GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
447 records found for "Ha Dong" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
151 ![]() | Đông Quan Dong Quan,Dong Quau,Đông Quan | Vietnam, Hà Nam Province Lý Nhân District | populated place | N 20° 32′ 0'' | E 106° 6′ 0'' |
152 ![]() | Đong Kho Dong Kho,Dong Khu,Đong Kho | Vietnam, Hanoi Tây Hồ District | populated place | N 21° 4′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
153 ![]() | Đông Dương Dong Duong,Dong Thuong,Đông Dương | Vietnam, Hanoi Ứng Hòa District | populated place | N 20° 43′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
154 ![]() | Xóm Đông Xom Bong,Xom Dong,Xóm Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 11′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
155 ![]() | Nà Đóong Na Dong,Na Doong,Na Đông,Nà Đóong | Vietnam, Hà Giang Province Bắc Mê District | populated place | N 22° 40′ 42'' | E 105° 28′ 24'' |
156 ![]() | Khé Bồng Khe Bong,Khe Dong,Khé Bồng | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | mountain | N 18° 11′ 0'' | E 106° 0′ 0'' |
157 ![]() | Động Kè Đọ Dong Ke Do,Động Kè Đọ | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | mountain | N 18° 2′ 0'' | E 106° 5′ 0'' |
158 ![]() | Đồng Nại Dong Nai,Đồng Nại | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | populated place | N 18° 6′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
159 ![]() | Đồng Lơ Dong Lo,Đông Lõ,Đồng Lơ | Vietnam, Hà Tĩnh Province Hương Sơn District | populated place | N 18° 34′ 35'' | E 105° 29′ 8'' |
160 ![]() | Đông Hải Dong Hai,Đông Hải | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | populated place | N 18° 10′ 0'' | E 106° 17′ 0'' |
161 ![]() | Núi Đông Điện Nui Dong Dien,Núi Đông Điện | Vietnam, Hà Tĩnh Province Vũ Quang Distrct | hill | N 18° 22′ 59'' | E 105° 31′ 41'' |
162 ![]() | Núi Động Dương Nui Dong Duong,Núi Động Dương | Vietnam, Hà Tĩnh Province Vũ Quang Distrct | hill | N 18° 21′ 39'' | E 105° 31′ 7'' |
163 ![]() | Núi Động Chùa Nui Dong Chua,Núi Động Chùa | Vietnam, Hà Tĩnh Province Vũ Quang Distrct | mountain | N 18° 18′ 29'' | E 105° 33′ 50'' |
164 ![]() | Rạng Đông Rang Dong,Rạng Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 17′ 46'' | E 106° 4′ 3'' |
165 ![]() | Dương Xá Dong Xa,Duong Xa,Dương Xá | Vietnam, Hà Nam Province Thanh Liêm District | populated place | N 20° 30′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
166 ![]() | Đương Mit Dong Mit,Duong Mit,Đương Mit | Vietnam, Hanoi Chương Mỹ District | populated place | N 20° 49′ 0'' | E 105° 41′ 0'' |
167 ![]() | Đông Cao Dong Cao,Nong Cao,Đông Cao | Vietnam, Hanoi Huyện Mê Linh | populated place | N 21° 9′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
168 ![]() | Cái Tàu Hạ Ai Tau Ha,Cai Tau Ha,Cao Tao Ha,Cái Tàu Hạ | Vietnam, Đồng Tháp Province Châu Thành District | seat of a second-order administrative division | N 10° 15′ 35'' | E 105° 52′ 13'' |
169 ![]() | Ấp Hạ Hai Ap Ha 2,Ap Ha Hai,Ấp Hạ 2,Ấp Hạ Hai | Vietnam, Đồng Tháp Province Thanh Bình District | populated place | N 10° 38′ 34'' | E 105° 23′ 23'' |
170 ![]() | Đông Hà Dong Ha,Đông Hà | Vietnam, Hải Dương Province Nam Sách District | populated place | N 20° 58′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
171 ![]() | Phù Xá Đoài Phu Xa Doai,Phu Xa Dong,Phù Xá Đoài | Vietnam, Hanoi Đông Anh District | populated place | N 21° 11′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
172 ![]() | Phù Lỗ Phu Lo,Phu Lo Dong,Phù Lỗ | Vietnam, Hanoi Sóc Sơn District | populated place | N 21° 11′ 57'' | E 105° 50′ 56'' |
173 ![]() | Núi Thạch Đông My Duc,Nui Thach Dong,Núi Thạch Đông | Vietnam, Kiên Giang Province Thành Phố Hà Tiên | populated place | N 10° 25′ 0'' | E 104° 29′ 0'' |
174 ![]() | Chộ Lương Cho Dong,Cho Luong,Chộ Lương | Vietnam, Hà Nam Province Duy Tiên District | populated place | N 20° 39′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
175 ![]() | Xóm Tói Dong Toi,Xom Toi,Xóm Tói,Đồng Tói | Vietnam, Hanoi Thạch Thất District | populated place | N 21° 0′ 18'' | E 105° 26′ 44'' |
176 ![]() | Xóm Cò Dong Co,Xom Co,Xóm Cò,Đồng Cò | Vietnam, Hanoi Thạch Thất District | populated place | N 21° 0′ 28'' | E 105° 27′ 55'' |
177 ![]() | Dồng Nhu Dong Nhu,Dong Nhue,Dồng Nhu | Vietnam, Haiphong Huyện An Dương | populated place | N 20° 56′ 0'' | E 106° 33′ 0'' |
178 ![]() | Hạ Dồng Ha Dong,Ha Duong,Hạ Dồng | Vietnam, Thái Bình Province Thái Thụy District | populated place | N 20° 32′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
179 ![]() | Phi To Phi To,Phi Toch,Phi Toh | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | abandoned populated place | N 11° 46′ 0'' | E 108° 7′ 0'' |
180 ![]() | Ngọc Sơn Fyan,Ngoc Son,Ngọc Sơn | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 52′ 19'' | E 108° 12′ 32'' |
181 ![]() | Hòn Nga Hon Nga,Hòn Nga | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | mountain | N 12° 0′ 58'' | E 108° 13′ 37'' |
182 ![]() | Làng Dông Dang Dong,Lang Dong,Làng Dông | Vietnam, Quảng Ninh Đầm Hà District | populated place | N 21° 20′ 0'' | E 107° 34′ 0'' |
183 ![]() | Contach Tria Contach Tria,Contatch Tria | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 43′ 0'' | E 108° 12′ 0'' |
184 ![]() | Contach Dang Contach Dang,Contatch Dang | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 44′ 0'' | E 108° 15′ 0'' |
185 ![]() | Con Phang Con Phang,Confanh | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 42′ 0'' | E 108° 13′ 0'' |
186 ![]() | Cohia Cohia,Riong Cohia | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 47′ 0'' | E 108° 16′ 0'' |
187 ![]() | Băng Tiêm Bang Tiem,Bang Tien,Băng Tiêm,Băng Tiên | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 53′ 37'' | E 108° 11′ 46'' |
188 ![]() | Riong Bolieng Riong Bol,Riong Bolieng | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 48′ 0'' | E 108° 15′ 0'' |
189 ![]() | Pra Léan Pra Lean,Pra Léan | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | peak | N 11° 55′ 0'' | E 108° 16′ 0'' |
190 ![]() | M’neun Potras M'neun Potras,M'nom Potras,M’neun Potras,M’nom Potras | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | mountain | N 11° 53′ 0'' | E 108° 10′ 0'' |
191 ![]() | Krela Goul Krela Ghoul,Krela Goul | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 43′ 0'' | E 108° 7′ 0'' |
192 ![]() | Kon Oh Koh No,Kon Oh | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 48′ 0'' | E 108° 3′ 0'' |
193 ![]() | Klong Bơs Liêng Hang Klong Beuss,Klong Bos Lieng Hang,Klong Bơs Liêng Hang | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 42′ 0'' | E 108° 11′ 0'' |
194 ![]() | Kil Panthieng Kil Panthieng,Panthieng | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 59′ 0'' | E 108° 16′ 0'' |
195 ![]() | Kany I Cagne,Kany I | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 43′ 0'' | E 108° 10′ 0'' |
196 ![]() | Hoat Hoat,Hoat Tien Hai | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 49′ 0'' | E 108° 21′ 0'' |
197 ![]() | Gia Thạnh Gia Tanh,Gia Thanh,Gia Thạnh | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 47′ 0'' | E 108° 16′ 0'' |
198 ![]() | Thôn Bốn Thon 4,Thon Bon,Thôn 4,Thôn Bốn | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 51′ 39'' | E 108° 15′ 56'' |
199 ![]() | Thôn Hai Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 52′ 52'' | E 108° 20′ 30'' |
200 ![]() | Thôn Ba Thon 3,Thon Ba,Thôn 3,Thôn Ba | Vietnam, Lâm Đồng Province Lâm Hà District | populated place | N 11° 44′ 10'' | E 108° 9′ 39'' |