GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
446 records found for "Ha Dong" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 | Phường Đồng Nhân Phuong Dong Nhan,Phường Đồng Nhân | Vietnam, Hanoi Hai Bà Trưng District > Phường Đồng Nhân | third-order administrative division | N 21° 0′ 42'' | E 105° 51′ 17'' |
102 | Phường Đống Mác Phuong Dong Mac,Phường Đống Mác | Vietnam, Hanoi Hai Bà Trưng District > Phường Đống Mác | third-order administrative division | N 21° 0′ 39'' | E 105° 51′ 33'' |
103 | Xã Hoàng Đông Xa Hoang Dong,Xã Hoàng Đông | Vietnam, Hà Nam Province Duy Tiên District > Xã Hoàng Đông | third-order administrative division | N 20° 37′ 17'' | E 105° 55′ 21'' |
104 | Phường Đông Hồ Phuong Dong Ho,Phường Đông Hồ | Vietnam, Kiên Giang Province Thành Phố Hà Tiên > Phường Đông Hồ | third-order administrative division | N 10° 26′ 9'' | E 104° 32′ 53'' |
105 | Kill Plagnol Hạ | Vietnam, Lâm Đồng Province Lạc Dương District | locality | N 12° 8′ 0'' | E 108° 38′ 0'' |
106 | Phường Đông Hải Một Phuong Dong Hai 1,Phuong Dong Hai Mot,Phường Đông Hải 1,Phường Đông Hải Một | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 51′ 9'' | E 106° 43′ 48'' |
107 | Phường Đông Hải Hai Phuong Dong Hai 2,Phuong Dong Hai Hai,Phường Đông Hải 2,Phường Đông Hải Hai | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 49′ 40'' | E 106° 46′ 11'' |
108 | Xã Đông Hà Xa Dong Ha,Xã Đông Hà | Vietnam, Bình Thuận Province | third-order administrative division | N 11° 1′ 50'' | E 107° 28′ 7'' |
109 | Xã Đông Hà Xa Dong Ha,Xã Đông Hà | Vietnam, Thái Bình Province | third-order administrative division | N 20° 32′ 45'' | E 106° 22′ 51'' |
110 | Xã Hà Đông Xa Ha Dong,Xã Hà Đông | Vietnam, Gia Lai Province | third-order administrative division | N 14° 18′ 3'' | E 108° 15′ 39'' |
111 | Xã Hà Đông Xa Ha Dong,Xã Hà Đông | Vietnam, Thanh Hóa Province | third-order administrative division | N 19° 59′ 39'' | E 105° 48′ 55'' |
112 | Xã Đông Sơn Xa Dong Son,Xã Đông Sơn | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 56′ 28'' | E 106° 39′ 18'' |
113 | Xã An Đồng Xa An Dong,Xã An Đồng | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 51′ 20'' | E 106° 38′ 37'' |
114 | Xã Đồng Thái Xa Dong Thai,Xã Đồng Thái | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 50′ 45'' | E 106° 38′ 6'' |
115 | Xã Đông Hưng Xa Dong Hung,Xã Đông Hưng | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 38′ 46'' | E 106° 38′ 36'' |
116 | Xã Đông Phương Xa Dong Phuong,Xã Đông Phương | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 47′ 5'' | E 106° 41′ 10'' |
117 | Xã Đại Đồng Xa Dai Dong,Xã Đại Đồng | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 46′ 24'' | E 106° 41′ 23'' |
118 | Phường Đồng Hòa Phuong Dong Hoa,Phường Đồng Hòa | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 49′ 12'' | E 106° 39′ 43'' |
119 | Phường Đông Hải Phuong Dong Hai,Phường Đông Hải | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 50′ 23'' | E 106° 41′ 34'' |
120 | Phường Đồng Quốc Bình Phuong Dong Quoc Binh,Phường Đồng Quốc Bình | Vietnam, Haiphong | third-order administrative division | N 20° 50′ 17'' | E 106° 41′ 48'' |
121 | Xã Động Lâm Xa Dong Lam,Xã Động Lâm | Vietnam, Phú Thọ Province Hạ Hòa District > Xã Động Lâm | third-order administrative division | N 21° 36′ 11'' | E 104° 55′ 58'' |
122 | Xã Đông Đô Xa Dong Do,Xã Đông Đô | Vietnam, Thái Bình Province Hưng Hà District > Xã Đông Đô | third-order administrative division | N 20° 36′ 15'' | E 106° 17′ 9'' |
123 | Phường Đông Thanh Phuong Dong Thanh,Phường Đông Thanh | Vietnam, Quảng Trị Province Thành Phố Đông Hà > Phường Đông Thanh | third-order administrative division | N 16° 49′ 27'' | E 107° 4′ 8'' |
124 | Phường Đông Giang Phuong Dong Giang,Phường Đông Giang | Vietnam, Quảng Trị Province Thành Phố Đông Hà > Phường Đông Giang | third-order administrative division | N 16° 50′ 31'' | E 107° 6′ 25'' |
125 | Phường Đông Lương Phuong Dong Luong,Phường Đông Lương | Vietnam, Quảng Trị Province Thành Phố Đông Hà > Phường Đông Lương | third-order administrative division | N 16° 46′ 52'' | E 107° 6′ 2'' |
126 | Phường Đông Lễ Phuong Dong Le,Phường Đông Lễ | Vietnam, Quảng Trị Province Thành Phố Đông Hà > Phường Đông Lễ | third-order administrative division | N 16° 48′ 36'' | E 107° 7′ 2'' |
127 | Xã Đồng Bài Xa Dong Bai,Xã Đồng Bài | Vietnam, Haiphong Huyện Cát Hải > Xã Đồng Bài | third-order administrative division | N 20° 49′ 12'' | E 106° 52′ 20'' |
128 | Xã Mỹ Đồng Xa My Dong,Xã Mỹ Đồng | Vietnam, Haiphong Huyện Thủy Nguyên > Xã Mỹ Đồng | third-order administrative division | N 20° 56′ 18'' | E 106° 38′ 7'' |
129 | Xã Hoàng Động Xa Hoang Dong,Xã Hoàng Động | Vietnam, Haiphong Huyện Thủy Nguyên > Xã Hoàng Động | third-order administrative division | N 20° 53′ 46'' | E 106° 37′ 47'' |
130 | Xã Lâm Động Xa Lam Dong,Xã Lâm Động | Vietnam, Haiphong Huyện Thủy Nguyên > Xã Lâm Động | third-order administrative division | N 20° 53′ 38'' | E 106° 38′ 49'' |
131 | Xã Hoa Động Xa Hoa Dong,Xã Hoa Động | Vietnam, Haiphong Huyện Thủy Nguyên > Xã Hoa Động | third-order administrative division | N 20° 53′ 36'' | E 106° 39′ 48'' |
132 | Phường Đông Khê Phuong Dong Khe,Phường Đông Khê | Vietnam, Haiphong Ngô Quyền District > Phường Đông Khê | third-order administrative division | N 20° 51′ 6'' | E 106° 42′ 11'' |
133 | Đông Dư Hạ Dong Du,Dong Du Ha,Đông Dư Hạ | Vietnam, Hanoi Quận Long Biên | populated place | N 21° 0′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
134 | Dông Khoui Dam Dong Khoie Dam,Dong Khoui Dam,Dông Khoui Dam | Vietnam, Hà Giang Province Quảng Bình District | populated place | N 22° 21′ 0'' | E 104° 45′ 0'' |
135 | Nâm Tèn Dông Nam Ten Dong,Nam Ten Doug,Nâm Tèn Dông,Nâm Tèn Dôug | Vietnam, Hà Giang Province Quảng Bình District | populated place | N 22° 27′ 0'' | E 104° 35′ 0'' |
136 | Ru Dong Chua Ru Dong Chua | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | mountain elevation 548m | N 18° 5′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
137 | Động Gian Dong Gian,Dong Ken,Động Gian | Vietnam, Hà Tĩnh Province | populated place | N 18° 33′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
138 | Đông Thôn Dong Mon,Dong Thon,Đông Thôn | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thành Phố Hà Tĩnh | populated place | N 18° 22′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
139 | Đông Lô Dong Le,Dong Lo,Đông Lô | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thạch Hà District | populated place | N 18° 19′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
140 | Thị Trấn Đồng Văn Dong Van,Dong Vang,Dồng Văn,Thi Tran GJong Van,Thị Trấn Đồng Văn | Vietnam, Hà Giang Province Huyện Đồng Văn | seat of a second-order administrative division | N 23° 16′ 42'' | E 105° 21′ 46'' |
141 | Hạ Thôn Dong Mon,Ha Thon,Hạ Thôn | Vietnam, Hà Tĩnh Province Thành Phố Hà Tĩnh | populated place | N 18° 23′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
142 | Hồ Nhuậy Động Dong Ha Nhuay,Ho Nhuay Dong,Hồ Nhuậy Động | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | mountain | N 18° 2′ 0'' | E 106° 4′ 0'' |
143 | Lien Đông Lien Dong,Lien Đông,Lieu Dong | Vietnam, Hà Tĩnh Province Nghi Xuân District | populated place | N 18° 36′ 0'' | E 105° 48′ 0'' |
144 | Đốt Động Dong Dat,Dot Dong,Đốt Động | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | hill | N 18° 10′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
145 | Đông Tác Dong Tac,Dong Tae,Đông Tác | Vietnam, Hà Tĩnh Province Cẩm Xuyên District | populated place | N 18° 18′ 0'' | E 106° 3′ 0'' |
146 | Đồng Ông Dong Cong,Dong Ong,Đồng Ông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Đức Thọ District | populated place | N 18° 29′ 0'' | E 105° 35′ 0'' |
147 | Yen Đông Dong Yen,Yen Dong,Yen Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Hương Sơn District | populated place | N 18° 31′ 0'' | E 105° 30′ 0'' |
148 | Yên Đông Ven Dong,Yen Dong,Yên Đông | Vietnam, Hà Tĩnh Province Huyện Hương Khê | populated place | N 18° 12′ 0'' | E 105° 40′ 0'' |
149 | Xóm Động Lành Dong Lanh,Xom Dong Lanh,Xóm Động Lành | Vietnam, Hà Tĩnh Province Kỳ Anh District | populated place | N 18° 5′ 0'' | E 106° 21′ 0'' |
150 | Đông Quan Dong Quan,Dong Quau,Đông Quan | Vietnam, Hà Nam Province Lý Nhân District | populated place | N 20° 32′ 0'' | E 106° 6′ 0'' |