GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
378 records found for "Ha Dong" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
301 ![]() | Đại Đồng Dai Dong,Đại Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 26′ 53'' | E 105° 44′ 54'' |
302 ![]() | Đông Hòa Dong Hoa,Đông Hòa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 26′ 10'' | E 105° 44′ 29'' |
303 ![]() | Đông Phong Dong Phong,Đông Phong | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 24′ 23'' | E 105° 42′ 54'' |
304 ![]() | Đông Thanh Dong Thanh,Đông Thanh | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 24′ 40'' | E 105° 42′ 41'' |
305 ![]() | Đông Quang Dong Quang,Đông Quang | Vietnam, Hà Tĩnh Province Đức Thọ District | populated place | N 18° 26′ 27'' | E 105° 34′ 1'' |
306 ![]() | Tân Đồng Tan Dong,Tân Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Đức Thọ District | populated place | N 18° 26′ 38'' | E 105° 33′ 41'' |
307 ![]() | Đồng Minh Dong Minh,Đồng Minh | Vietnam, Hà Tĩnh Province Đức Thọ District | populated place | N 18° 26′ 32'' | E 105° 32′ 35'' |
308 ![]() | Đông Lân Dong Lan,Đông Lân | Vietnam, Hà Tĩnh Province Đức Thọ District | populated place | N 18° 25′ 58'' | E 105° 32′ 44'' |
309 ![]() | Hợp Đồng Hop Dong,Hợp Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Vũ Quang Distrct | populated place | N 18° 22′ 43'' | E 105° 31′ 26'' |
310 ![]() | Hương Đồng Huong Dong,Hương Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Vũ Quang Distrct | populated place | N 18° 24′ 34'' | E 105° 34′ 12'' |
311 ![]() | Đại Đông Dai Dong,Đại Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 21′ 18'' | E 105° 44′ 48'' |
312 ![]() | Đồng Văn Dong Van,Đồng Văn | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 20′ 39'' | E 105° 38′ 30'' |
313 ![]() | Đông Sơn Dong Son,Đông Sơn | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 15′ 13'' | E 105° 41′ 35'' |
314 ![]() | Động Cồn Dong Con,Động Cồn | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 15′ 7'' | E 105° 40′ 31'' |
315 ![]() | Núi Động Lăng Nui Dong Lang,Núi Động Lăng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | hill | N 18° 16′ 11'' | E 105° 40′ 21'' |
316 ![]() | Đông Thành Dong Thanh,Đông Thành | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 17′ 10'' | E 106° 1′ 44'' |
317 ![]() | Đông Hòa Dong Hoa,Đông Hòa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 18′ 43'' | E 106° 1′ 29'' |
318 ![]() | Vân Đông Van Dong,Vân Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 15′ 27'' | E 106° 2′ 11'' |
319 ![]() | Đông Yên Dong Yen,Đông Yên | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 17′ 1'' | E 106° 1′ 48'' |
320 ![]() | Đông Khê Dong Khe,Đông Khê | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 16′ 11'' | E 106° 3′ 22'' |
321 ![]() | Đông Vân Dong Van,Đông Vân | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 16′ 38'' | E 106° 3′ 24'' |
322 ![]() | Đông Trung Dong Trung,Đông Trung | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 16′ 31'' | E 106° 4′ 6'' |
323 ![]() | Đại Đồng Dai Dong,Đại Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Nghi Xuân District | populated place | N 18° 33′ 0'' | E 105° 50′ 32'' |
324 ![]() | Đại Đồng Dai Dong,Đại Đồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Can Lộc District | populated place | N 18° 24′ 12'' | E 105° 43′ 50'' |
325 ![]() | Đồng Tiến Dong Tien,Đồng Tiến | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | populated place | N 18° 9′ 47'' | E 106° 15′ 54'' |
326 ![]() | Đông Yên Dong Yen,Đông Yên | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | populated place | N 18° 4′ 26'' | E 106° 25′ 42'' |
327 ![]() | Đông Phủ Dong Phu,Đông Phủ | Vietnam, Hung Yen Hưng Hà District | populated place | N 20° 32′ 35'' | E 106° 11′ 8'' |
328 ![]() | Đông Loan Dong Loan,Đông Loan | Vietnam, Quang Ngai Sơn Hà District | populated place | N 15° 2′ 9'' | E 108° 34′ 21'' |
329 ![]() | Thôn Phúc Hưng Thon 1,Thon Phuc Hung,Thôn 1,Thôn Phúc Hưng | Vietnam, Lam Dong Lâm Hà District > VN.68.676.8991411 | seat of a fourth-order administrative division | N 11° 46′ 20'' | E 108° 11′ 9'' |
330 ![]() | Núi Benom Đa M’Lót Nui Benom Da M'Lot,Núi Benom Đa M’Lót | Vietnam, Lam Dong Lâm Hà District | mountain | N 12° 1′ 51'' | E 108° 19′ 2'' |
331 ![]() | Xa Phuc Tho Xa Phuc Tho,Xã Phúc Thọ | Vietnam, Lam Dong Lâm Hà District > VN.68.676.8991411 | populated place | N 11° 51′ 0'' | E 108° 9′ 0'' |
332 ![]() | Đồng Vông Dong Vong,Đồng Vông | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 3′ 6'' | E 105° 18′ 33'' |
333 ![]() | Đồng Tâm Dong Tam,Đồng Tâm | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 5′ 7'' | E 105° 19′ 21'' |
334 ![]() | Đông Lâu Dong Lau,Đông Lâu | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 9′ 36'' | E 105° 23′ 56'' |
335 ![]() | Đồng Dài Dong Dai,Đồng Dài | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 7′ 22'' | E 105° 21′ 54'' |
336 ![]() | Đồng Sống Dong Song,Đồng Sống | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 1′ 5'' | E 105° 21′ 22'' |
337 ![]() | Đồng Vàng Dong Vang,Đồng Vàng | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 3′ 52'' | E 105° 24′ 41'' |
338 ![]() | Đồng Ngôc Dong Ngoc,Đồng Ngôc | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 10′ 3'' | E 105° 25′ 55'' |
339 ![]() | Xóm Đông Xom Dong,Xóm Đông | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | populated place | N 21° 8′ 45'' | E 105° 48′ 58'' |
340 ![]() | Đông Mai Dong Mai,Đông Mai | Vietnam, Hanoi Sóc Sơn District | populated place | N 21° 22′ 6'' | E 105° 47′ 22'' |
341 ![]() | Xóm Đông Xom Dong,Xóm Đông | Vietnam, Hanoi Sóc Sơn District | populated place | N 21° 18′ 26'' | E 105° 53′ 17'' |
342 ![]() | Đại Đồng Dai Dong,Đại Đồng | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | populated place | N 21° 7′ 24'' | E 105° 45′ 33'' |
343 ![]() | Sáp Mai Đồng Sap Mai Dong,Sáp Mai Đồng | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | populated place | N 21° 6′ 37'' | E 105° 45′ 41'' |
344 ![]() | Đông Tra Dong Tra,Đông Tra | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | populated place | N 21° 4′ 32'' | E 105° 52′ 36'' |
345 ![]() | Chi Đông Chi Dong,Chi Đông | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District | populated place | N 21° 3′ 35'' | E 106° 0′ 22'' |
346 ![]() | Đông Thanh Dong Thanh,Đông Thanh | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | populated place | N 21° 3′ 38'' | E 105° 55′ 3'' |
347 ![]() | Phù Đổng Phu Dong,Phù Đổng | Vietnam, Hanoi Gia Lâm District | populated place | N 21° 3′ 25'' | E 105° 57′ 47'' |
348 ![]() | Đồng Bảng Dong Bang,Đồng Bảng | Vietnam, Hanoi Ba Vì District | populated place | N 21° 13′ 11'' | E 105° 24′ 27'' |
349 ![]() | Tiên Đông Hạ Tien Dong Ha,Tiên Đông Hạ | Vietnam, Vinh Long Châu Thành District | populated place | N 10° 16′ 10'' | E 106° 16′ 16'' |
350 ![]() | Hà Đông Ha Dong,Hà Đông | Vietnam, Nghệ An Province Diễn Châu District | populated place | N 18° 57′ 15'' | E 105° 33′ 34'' |