrative division | N 21° 2′ 2'' | E 105° 54′ 42'' |
67 | Phường Mai Động Phuong Mai Dong,Phường Mai Động | Vietnam, Hanoi Quận Hoàng Mai > Phường Mai Động | third-order administrative division | N 20° 59′ 29'' | E 105° 51′ 48'' |
68 | Phường Cửa Đông Phuong Cua Dong,Phường Cửa Đông | Vietnam, Hanoi Hoan Kiem > Phường Cửa Đông | third-order administrative division | N 21° 1′ 58'' | E 105° 50′ 41'' |
69 | Xã Đồng Lý Xa Dong Ly,Xã Đồng Lý | Vietnam, Hà Nam Province Lý Nhân District > Xã Đồng Lý | third-order administrative division | N 20° 33′ 50'' | E 106° 2′ 27'' |
70 | Xã Đồng Du Xa Dong Du,Xã Đồng Du | Vietnam, Hà Nam Province Bình Lục District > Xã Đồng Du | third-order administrative division | N 20° 31′ 32'' | E 106° 1′ 18'' |
71 | Xã Tiêu Động Xa Tieu Dong,Xã Tiêu Động | Vietnam, Hà Nam Province Bình Lục District > Xã Tiêu Động | third-order administrative division | N 20° 26′ 28'' | E 106° 0′ 9'' |
72 | Xã Tam Đồng Xa Tam Dong,Xã Tam Đồng | Vietnam, Hanoi Huyện Mê Linh > Xã Tam Đồng | third-order administrative division | N 21° 11′ 59'' | E 105° 41′ 13'' |
73 | Kíều Dông Kieu Dong,Kieu Yeu Dong,Kiêu Yêu Dong,Kíêu Dông,Kíều Dông | Vietnam, Haiphong Huyện An Dương | populated place | N 20° 49′ 38'' | E 106° 37′ 31'' |
74 | Xã Hà Lâm Xa Ha Lam,Xã Hà Lâm | Vietnam, Lâm Đồng Province | third-order administrative division | N 11° 23′ 22'' | E 107° 35′ 57'' |
75 | Xã Nam Hà Xa Nam Ha,Xã Nam Hà | Vietnam, Lâm Đồng Province | third-order administrative division | N 11° 50′ 3'' | E 108° 17′ 47'' |
76 | Xã Liên Hà Xa Lien Ha,Xã Liên Hà | Vietnam, Lâm Đồng Province | third-order administrative division | N 11° 41′ 26'' | E 108° 7′ 54'' |
77 | Nam Ban Nam Ban,Nam Bang,Namban,Namoan | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 50′ 41'' | E 108° 20′ 36'' |
78 | Krela N’hai Krela N'hai,Krela Ngai,Krela Nghai,Krela N’hai | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 41′ 0'' | E 108° 7′ 0'' |
79 | Kon Pang Conn Panh,Conn Ranh,Kon Pang | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 44′ 0'' | E 108° 5′ 0'' |
80 | Kany II Cagne,Kany II,Kramou | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 41′ 0'' | E 108° 10′ 0'' |
81 | Rơlơm Rlom,Rolom,Rơlơm,Xom Rlom | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 51′ 0'' | E 108° 13′ 0'' |
82 | Riong B’neur B'Neurr,B’Neurr,Riong B'neur,Riong B’neur,Rong B'Neur,Rong B’Neur | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 47′ 0'' | E 108° 13′ 0'' |
83 | Pandioum Pandioum,Xom Pandioum,Xom Pandioun | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 52′ 0'' | E 108° 6′ 0'' |
84 | Núi Benom Đa Sema Benom Dan Sena,Benom Don Sena,Nui Benom Da Sema,Núi Benom Đa Sema | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | mountain | N 12° 0′ 21'' | E 108° 19′ 47'' |
85 | Xã Đạ K‘Nàng Xa Da K`Nang,Xã Đạ K‘Nàng | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District > Xã Đạ K‘Nàng | third-order administrative division | N 11° 53′ 38'' | E 108° 8′ 21'' |
86 | Xã Phi Tô Xa Phi To,Xã Phi Tô | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District > Xã Phi Tô | third-order administrative division | N 11° 53′ 35'' | E 108° 16′ 12'' |
87 | Xã Đạ Đờn Xa Da Don,Xã Đạ Đờn | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District > Xã Đạ Đờn | third-order administrative division | N 11° 49′ 45'' | E 108° 12′ 33'' |
88 | Xã Tân Văn Xa Tan Van,Xã Tân Văn | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District > Xã Tân Văn | third-order administrative division | N 11° 46′ 4'' | E 108° 13′ 29'' |
89 | Xã Hoài Đức Xa Hoai Duc,Xã Hoài Đức | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District > Xã Hoài Đức | third-order administrative division | N 11° 44′ 17'' | E 108° 8′ 39'' |
90 | Xã Phúc Thọ Xa Phuc Tho,Xã Phúc Thọ | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | seat of a third-order administrative division | N 11° 48′ 25'' | E 108° 7′ 43'' |
91 | Phường Đông Hồ Phuong Dong Ho,Phường Đông Hồ | Vietnam, Kiên Giang Province Thành Phố Hà Tiên > Phường Đông Hồ | third-order administrative division | N 10° 26′ 9'' | E 104° 32′ 53'' |
92 | Xã Đồng Trúc Xa Dong Truc,Xã Đồng Trúc | Vietnam, Hanoi Thạch Thất District > Xã Đồng Trúc | third-order administrative division | N 20° 59′ 27'' | E 105° 34′ 18'' |
93 | Xã Đồng Tháp Xa Dong Thap,Xã Đồng Tháp | Vietnam, Hanoi Đan Phượng District > Xã Đồng Tháp | third-order administrative division | N 21° 4′ 42'' | E 105° 39′ 9'' |
94 | Xã Sơn Đồng Xa Son Dong,Xã Sơn Đồng | Vietnam, Hanoi Hoài Đức District > Xã Sơn Đồng | third-order administrative division | N 21° 2′ 30'' | E 105° 41′ 59'' |
95 | Xã Tốt Động Xa Tot Dong,Xã Tốt Động | Vietnam, Hanoi Chương Mỹ District > Xã Tốt Động | third-order administrative division | N 20° 52′ 54'' | E 105° 40′ 19'' |
96 | Xã Đông Phương Yên Xa Dong Phuong Yen,Xã Đông Phương Yên | Vietnam, Hanoi Chương Mỹ District > Xã Đông Phương Yên | third-order administrative division | N 20° 55′ 35'' | E 105° 38′ 20'' |
97 | Xã Quất Động Xa Quat Dong,Xã Quất Động | Vietnam, Hanoi Thường Tín District > Xã Quất Động | third-order administrative division | N 20° 50′ 28'' | E 105° 52′ 30'' |
98 | Xã Đông Hội Xa Dong Hoi,Xã Đông Hội | Vietnam, Hanoi Đông Anh District > Xã Đông Hội | third-order administrative division | N 21° 5′ 5'' | E 105° 52′ 5'' |
99 | Xã Phù Đổng Xa Phu Dong,Xã Phù Đổng | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District > Xã Phù Đổng | third-order administrative division | N 21° 3′ 31'' | E 105° 57′ 24'' |
100 | Xã Đông Dư Xa Dong Du,Xã Đông Dư | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District > Xã Đông Dư | third-order administrative division | N 20° 59′ 43'' | E 105° 54′ 46'' |