GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
166 records found for "Vinh Linh" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
101 | Thủy Tú Phương | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
102 | Thủy Tú | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 0'' | E 107° 1′ 0'' |
103 | Thủy Trung Thuy Trung,Thủy Trung | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 29'' | E 107° 3′ 26'' |
104 | Thủy Trung Thuy Trung,Thủy Trung | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 19'' | E 107° 5′ 33'' |
105 | Thủy Liên Nam Giáp | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 0'' | E 106° 57′ 0'' |
106 | Thủy Ba Thượng | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
107 | Thủy Ba Hạ | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 0'' | E 107° 0′ 0'' |
108 | Thượng Lập | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 0'' | E 106° 59′ 0'' |
109 | Xóm Nai Truong | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 50'' | E 107° 6′ 0'' |
110 | Phượng Gio Phuong Gio,Phượng Gio | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 47'' | E 107° 0′ 0'' |
111 | Xóm Roộc Xom Rooc,Xóm Roộc | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 59'' | E 107° 5′ 13'' |
112 | Xóm Bâu Xom Bau,Xóm Bâu | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 34'' | E 107° 5′ 49'' |
113 | An Hòa An Hoa,An Hòa | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 9'' | E 107° 6′ 18'' |
114 | Bản Mít Ban Mit,Bản Mít | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 16° 54′ 0'' | E 106° 42′ 57'' |
115 | Bản Mới Ban Moi,Bản Mới | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 16° 53′ 37'' | E 106° 47′ 44'' |
116 | Bản Khe Cát Ban Khe Cat,Bản Khe Cát | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 24'' | E 106° 52′ 3'' |
117 | Tây Sơn Tay Son,Tây Sơn | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 44'' | E 106° 57′ 33'' |
118 | Chấp Đông Chap Dong,Chấp Đông | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 15'' | E 106° 58′ 39'' |
119 | Tân Mạch Tan Mach,Tân Mạch | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 8′ 20'' | E 107° 1′ 25'' |
120 | Nam Hùng Nam Hung,Nam Hùng | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 55'' | E 107° 2′ 19'' |
121 | Khu C Khu C | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 22'' | E 107° 0′ 21'' |
122 | Nam Phú Nam Phu,Nam Phú | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 23'' | E 107° 1′ 29'' |
123 | Đồng Luật Dong Luat,Đồng Luật | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 7′ 9'' | E 107° 3′ 15'' |
124 | Tân Hòa Tan Hoa,Tân Hòa | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 44'' | E 107° 3′ 55'' |
125 | Cồn Vải Con Vai,Cồn Vải | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 2'' | E 107° 3′ 51'' |
126 | Mỹ Hội My Hoi,Mỹ Hội | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 51'' | E 107° 4′ 11'' |
127 | Tân Thuận Tan Thuan,Tân Thuận | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 6′ 21'' | E 107° 4′ 39'' |
128 | Xóm Xuân Xom Xuan,Xóm Xuân | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 38'' | E 107° 5′ 4'' |
129 | Hương Nam Huong Nam,Hương Nam | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 28'' | E 107° 5′ 0'' |
130 | Xóm Noông Xom Noong,Xóm Noông | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 49'' | E 107° 4′ 51'' |
131 | Xóm Tây Xom Tay,Xóm Tây | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 18'' | E 107° 5′ 39'' |
132 | Xóm Đông Xom Dong,Xóm Đông | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 5′ 11'' | E 107° 6′ 6'' |
133 | Thủy Bắc Thuy Bac,Thủy Bắc | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 31'' | E 107° 6′ 12'' |
134 | Sơn Trung Son Trung,Sơn Trung | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 4′ 27'' | E 107° 6′ 28'' |
135 | Sơn Thượng Son Thuong,Sơn Thượng | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 49'' | E 107° 6′ 12'' |
136 | Xóm Bậc Xom Bac,Xóm Bậc | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 26'' | E 107° 6′ 0'' |
137 | Ba Thạch Ba Thach,Ba Thạch | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 40'' | E 107° 6′ 27'' |
138 | Khe Ba Khe Ba | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 51'' | E 107° 5′ 34'' |
139 | Hòa Lý Hoa Ly,Hòa Lý | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 36'' | E 107° 6′ 28'' |
140 | Xóm Cát Xom Cat,Xóm Cát | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 40'' | E 107° 5′ 42'' |
141 | Đồng Sơi Dong Soi,Đồng Sơi | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 59'' | E 107° 5′ 9'' |
142 | Hạc Hiền Hac Hien,Hạc Hiền | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 1'' | E 107° 5′ 8'' |
143 | Tân Ninh Tan Ninh,Tân Ninh | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 13'' | E 107° 4′ 33'' |
144 | Tân Đức Tan Duc,Tân Đức | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 4'' | E 107° 4′ 27'' |
145 | Tân An Tan An,Tân An | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 54'' | E 107° 4′ 17'' |
146 | Tân Hào Tan Hao,Tân Hào | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 22'' | E 107° 3′ 59'' |
147 | Liêm Công Phường Liem Cong Phuong,Liêm Công Phường | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 1′ 52'' | E 107° 3′ 32'' |
148 | Đơn Thạch Don Thach,Đơn Thạch | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 6'' | E 107° 2′ 54'' |
149 | Hòa Bình Hoa Binh,Hòa Bình | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 2′ 50'' | E 107° 3′ 10'' |
150 | Hiền Hòa Hien Hoa,Hiền Hòa | Vietnam, Quảng Trị Province Vĩnh Linh District | populated place | N 17° 3′ 13'' | E 107° 3′ 21'' |