GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
12055 records found for "Bach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
651 ![]() | Khao Cà Khao Ca,Khao Cà | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 7'' | E 105° 59′ 42'' |
652 ![]() | Thuôm Phụ Thuom Phu,Thuôm Phụ | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 43'' | E 105° 59′ 3'' |
653 ![]() | Nà Cải Na Cai,Nà Cải | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 17'' | E 105° 56′ 29'' |
654 ![]() | Cáng Lò Cang Lo,Cáng Lò | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 17'' | E 105° 55′ 44'' |
655 ![]() | Nam Yên Nam Yen,Nam Yên | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 9'' | E 105° 54′ 58'' |
656 ![]() | Nà Cà Na Ca,Nà Cà | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 18'' | E 105° 55′ 18'' |
657 ![]() | Khuổi Ái Khuoi Ai,Khuổi Ái | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 14'' | E 105° 55′ 12'' |
658 ![]() | Bản Quăn Ban Quan,Bản Quăn | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 55'' | E 105° 53′ 17'' |
659 ![]() | Nà Lốc Na Loc,Nà Lốc | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 27'' | E 105° 53′ 4'' |
660 ![]() | Cư Tiên Cu Tien,Cư Tiên | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 42'' | E 105° 52′ 56'' |
661 ![]() | Nà Tu Na Tu,Nà Tu | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 14'' | E 105° 52′ 43'' |
662 ![]() | Cái Dầm Cai Dam,Cái Dầm | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 1'' | E 105° 52′ 23'' |
663 ![]() | Khuổi Thiệu Khuoi Thieu,Khuổi Thiệu | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 54'' | E 105° 50′ 55'' |
664 ![]() | Nà Đán Na Dan,Nà Đán | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 48'' | E 105° 46′ 16'' |
665 ![]() | Nà Pán Na Pan,Nà Pán | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 58'' | E 105° 45′ 15'' |
666 ![]() | Bản Vén Ban Ven,Bản Vén | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 36'' | E 105° 46′ 10'' |
667 ![]() | Nà Hin Na Hin,Nà Hin | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 24'' | E 105° 46′ 14'' |
668 ![]() | Nà Lừu Na Luu,Nà Lừu | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 30'' | E 105° 46′ 50'' |
669 ![]() | Nà Thọi Na Thoi,Nà Thọi | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 25'' | E 105° 45′ 51'' |
670 ![]() | Nà Kha Na Kha,Nà Kha | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 16'' | E 105° 46′ 22'' |
671 ![]() | Nà Vài Na Vai,Nà Vài | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 53'' | E 105° 47′ 7'' |
672 ![]() | Khau Ca Khau Ca | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 27'' | E 105° 53′ 54'' |
673 ![]() | Gốc Thị Goc Thi,Gốc Thị | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 9'' | E 105° 54′ 10'' |
674 ![]() | Nà Mèng Na Meng,Nà Mèng | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 34'' | E 105° 54′ 21'' |
675 ![]() | Bản Luông Ban Luong,Bản Luông | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 55'' | E 105° 54′ 16'' |
676 ![]() | Phiêng Kham Phieng Kham,Phiêng Kham | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 8'' | E 105° 54′ 40'' |
677 ![]() | Bản Châng Ban Chang,Bản Châng | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 39'' | E 105° 55′ 9'' |
678 ![]() | Nà Chạp Na Chap,Nà Chạp | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 48'' | E 105° 45′ 37'' |
679 ![]() | Khuổi Piếu Khuoi Pieu,Khuổi Piếu | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 44'' | E 105° 46′ 19'' |
680 ![]() | Lưng Lỷ Lung Ly,Lưng Lỷ | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 56'' | E 105° 59′ 10'' |
681 ![]() | Nà Nghịu Na Nghiu,Nà Nghịu | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 27'' | E 105° 50′ 39'' |
682 ![]() | Nà Nồm Na Nom,Nà Nồm | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 12'' | E 105° 45′ 32'' |
683 ![]() | Bản Chiêng Ban Chieng,Bản Chiêng | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 2'' | E 105° 45′ 32'' |
684 ![]() | Khuổi Ruồi Khuoi Ruoi,Khuổi Ruồi | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 45'' | E 105° 43′ 18'' |
685 ![]() | Tồng Ngay Tong Ngay,Tồng Ngay | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 58'' | E 105° 42′ 30'' |
686 ![]() | Bản Pè Ban Pe,Bản Pè | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 58'' | E 105° 39′ 53'' |
687 ![]() | Lủng Lầu | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 25'' | E 105° 46′ 57'' |
688 ![]() | Cốc Thốc | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 53'' | E 105° 50′ 4'' |
689 ![]() | Địa Cát | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 35'' | E 105° 50′ 21'' |
690 ![]() | Cốc Nao | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 1'' | E 105° 50′ 11'' |
691 ![]() | Nà Chỉa | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 40'' | E 105° 51′ 9'' |
692 ![]() | Pác Kéo | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 30'' | E 105° 51′ 24'' |
693 ![]() | Pò Đeng | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 56'' | E 105° 51′ 8'' |
694 ![]() | Đon Bây | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 55'' | E 105° 51′ 3'' |
695 ![]() | Nà Sang | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 51′ 39'' |
696 ![]() | Bó Lịn | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 17'' | E 105° 50′ 42'' |
697 ![]() | Đon Choóc | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 22'' | E 105° 51′ 22'' |
698 ![]() | Nà Ít | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 41'' | E 105° 50′ 29'' |
699 ![]() | Khuổi Lừa | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 38'' | E 105° 52′ 16'' |
700 ![]() | Khuổi Cụ | Vietnam, Bắc Kạn Province Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 18'' | E 105° 52′ 47'' |