GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
12071 records found for "Bach" | |||||
Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
---|---|---|---|---|---|
401 ![]() | Cốc Nao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 1'' | E 105° 50′ 11'' |
402 ![]() | Nà Chỉa | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 40'' | E 105° 51′ 9'' |
403 ![]() | Pác Kéo | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 30'' | E 105° 51′ 24'' |
404 ![]() | Pò Đeng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 56'' | E 105° 51′ 8'' |
405 ![]() | Đon Bây | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 55'' | E 105° 51′ 3'' |
406 ![]() | Nà Sang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 51′ 39'' |
407 ![]() | Bó Lịn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 17'' | E 105° 50′ 42'' |
408 ![]() | Đon Choóc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 22'' | E 105° 51′ 22'' |
409 ![]() | Nà Ít | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 41'' | E 105° 50′ 29'' |
410 ![]() | Khuổi Lừa | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 38'' | E 105° 52′ 16'' |
411 ![]() | Khuổi Cụ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 18'' | E 105° 52′ 47'' |
412 ![]() | Chi Quảng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 46'' | E 105° 52′ 40'' |
413 ![]() | Đèo Giàng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 58'' | E 105° 53′ 12'' |
414 ![]() | Nà Phải | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 39'' | E 105° 52′ 17'' |
415 ![]() | Nà Món | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 37'' | E 105° 52′ 58'' |
416 ![]() | Nà Hái | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 47'' | E 105° 52′ 52'' |
417 ![]() | Nà Phát | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 36'' | E 105° 52′ 50'' |
418 ![]() | Nà Mới | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 12'' | E 105° 52′ 24'' |
419 ![]() | Nà Hoạt | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 11'' | E 105° 52′ 42'' |
420 ![]() | Khuổi Chả | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 4'' | E 105° 53′ 15'' |
421 ![]() | Thôn Một | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 5'' | E 105° 53′ 17'' |
422 ![]() | Khuổi Chàm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 57'' | E 105° 52′ 52'' |
423 ![]() | Quan Làng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 37'' | E 105° 52′ 26'' |
424 ![]() | Khu Ngã Ba | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 15'' | E 105° 52′ 46'' |
425 ![]() | Nà Lạnh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 54'' | E 105° 55′ 15'' |
426 ![]() | Nà Loạn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 51'' | E 105° 55′ 57'' |
427 ![]() | Phiêng Bủng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 16′ 10'' | E 105° 56′ 39'' |
428 ![]() | Nà Cà | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 48'' | E 105° 55′ 19'' |
429 ![]() | Bản Bưn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 17'' | E 105° 56′ 37'' |
430 ![]() | Đon Quản | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 10'' | E 105° 57′ 27'' |
431 ![]() | Cài Cói | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 17'' | E 105° 58′ 37'' |
432 ![]() | Kéo Linh Keo Linh,Kéo Linh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 24'' | E 105° 57′ 42'' |
433 ![]() | Khuổi kính | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 24'' | E 105° 57′ 30'' |
434 ![]() | Nà Cân | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 2'' | E 105° 57′ 22'' |
435 ![]() | Lưng Lỷ Lung Ly,Lưng Lỷ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 56'' | E 105° 59′ 10'' |
436 ![]() | Nà Nghịu Na Nghiu,Nà Nghịu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 27'' | E 105° 50′ 39'' |
437 ![]() | Nà Nồm Na Nom,Nà Nồm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 12'' | E 105° 45′ 32'' |
438 ![]() | Bản Chiêng Ban Chieng,Bản Chiêng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 2'' | E 105° 45′ 32'' |
439 ![]() | Khuổi Ruồi Khuoi Ruoi,Khuổi Ruồi | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 9′ 45'' | E 105° 43′ 18'' |
440 ![]() | Tồng Ngay Tong Ngay,Tồng Ngay | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 58'' | E 105° 42′ 30'' |
441 ![]() | Bản Pè Ban Pe,Bản Pè | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 6′ 58'' | E 105° 39′ 53'' |
442 ![]() | Nà Cà Na Ca,Nà Cà | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 26'' | E 105° 53′ 52'' |
443 ![]() | Nà Chuông Na Chuong,Nà Chuông | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 5'' | E 105° 50′ 17'' |
444 ![]() | Lũng Kén Lung Ken,Lũng Kén | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 19'' | E 105° 49′ 44'' |
445 ![]() | Đon Mỏ Don Mo,Đon Mỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 16'' | E 105° 50′ 46'' |
446 ![]() | Cúc Xá Cuc Xa,Cúc Xá | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 25'' | E 105° 50′ 53'' |
447 ![]() | Thôn Mò Thon Mo,Thôn Mò | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 1'' | E 105° 52′ 8'' |
448 ![]() | Nà Liềng Na Lieng,Nà Liềng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 20'' | E 105° 52′ 43'' |
449 ![]() | Nà Nội Na Noi,Nà Nội | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 51'' | E 105° 52′ 28'' |
450 ![]() | Nà Nội Na Noi,Nà Nội | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 33'' | E 105° 52′ 21'' |