| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 12100 records found for "Bach" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
401 ![]() | Na Ma | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
402 ![]() | Na Ken | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 0'' | E 105° 41′ 0'' |
403 ![]() | Loung Tiang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 105° 50′ 0'' |
404 ![]() | Loung Pao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
405 ![]() | Loung Giang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | hill | N 22° 12′ 0'' | E 106° 2′ 0'' |
406 ![]() | Kouei Xanh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 17′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
407 ![]() | Kouei Tchao | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 8′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
408 ![]() | Kouei Doui | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 0'' | E 105° 56′ 0'' |
409 ![]() | Bản Tioung | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 0'' | E 105° 55′ 0'' |
410 ![]() | Bản Moun | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 7′ 0'' | E 105° 44′ 0'' |
411 ![]() | Ang Ta | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
412 ![]() | Vu Mon | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 105° 57′ 0'' |
413 ![]() | Van Phuc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 54′ 0'' |
414 ![]() | Vang Hang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 15′ 0'' | E 105° 49′ 0'' |
415 ![]() | Tie Cot | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 18′ 0'' | E 105° 51′ 0'' |
416 ![]() | Phu Siem | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
417 ![]() | Pieng Leng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 0'' | E 105° 43′ 0'' |
418 ![]() | Phu Khao Tiong | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 6′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
419 ![]() | Phu Khao Pouo | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 9′ 0'' | E 105° 45′ 0'' |
420 ![]() | Ke Loung | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
421 ![]() | Ka Lanh | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 0'' | E 105° 52′ 0'' |
422 ![]() | Don Con | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
423 ![]() | Co Cou | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 18′ 0'' | E 105° 53′ 0'' |
424 ![]() | Coc Kang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 0'' | E 105° 58′ 0'' |
425 ![]() | Bach 46013,Bash,ba ke,Баш,巴克 | France, Occitanie Lot > Arrondissement of Cahorse > Bach | fourth-order administrative division population 181 | N 44° 21′ 1'' | E 1° 40′ 17'' |
426 ![]() | Nà Chuông Na Chuong,Nà Chuông | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 5'' | E 105° 50′ 17'' |
427 ![]() | Lũng Kén Lung Ken,Lũng Kén | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 19'' | E 105° 49′ 44'' |
428 ![]() | Đon Mỏ Don Mo,Đon Mỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 16'' | E 105° 50′ 46'' |
429 ![]() | Cúc Xá Cuc Xa,Cúc Xá | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 25'' | E 105° 50′ 53'' |
430 ![]() | Thôn Mò Thon Mo,Thôn Mò | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 1'' | E 105° 52′ 8'' |
431 ![]() | Nà Liềng Na Lieng,Nà Liềng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 20'' | E 105° 52′ 43'' |
432 ![]() | Nà Nội Na Noi,Nà Nội | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 51'' | E 105° 52′ 28'' |
433 ![]() | Nà Nội Na Noi,Nà Nội | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 33'' | E 105° 52′ 21'' |
434 ![]() | Cao Lộc Cao Loc,Cao Lộc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 45'' | E 105° 49′ 9'' |
435 ![]() | Lũng Chàng Lung Chang,Lũng Chàng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 10'' | E 105° 49′ 13'' |
436 ![]() | Bá Phường Ba Phuong,Bá Phường | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 31'' | E 105° 52′ 43'' |
437 ![]() | Nà Ngoàn Na Ngoan,Nà Ngoàn | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 58'' | E 105° 53′ 58'' |
438 ![]() | Khuổi Ỏ Khuoi O,Khuổi Ỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 25'' | E 105° 54′ 50'' |
439 ![]() | Khuổi Bốc Khuoi Boc,Khuổi Bốc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 11'' | E 105° 55′ 0'' |
440 ![]() | Pù Cà Pu Ca,Pù Cà | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 49'' | E 105° 56′ 7'' |
441 ![]() | Khuổi Đẳng Khuoi Dang,Khuổi Đẳng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 13′ 23'' | E 105° 56′ 5'' |
442 ![]() | Nà kén Na ken,Nà kén | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 59'' | E 105° 57′ 32'' |
443 ![]() | Còi Có Coi Co,Còi Có | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 41'' | E 105° 57′ 59'' |
444 ![]() | Phác Chúp Phac Chup,Phác Chúp | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 21'' | E 105° 57′ 27'' |
445 ![]() | Tốc Lù Toc Lu,Tốc Lù | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 14′ 13'' | E 105° 57′ 48'' |
446 ![]() | Khao Cà Khao Ca,Khao Cà | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 7'' | E 105° 59′ 42'' |
447 ![]() | Thuôm Phụ Thuom Phu,Thuôm Phụ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 43'' | E 105° 59′ 3'' |
448 ![]() | Nà Cải Na Cai,Nà Cải | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 10′ 17'' | E 105° 56′ 29'' |
449 ![]() | Cáng Lò Cang Lo,Cáng Lò | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 11′ 17'' | E 105° 55′ 44'' |
450 ![]() | Nam Yên Nam Yen,Nam Yên | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | populated place | N 22° 12′ 9'' | E 105° 54′ 58'' |