| GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
| 12100 records found for "Bach" | |||||
| Name | Country | Feature class | Latitude | Longitude | |
|---|---|---|---|---|---|
301 ![]() | Bögi-szőlő Bogi Szollo,Bogi-szolo,Bögi Szőllő,Bögi-szőlő | Hungary, Bács-Kiskun | area | N 46° 59′ 0'' | E 20° 7′ 0'' |
302 ![]() | Bugacpusztaháza | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 322 | N 46° 41′ 56'' | E 19° 37′ 53'' |
303 ![]() | Imrehegy Imrehegy | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 845 | N 46° 28′ 38'' | E 19° 18′ 44'' |
304 ![]() | Tiszaug Tiszaug | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 889 | N 46° 51′ 19'' | E 20° 3′ 17'' |
305 ![]() | Öregcsertő Oregcserto,Öregcsertő | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 760 | N 46° 31′ 5'' | E 19° 6′ 55'' |
306 ![]() | Mátételke Matetelke,Mátételke | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 483 | N 46° 9′ 42'' | E 19° 16′ 49'' |
307 ![]() | Ordas Ordas | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 502 | N 46° 38′ 9'' | E 18° 56′ 46'' |
308 ![]() | Harkakötöny Harkakotony,Harkakötöny,Kharkaketen,Kotinj,Харкакетењ | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 707 | N 46° 27′ 47'' | E 19° 36′ 27'' |
309 ![]() | Újtelek Resztelek,Resztelek-Keserutelek,Résztelek,Résztelek-Keserůtelek,Ujtelek,Újtelek | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 350 | N 46° 35′ 24'' | E 19° 3′ 31'' |
310 ![]() | Pirtó Pirto,Pirtov,Pirtó | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 992 | N 46° 30′ 49'' | E 19° 25′ 56'' |
311 ![]() | Dunaszentbenedek Dunaszentbenedek,Sabendak,du nao sen te bai nai dai ke,杜瑙森特拜奈代克 | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 960 | N 46° 35′ 35'' | E 18° 53′ 40'' |
312 ![]() | Drágszél Draga,Dragszel,Drágszél,de la ge sai er,德拉格塞尔 | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 398 | N 46° 28′ 3'' | E 19° 2′ 23'' |
313 ![]() | Csikéria Chikeria,Csikeria,Csikéria,Tschikri,Чикериа | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 942 | N 46° 7′ 42'' | E 19° 28′ 16'' |
314 ![]() | Kunpeszér Alsopeszer,Alsópeszér,Kunpeszer,Kunpeszér | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 681 | N 47° 3′ 31'' | E 19° 16′ 33'' |
315 ![]() | Kömpöc Kompoc,Kömpöc | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 803 | N 46° 27′ 48'' | E 19° 52′ 0'' |
316 ![]() | Kéleshalom | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 434 | N 46° 21′ 55'' | E 19° 16′ 54'' |
317 ![]() | Kunbaracs Kunbaracs | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 618 | N 46° 59′ 20'' | E 19° 24′ 11'' |
318 ![]() | Dunatetétlen Dunatetetlen,Dunatetétlen,Tatilan,du nao tai tai te lun,杜瑙泰泰特伦 | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 528 | N 46° 45′ 26'' | E 19° 5′ 43'' |
319 ![]() | Fülöpháza Fulophaza,Fülöpháza | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 841 | N 46° 53′ 0'' | E 19° 25′ 0'' |
320 ![]() | Felsőlajos Felsolajospuszta,Felsőlajospuszta | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 864 | N 47° 4′ 1'' | E 19° 29′ 49'' |
321 ![]() | Érsekhalma Ersekhalom,Érsekhalom | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 532 | N 46° 20′ 55'' | E 19° 7′ 17'' |
322 ![]() | Géderlak Gederlak,Géderlak | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 997 | N 46° 36′ 24'' | E 18° 54′ 52'' |
323 ![]() | Zsana Zhana,Zsana,rao nao,Жана,饶瑙 | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 875 | N 46° 24′ 21'' | E 19° 40′ 53'' |
324 ![]() | Újsolt Toth-major,Tóth-major,Ujsolt,Újsolt | Hungary, Bács-Kiskun | populated place population 186 | N 46° 52′ 21'' | E 19° 7′ 14'' |
325 ![]() | Núi Nậm Phiêng Nui Nam Phieng,Núi Nậm Phiêng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 38'' | E 105° 45′ 37'' |
326 ![]() | Núi Lủng Mới Nui Lung Moi,Núi Lủng Mới | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 11'' | E 105° 46′ 2'' |
327 ![]() | Núi Khuổi Dân Nui Khuoi Dan,Núi Khuổi Dân | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 39'' | E 105° 46′ 40'' |
328 ![]() | Núi Pác Chang Nui Pac Chang,Núi Pác Chang | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 29'' | E 105° 49′ 53'' |
329 ![]() | Núi Cốc Chủ Nui Coc Chu,Núi Cốc Chủ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 25'' | E 105° 49′ 22'' |
330 ![]() | Pù Còi Choóc Pu Coi Chooc,Pù Còi Choóc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 57'' | E 105° 53′ 44'' |
331 ![]() | Pù Nà Lộc Pu Na Loc,Pù Nà Lộc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 38'' | E 105° 53′ 29'' |
332 ![]() | Núi Nà Làng Nui Na Lang,Núi Nà Làng | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 2'' | E 105° 53′ 43'' |
333 ![]() | Pù Cói Phay Pu Coi Phay,Pù Cói Phay | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 27'' | E 105° 51′ 10'' |
334 ![]() | Pù Pia Ngân Pu Pia Ngan,Pù Pia Ngân | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 21'' | E 105° 51′ 24'' |
335 ![]() | Núi Còi Chước Nui Coi Chuoc,Núi Còi Chước | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 52'' | E 105° 51′ 46'' |
336 ![]() | Pù Nậm Bó Pu Nam Bo,Pù Nậm Bó | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 46'' | E 105° 54′ 30'' |
337 ![]() | Núi Khuổi Mẹc Nui Khuoi Mec,Núi Khuổi Mẹc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 12'' | E 105° 54′ 36'' |
338 ![]() | Núi Khuổi Ỏ Nui Khuoi O,Núi Khuổi Ỏ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 32'' | E 105° 55′ 11'' |
339 ![]() | Núi Nậm Lon Nui Nam Lon,Núi Nậm Lon | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 0'' | E 105° 55′ 18'' |
340 ![]() | Núi Phe Ngần Nui Phe Ngan,Núi Phe Ngần | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 47'' | E 105° 56′ 15'' |
341 ![]() | Núi Ngườm Liên Nui Nguom Lien,Núi Ngườm Liên | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 14′ 20'' | E 105° 58′ 39'' |
342 ![]() | Núi Sheng Shỉ Nui Sheng Shi,Núi Sheng Shỉ | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 53'' | E 105° 57′ 16'' |
343 ![]() | Núi Nậm Cấu Nui Nam Cau,Núi Nậm Cấu | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 43'' | E 105° 57′ 38'' |
344 ![]() | Núi Kéo Dẩm Nui Keo Dam,Núi Kéo Dẩm | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 13′ 15'' | E 105° 57′ 33'' |
345 ![]() | Núi Bềnh Đung Nui Benh Dung,Núi Bềnh Đung | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 12′ 54'' | E 105° 57′ 29'' |
346 ![]() | Núi Thâm Khoan Nui Tham Khoan,Núi Thâm Khoan | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 56'' | E 105° 58′ 36'' |
347 ![]() | Núi Cốc Cành Nui Coc Canh,Núi Cốc Cành | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 31'' | E 105° 58′ 26'' |
348 ![]() | Núi Lũng Muổi Nui Lung Muoi,Núi Lũng Muổi | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 3'' | E 105° 58′ 52'' |
349 ![]() | Núi Lũng Duốc Nui Lung Duoc,Núi Lũng Duốc | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 11′ 58'' | E 105° 56′ 45'' |
350 ![]() | Núi Phe Bó Nui Phe Bo,Núi Phe Bó | Vietnam, Thai Nguyen Bạch Thông District | mountain | N 22° 10′ 15'' | E 105° 56′ 9'' |