GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
175 records found for "Bo Trach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 ![]() | Bản Karai | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 22′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
102 ![]() | Ba Gen | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | mountain | N 17° 30′ 0'' | E 106° 21′ 0'' |
103 ![]() | Vực Trô | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
104 ![]() | Võ Thuận | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 34′ 0'' | E 106° 28′ 0'' |
105 ![]() | Vin Ka Roi | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 22′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
106 ![]() | Vin Aki | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 22′ 0'' | E 106° 15′ 0'' |
107 ![]() | Van Phú | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 43′ 0'' | E 106° 26′ 0'' |
108 ![]() | Vạn Lộc | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
109 ![]() | Núi Trai | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | mountain | N 17° 32′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
110 ![]() | Co Tra Duc | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | hill | N 17° 23′ 0'' | E 106° 9′ 0'' |
111 ![]() | Tôn Trâu | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
112 ![]() | Thượng Lân | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 34′ 0'' |
113 ![]() | Thung Thung | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
114 ![]() | Thanh Yến | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
115 ![]() | Thanh Hà | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 42′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
116 ![]() | Tân Đình | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 43′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
117 ![]() | Co Tan | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | mountain | N 17° 24′ 0'' | E 106° 21′ 0'' |
118 ![]() | Tam Trang | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 0'' | E 106° 20′ 0'' |
119 ![]() | Co Ri Tioi | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | hill | N 17° 18′ 0'' | E 106° 12′ 0'' |
120 ![]() | Co Ri La Ta | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | mountain | N 17° 20′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
121 ![]() | Co Ri Kiau | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | hill | N 17° 21′ 0'' | E 106° 10′ 0'' |
122 ![]() | Rành Rành | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 19′ 0'' |
123 ![]() | Co Preu | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | mountain | N 17° 21′ 0'' | E 106° 18′ 0'' |
124 ![]() | Phương Trung | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
125 ![]() | Phường Lập | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
126 ![]() | Phường Chày | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 35′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
127 ![]() | Phước Lộc | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 35′ 0'' |
128 ![]() | Phú Mỹ | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 40′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
129 ![]() | Phú Lể | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 27′ 0'' |
130 ![]() | Phú Kinh | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 40′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
131 ![]() | Ke Ngat | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | hill | N 17° 36′ 0'' | E 106° 13′ 0'' |
132 ![]() | Kẻ Bàng | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 32′ 0'' | E 106° 30′ 0'' |
133 ![]() | Hy Duyệt | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
134 ![]() | Huỳnh Trung | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 25′ 0'' |
135 ![]() | Hói Mương | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
136 ![]() | Hoan Phúc | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 36′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
137 ![]() | Hoành Kinh | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 33′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
138 ![]() | Hòa Duyệt | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 34′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
139 ![]() | Hiền Sơn | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 31′ 0'' |
140 ![]() | Hà Môn Cồn | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
141 ![]() | Hà Môn | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
142 ![]() | Hạ Bồng | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 43′ 0'' | E 106° 24′ 0'' |
143 ![]() | Phu Giu Ha | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | mountain | N 17° 24′ 0'' | E 106° 14′ 0'' |
144 ![]() | Giáp Tam | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
145 ![]() | Giáp Nhi | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 23′ 0'' |
146 ![]() | Giáp Nhất | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 38′ 0'' | E 106° 22′ 0'' |
147 ![]() | Gianh Môn | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 42′ 0'' | E 106° 29′ 0'' |
148 ![]() | Đồng Nghèn | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 39′ 0'' | E 106° 16′ 0'' |
149 ![]() | Đông Cao | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 37′ 0'' | E 106° 32′ 0'' |
150 ![]() | Đàng Đế | Vietnam, Quang Tri Bố Trạch District | populated place | N 17° 41′ 0'' | E 106° 28′ 0'' |